Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 68.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:23 291.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 22m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 46.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.304 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:05
128° SE
16:51
232° SW
7h 46m -2m 18s 06:55 19:02 07:37 18:19 08:22 17:34 12:58 147.51
2
09:06
128° SE
16:51
232° SW
7h 44m -2m 13s 06:56 19:01 07:38 18:19 08:23 17:34 12:59 147.49
3
09:08
128° SE
16:50
232° SW
7h 42m -2m 07s 06:57 19:01 07:40 18:18 08:25 17:33 12:59 147.47
4
09:09
129° SE
16:50
231° SW
7h 40m -2m 01s 06:58 19:01 07:41 18:18 08:26 17:33 12:59 147.44
5
09:11
129° SE
16:49
231° SW
7h 38m -1m 55s 06:59 19:00 07:42 18:18 08:27 17:32 13:00 147.42
6
09:12
129° SE
16:48
231° SW
7h 36m -1m 49s 07:00 19:00 07:43 18:17 08:28 17:32 13:00 147.40
7
09:13
129° SE
16:48
231° SW
7h 34m -1m 43s 07:01 19:00 07:44 18:17 08:30 17:32 13:01 147.38
8
09:15
130° SE
16:48
230° SW
7h 33m -1m 36s 07:02 19:00 07:45 18:17 08:31 17:32 13:01 147.36
9
09:16
130° SE
16:47
230° SW
7h 31m -1m 30s 07:03 19:00 07:46 18:17 08:32 17:31 13:01 147.34
10
09:17
130° SE
16:47
230° SW
7h 30m -1m 23s 07:04 19:00 07:47 18:17 08:33 17:31 13:02 147.33
11
09:18
130° SE
16:47
230° SW
7h 29m -1m 16s 07:05 19:00 07:48 18:17 08:34 17:31 13:02 147.31
12
09:19
130° SE
16:47
230° SW
7h 27m -1m 10s 07:06 19:00 07:49 18:17 08:35 17:31 13:03 147.29
13
09:20
130° SE
16:47
230° SW
7h 26m -1m 03s 07:07 19:00 07:50 18:17 08:36 17:31 13:03 147.28
14
09:21
131° SE
16:47
229° SW
7h 25m -0m 56s 07:08 19:00 07:51 18:17 08:37 17:31 13:04 147.26
15
09:22
131° SE
16:47
229° SW
7h 25m -0m 49s 07:09 19:00 07:52 18:17 08:37 17:31 13:04 147.25
16
09:23
131° SE
16:47
229° SW
7h 24m -0m 41s 07:09 19:00 07:52 18:17 08:38 17:32 13:05 147.24
17
09:24
131° SE
16:47
229° SW
7h 23m -0m 34s 07:10 19:01 07:53 18:18 08:39 17:32 13:05 147.22
18
09:24
131° SE
16:48
229° SW
7h 23m -0m 27s 07:11 19:01 07:54 18:18 08:40 17:32 13:06 147.21
19
09:25
131° SE
16:48
229° SW
7h 22m -0m 19s 07:11 19:02 07:54 18:18 08:40 17:32 13:06 147.20
20
09:26
131° SE
16:48
229° SW
7h 22m -0m 12s 07:12 19:02 07:55 18:19 08:41 17:33 13:07 147.19
21
09:26
131° SE
16:49
229° SW
7h 22m -0m 05s 07:12 19:02 07:56 18:19 08:41 17:33 13:07 147.18
22
09:27
131° SE
16:49
229° SW
7h 22m +0m 02s 07:13 19:03 07:56 18:20 08:42 17:34 13:08 147.17
23
09:27
131° SE
16:50
229° SW
7h 22m +0m 09s 07:13 19:04 07:57 18:20 08:42 17:34 13:08 147.16
24
09:27
131° SE
16:51
229° SW
7h 23m +0m 17s 07:14 19:04 07:57 18:21 08:43 17:35 13:09 147.15
25
09:28
131° SE
16:51
229° SW
7h 23m +0m 24s 07:14 19:05 07:57 18:22 08:43 17:36 13:09 147.14
26
09:28
131° SE
16:52
229° SW
7h 24m +0m 31s 07:14 19:05 07:58 18:22 08:43 17:36 13:10 147.13
27
09:28
131° SE
16:53
229° SW
7h 24m +0m 39s 07:15 19:06 07:58 18:23 08:44 17:37 13:10 147.13
28
09:28
131° SE
16:54
229° SW
7h 25m +0m 46s 07:15 19:07 07:58 18:24 08:44 17:38 13:11 147.12
29
09:28
130° SE
16:55
230° SW
7h 26m +0m 53s 07:15 19:08 07:58 18:25 08:44 17:39 13:11 147.11
30
09:28
130° SE
16:56
230° SW
7h 27m +1m 00s 07:15 19:09 07:58 18:26 08:44 17:40 13:12 147.11
31
09:28
130° SE
16:57
230° SW
7h 28m +1m 07s 07:15 19:09 07:58 18:26 08:44 17:41 13:12 147.11

In Minsk, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Minsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Minsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Minsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí