Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali, México 🇲🇽

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:15 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 62.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mexicali

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
63° ENE
19:44
297° WNW
14h 09m +0m 50s 03:55 21:24 04:32 20:47 05:06 20:13 12:39 151.71
2
05:34
63° ENE
19:45
297° WNW
14h 10m +0m 48s 03:55 21:25 04:32 20:48 05:06 20:13 12:39 151.73
3
05:34
62° ENE
19:45
298° WNW
14h 11m +0m 45s 03:54 21:25 04:31 20:48 05:05 20:14 12:39 151.75
4
05:34
62° ENE
19:46
298° WNW
14h 11m +0m 43s 03:54 21:26 04:31 20:49 05:05 20:15 12:40 151.77
5
05:34
62° ENE
19:46
298° WNW
14h 12m +0m 40s 03:53 21:27 04:31 20:50 05:05 20:15 12:40 151.79
6
05:34
62° ENE
19:47
298° WNW
14h 13m +0m 38s 03:53 21:28 04:30 20:50 05:05 20:16 12:40 151.81
7
05:34
62° ENE
19:47
298° WNW
14h 13m +0m 36s 03:53 21:28 04:30 20:51 05:05 20:16 12:40 151.82
8
05:33
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 14m +0m 33s 03:52 21:29 04:30 20:51 05:05 20:17 12:40 151.84
9
05:33
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 14m +0m 30s 03:52 21:29 04:30 20:52 05:04 20:17 12:41 151.86
10
05:33
62° ENE
19:49
298° WNW
14h 15m +0m 28s 03:52 21:30 04:30 20:52 05:04 20:18 12:41 151.88
11
05:33
62° ENE
19:49
298° WNW
14h 15m +0m 25s 03:52 21:31 04:30 20:53 05:04 20:18 12:41 151.89
12
05:33
62° ENE
19:49
298° WNW
14h 16m +0m 23s 03:52 21:31 04:30 20:53 05:04 20:18 12:41 151.91
13
05:33
62° ENE
19:50
299° WNW
14h 16m +0m 20s 03:52 21:31 04:30 20:54 05:04 20:19 12:41 151.93
14
05:33
61° ENE
19:50
299° WNW
14h 16m +0m 18s 03:52 21:32 04:30 20:54 05:04 20:19 12:42 151.94
15
05:33
61° ENE
19:50
299° WNW
14h 16m +0m 15s 03:52 21:32 04:30 20:54 05:04 20:20 12:42 151.95
16
05:34
61° ENE
19:51
299° WNW
14h 17m +0m 12s 03:52 21:33 04:30 20:55 05:05 20:20 12:42 151.97
17
05:34
61° ENE
19:51
299° WNW
14h 17m +0m 10s 03:52 21:33 04:30 20:55 05:05 20:20 12:42 151.98
18
05:34
61° ENE
19:51
299° WNW
14h 17m +0m 07s 03:52 21:33 04:30 20:55 05:05 20:20 12:42 152.00
19
05:34
61° ENE
19:52
299° WNW
14h 17m +0m 04s 03:52 21:34 04:30 20:56 05:05 20:21 12:43 152.01
20
05:34
61° ENE
19:52
299° WNW
14h 17m +0m 02s 03:52 21:34 04:30 20:56 05:05 20:21 12:43 152.02
21
05:34
61° ENE
19:52
299° WNW
14h 17m -0m 00s 03:52 21:34 04:30 20:56 05:05 20:21 12:43 152.03
22
05:35
61° ENE
19:52
299° WNW
14h 17m -0m 03s 03:53 21:34 04:31 20:56 05:06 20:21 12:43 152.04
23
05:35
61° ENE
19:52
299° WNW
14h 17m -0m 05s 03:53 21:34 04:31 20:56 05:06 20:21 12:43 152.05
24
05:35
61° ENE
19:53
299° WNW
14h 17m -0m 08s 03:53 21:34 04:31 20:56 05:06 20:22 12:44 152.06
25
05:36
61° ENE
19:53
299° WNW
14h 17m -0m 11s 03:54 21:34 04:32 20:57 05:06 20:22 12:44 152.06
26
05:36
61° ENE
19:53
299° WNW
14h 16m -0m 13s 03:54 21:34 04:32 20:57 05:07 20:22 12:44 152.07
27
05:36
61° ENE
19:53
299° WNW
14h 16m -0m 16s 03:54 21:34 04:32 20:57 05:07 20:22 12:44 152.07
28
05:37
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 16m -0m 19s 03:55 21:34 04:33 20:57 05:07 20:22 12:45 152.08
29
05:37
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 15m -0m 21s 03:55 21:34 04:33 20:57 05:08 20:22 12:45 152.08
30
05:37
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 15m -0m 24s 03:56 21:34 04:34 20:56 05:08 20:22 12:45 152.08

In Mexicali, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mexicali

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mexicali

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mexicali

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong México:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí