Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Milan, Ý 🇮🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:30 97.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:49 262.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 19m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 16.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.471 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Milan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
94° E
19:03
266° W
11h 41m -3m 09s 05:42 20:41 06:17 20:07 06:51 19:33 13:12 149.77
2
07:23
94° E
19:01
265° W
11h 38m -3m 09s 05:44 20:39 06:18 20:05 06:52 19:31 13:12 149.72
3
07:24
95° E
18:59
265° W
11h 35m -3m 09s 05:45 20:38 06:20 20:03 06:54 19:29 13:12 149.68
4
07:25
96° E
18:57
264° W
11h 31m -3m 08s 05:46 20:36 06:21 20:01 06:55 19:27 13:12 149.64
5
07:26
96° E
18:55
264° W
11h 28m -3m 08s 05:48 20:34 06:22 19:59 06:56 19:25 13:11 149.59
6
07:28
97° E
18:53
263° W
11h 25m -3m 08s 05:49 20:32 06:23 19:57 06:57 19:23 13:11 149.55
7
07:29
97° E
18:51
262° W
11h 22m -3m 08s 05:50 20:30 06:25 19:55 06:59 19:21 13:11 149.51
8
07:30
98° E
18:49
262° W
11h 19m -3m 08s 05:51 20:28 06:26 19:54 07:00 19:20 13:10 149.46
9
07:31
98° E
18:48
262° W
11h 16m -3m 07s 05:53 20:26 06:27 19:52 07:01 19:18 13:10 149.42
10
07:33
99° E
18:46
261° W
11h 13m -3m 07s 05:54 20:24 06:28 19:50 07:03 19:16 13:10 149.38
11
07:34
99° E
18:44
260° W
11h 09m -3m 07s 05:55 20:23 06:30 19:48 07:04 19:14 13:10 149.34
12
07:35
100° E
18:42
260° W
11h 06m -3m 06s 05:57 20:21 06:31 19:47 07:05 19:12 13:09 149.29
13
07:37
100° E
18:40
259° W
11h 03m -3m 06s 05:58 20:19 06:32 19:45 07:06 19:11 13:09 149.25
14
07:38
101° E
18:39
259° W
11h 00m -3m 05s 05:59 20:17 06:33 19:43 07:08 19:09 13:09 149.21
15
07:39
102° ESE
18:37
258° WSW
10h 57m -3m 05s 06:00 20:16 06:35 19:41 07:09 19:07 13:09 149.17
16
07:41
102° ESE
18:35
258° WSW
10h 54m -3m 04s 06:02 20:14 06:36 19:40 07:10 19:06 13:08 149.13
17
07:42
103° ESE
18:33
257° WSW
10h 51m -3m 04s 06:03 20:12 06:37 19:38 07:11 19:04 13:08 149.09
18
07:43
103° ESE
18:32
257° WSW
10h 48m -3m 03s 06:04 20:10 06:39 19:36 07:13 19:02 13:08 149.05
19
07:45
104° ESE
18:30
256° WSW
10h 45m -3m 02s 06:06 20:09 06:40 19:35 07:14 19:01 13:08 149.00
20
07:46
104° ESE
18:28
256° WSW
10h 42m -3m 02s 06:07 20:07 06:41 19:33 07:15 18:59 13:08 148.96
21
07:47
105° ESE
18:27
255° WSW
10h 39m -3m 01s 06:08 20:06 06:42 19:32 07:17 18:57 13:07 148.92
22
07:49
105° ESE
18:25
255° WSW
10h 36m -3m 00s 06:09 20:04 06:44 19:30 07:18 18:56 13:07 148.88
23
07:50
106° ESE
18:23
254° WSW
10h 33m -2m 59s 06:11 20:03 06:45 19:28 07:19 18:54 13:07 148.84
24
07:51
106° ESE
18:22
254° WSW
10h 30m -2m 59s 06:12 20:01 06:46 19:27 07:21 18:53 13:07 148.80
25
07:53
107° ESE
18:20
253° WSW
10h 27m -2m 58s 06:13 20:00 06:47 19:25 07:22 18:51 13:07 148.76
26
06:54
107° ESE
17:18
253° WSW
10h 24m -2m 57s 05:14 18:58 05:49 18:24 06:23 17:49 12:07 148.72
27
06:56
108° ESE
17:17
252° WSW
10h 21m -2m 56s 05:16 18:57 05:50 18:22 06:24 17:48 12:07 148.68
28
06:57
108° ESE
17:15
252° WSW
10h 18m -2m 55s 05:17 18:55 05:51 18:21 06:26 17:47 12:06 148.63
29
06:58
109° ESE
17:14
251° WSW
10h 15m -2m 54s 05:18 18:54 05:52 18:20 06:27 17:45 12:06 148.59
30
07:00
109° ESE
17:12
251° WSW
10h 12m -2m 52s 05:19 18:53 05:54 18:18 06:28 17:44 12:06 148.55
31
07:01
110° ESE
17:11
250° WSW
10h 09m -2m 51s 05:21 18:51 05:55 18:17 06:30 17:42 12:06 148.51

In Milan, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Milan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Milan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Milan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ý:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí