Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 68.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:23 291.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 22m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 35.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
94° E
18:45
265° W
11h 33m -4m 15s 05:12 20:44 05:55 20:02 06:36 19:21 12:59 149.77
2
07:13
95° E
18:43
265° W
11h 29m -4m 15s 05:14 20:41 05:57 19:59 06:38 19:18 12:59 149.72
3
07:15
96° E
18:40
264° W
11h 25m -4m 15s 05:16 20:39 05:59 19:57 06:39 19:16 12:58 149.68
4
07:17
96° E
18:38
263° W
11h 20m -4m 15s 05:18 20:36 06:00 19:54 06:41 19:14 12:58 149.64
5
07:19
97° E
18:35
263° W
11h 16m -4m 15s 05:20 20:33 06:02 19:52 06:43 19:11 12:58 149.59
6
07:21
98° E
18:33
262° W
11h 12m -4m 15s 05:22 20:31 06:04 19:49 06:45 19:09 12:57 149.55
7
07:23
98° E
18:31
261° W
11h 08m -4m 14s 05:24 20:28 06:06 19:47 06:47 19:06 12:57 149.51
8
07:24
99° E
18:28
261° W
11h 03m -4m 14s 05:26 20:26 06:08 19:45 06:48 19:04 12:57 149.47
9
07:26
100° E
18:26
260° W
10h 59m -4m 14s 05:28 20:23 06:10 19:42 06:50 19:02 12:57 149.42
10
07:28
100° E
18:23
259° W
10h 55m -4m 14s 05:30 20:21 06:11 19:40 06:52 18:59 12:56 149.38
11
07:30
101° E
18:21
259° WSW
10h 51m -4m 13s 05:32 20:19 06:13 19:38 06:54 18:57 12:56 149.34
12
07:32
102° ESE
18:19
258° WSW
10h 46m -4m 13s 05:34 20:16 06:15 19:35 06:56 18:55 12:56 149.30
13
07:34
102° ESE
18:16
257° WSW
10h 42m -4m 13s 05:36 20:14 06:17 19:33 06:57 18:52 12:56 149.26
14
07:36
103° ESE
18:14
257° WSW
10h 38m -4m 12s 05:38 20:12 06:19 19:31 06:59 18:50 12:55 149.21
15
07:37
104° ESE
18:12
256° WSW
10h 34m -4m 12s 05:39 20:09 06:20 19:28 07:01 18:48 12:55 149.17
16
07:39
104° ESE
18:09
256° WSW
10h 30m -4m 11s 05:41 20:07 06:22 19:26 07:03 18:46 12:55 149.13
17
07:41
105° ESE
18:07
255° WSW
10h 25m -4m 11s 05:43 20:05 06:24 19:24 07:05 18:43 12:55 149.09
18
07:43
106° ESE
18:05
254° WSW
10h 21m -4m 10s 05:45 20:03 06:26 19:22 07:06 18:41 12:54 149.05
19
07:45
106° ESE
18:02
254° WSW
10h 17m -4m 09s 05:47 20:00 06:28 19:20 07:08 18:39 12:54 149.01
20
07:47
107° ESE
18:00
253° WSW
10h 13m -4m 09s 05:48 19:58 06:29 19:18 07:10 18:37 12:54 148.97
21
07:49
107° ESE
17:58
252° WSW
10h 09m -4m 08s 05:50 19:56 06:31 19:16 07:12 18:35 12:54 148.92
22
07:51
108° ESE
17:56
252° WSW
10h 05m -4m 07s 05:52 19:54 06:33 19:13 07:14 18:33 12:54 148.88
23
07:53
109° ESE
17:54
251° WSW
10h 00m -4m 07s 05:54 19:52 06:35 19:11 07:16 18:31 12:54 148.84
24
07:55
109° ESE
17:51
250° WSW
9h 56m -4m 06s 05:56 19:50 06:36 19:09 07:17 18:29 12:53 148.80
25
07:56
110° ESE
17:49
250° WSW
9h 52m -4m 05s 05:57 19:48 06:38 19:07 07:19 18:26 12:53 148.76
26
07:58
110° ESE
17:47
249° WSW
9h 48m -4m 04s 05:59 19:46 06:40 19:06 07:21 18:24 12:53 148.72
27
08:00
111° ESE
17:45
249° WSW
9h 44m -4m 03s 06:01 19:44 06:42 19:04 07:23 18:22 12:53 148.68
28
08:02
112° ESE
17:43
248° WSW
9h 40m -4m 01s 06:03 19:42 06:43 19:02 07:25 18:20 12:53 148.64
29
08:04
112° ESE
17:41
248° WSW
9h 36m -4m 00s 06:04 19:41 06:45 19:00 07:26 18:19 12:53 148.60
30
08:06
113° ESE
17:39
247° WSW
9h 32m -3m 59s 06:06 19:39 06:47 18:58 07:28 18:17 12:53 148.56
31
08:08
113° ESE
17:37
246° WSW
9h 28m -3m 58s 06:08 19:37 06:49 18:56 07:30 18:15 12:53 148.52

In Minsk, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Minsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Minsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Minsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí