Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mingelchaur, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:42 115.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:31 244.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 48m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -10.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.877 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mingelchaur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:25
99° Đông
18:42
261° Tây
11h 16m +2m 40s 05:54 20:14 06:26 19:42 06:58 19:10 13:04 148.24
2
07:24
99° Đông
18:43
262° Tây
11h 19m +2m 40s 05:53 20:15 06:24 19:43 06:56 19:11 13:03 148.28
3
07:22
98° Đông
18:44
262° Tây
11h 22m +2m 40s 05:51 20:16 06:23 19:44 06:54 19:12 13:03 148.31
4
07:21
98° Đông
18:46
262° Tây
11h 24m +2m 41s 05:50 20:17 06:21 19:45 06:53 19:14 13:03 148.35
5
07:19
97° Đông
18:47
263° Tây
11h 27m +2m 41s 05:48 20:18 06:20 19:46 06:51 19:15 13:03 148.39
6
07:18
97° Đông
18:48
264° Tây
11h 30m +2m 41s 05:47 20:19 06:18 19:47 06:50 19:16 13:03 148.42
7
07:16
96° Đông
18:49
264° Tây
11h 32m +2m 42s 05:45 20:20 06:17 19:48 06:48 19:17 13:02 148.46
8
07:15
96° Đông
18:50
265° Tây
11h 35m +2m 42s 05:43 20:21 06:15 19:50 06:47 19:18 13:02 148.50
9
07:13
95° Đông
18:51
265° Tây
11h 38m +2m 42s 05:42 20:23 06:14 19:51 06:45 19:19 13:02 148.54
10
07:11
95° Đông
18:52
266° Tây
11h 40m +2m 42s 05:40 20:24 06:12 19:52 06:43 19:20 13:02 148.57
11
07:10
94° Đông
18:53
266° Tây
11h 43m +2m 42s 05:38 20:25 06:10 19:53 06:42 19:21 13:01 148.61
12
07:08
94° Đông
18:54
267° Tây
11h 46m +2m 43s 05:37 20:26 06:09 19:54 06:40 19:22 13:01 148.65
13
07:06
93° Đông
18:56
267° Tây
11h 49m +2m 43s 05:35 20:27 06:07 19:55 06:39 19:23 13:01 148.69
14
07:05
93° Đông
18:57
268° Tây
11h 51m +2m 43s 05:33 20:28 06:05 19:56 06:37 19:24 13:00 148.73
15
07:03
92° Đông
18:58
268° Tây
11h 54m +2m 43s 05:32 20:30 06:04 19:57 06:35 19:26 13:00 148.77
16
07:02
92° Đông
18:59
269° Tây
11h 57m +2m 43s 05:30 20:31 06:02 19:58 06:34 19:27 13:00 148.81
17
07:00
91° Đông
19:00
269° Tây
12h 00m +2m 43s 05:28 20:32 06:00 20:00 06:32 19:28 13:00 148.86
18
06:58
90° Đông
19:01
270° Tây
12h 02m +2m 43s 05:26 20:33 05:59 20:01 06:30 19:29 12:59 148.90
19
06:57
90° Đông
19:02
270° Tây
12h 05m +2m 43s 05:25 20:34 05:57 20:02 06:29 19:30 12:59 148.94
20
06:55
89° Đông
19:03
271° Tây
12h 08m +2m 43s 05:23 20:35 05:55 20:03 06:27 19:31 12:59 148.98
21
06:53
89° Đông
19:04
271° Tây
12h 10m +2m 43s 05:21 20:37 05:54 20:04 06:25 19:32 12:58 149.03
22
06:52
88° Đông
19:05
272° Tây
12h 13m +2m 43s 05:19 20:38 05:52 20:05 06:24 19:33 12:58 149.07
23
06:50
88° Đông
19:06
272° Tây
12h 16m +2m 43s 05:17 20:39 05:50 20:06 06:22 19:34 12:58 149.11
24
06:48
87° Đông
19:07
273° Tây
12h 19m +2m 43s 05:16 20:40 05:48 20:07 06:20 19:35 12:58 149.16
25
06:47
87° Đông
19:08
273° Tây
12h 21m +2m 43s 05:14 20:42 05:47 20:09 06:19 19:36 12:57 149.20
26
06:45
86° Đông
19:09
274° Tây
12h 24m +2m 42s 05:12 20:43 05:45 20:10 06:17 19:37 12:57 149.24
27
06:43
86° Đông
19:11
274° Tây
12h 27m +2m 42s 05:10 20:44 05:43 20:11 06:15 19:39 12:57 149.28
28
06:42
85° Đông
19:12
275° Tây
12h 29m +2m 42s 05:08 20:45 05:41 20:12 06:14 19:40 12:56 149.33
29
06:40
85° Đông
19:13
276° Tây
12h 32m +2m 42s 05:06 20:47 05:40 20:13 06:12 19:41 12:56 149.37
30
06:38
84° Đông
19:14
276° Tây
12h 35m +2m 42s 05:05 20:48 05:38 20:14 06:10 19:42 12:56 149.41
31
06:37
84° Đông
19:15
276° Tây
12h 38m +2m 41s 05:03 20:49 05:36 20:15 06:09 19:43 12:55 149.46

In Mingelchaur, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mingelchaur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mingelchaur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mingelchaur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí