Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 69.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:18 289.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 22.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:58
102° ESE
18:46
259° WSW
10h 48m +4m 16s 06:00 20:44 06:41 20:03 07:22 19:23 13:22 148.24
2
07:55
101° E
18:48
259° W
10h 52m +4m 17s 05:58 20:46 06:39 20:05 07:19 19:24 13:21 148.28
3
07:53
100° E
18:50
260° W
10h 57m +4m 17s 05:55 20:48 06:36 20:07 07:17 19:26 13:21 148.31
4
07:51
100° E
18:52
261° W
11h 01m +4m 18s 05:53 20:50 06:34 20:09 07:15 19:28 13:21 148.35
5
07:48
99° E
18:54
261° W
11h 05m +4m 18s 05:50 20:52 06:32 20:11 07:12 19:30 13:21 148.39
6
07:46
98° E
18:56
262° W
11h 10m +4m 18s 05:48 20:54 06:29 20:13 07:10 19:32 13:21 148.42
7
07:43
98° E
18:58
263° W
11h 14m +4m 18s 05:45 20:56 06:27 20:15 07:08 19:34 13:20 148.46
8
07:41
97° E
19:00
263° W
11h 18m +4m 19s 05:43 20:58 06:25 20:17 07:05 19:36 13:20 148.50
9
07:39
96° E
19:02
264° W
11h 23m +4m 19s 05:40 21:00 06:22 20:18 07:03 19:38 13:20 148.54
10
07:36
96° E
19:04
265° W
11h 27m +4m 19s 05:38 21:03 06:20 20:20 07:00 19:40 13:20 148.58
11
07:34
95° E
19:06
265° W
11h 31m +4m 19s 05:35 21:05 06:17 20:22 06:58 19:41 13:19 148.62
12
07:31
94° E
19:08
266° W
11h 36m +4m 19s 05:33 21:07 06:15 20:24 06:56 19:43 13:19 148.65
13
07:29
94° E
19:09
267° W
11h 40m +4m 19s 05:30 21:09 06:12 20:26 06:53 19:45 13:19 148.69
14
07:26
93° E
19:11
267° W
11h 44m +4m 20s 05:27 21:11 06:10 20:28 06:51 19:47 13:18 148.74
15
07:24
92° E
19:13
268° W
11h 49m +4m 20s 05:25 21:13 06:07 20:30 06:48 19:49 13:18 148.78
16
07:22
92° E
19:15
269° W
11h 53m +4m 20s 05:22 21:15 06:05 20:32 06:46 19:51 13:18 148.82
17
07:19
91° E
19:17
269° W
11h 57m +4m 20s 05:19 21:18 06:02 20:34 06:43 19:53 13:18 148.86
18
07:17
90° E
19:19
270° W
12h 02m +4m 20s 05:16 21:20 06:00 20:36 06:41 19:55 13:17 148.90
19
07:14
90° E
19:21
271° W
12h 06m +4m 20s 05:14 21:22 05:57 20:38 06:38 19:57 13:17 148.94
20
07:12
89° E
19:23
271° W
12h 10m +4m 20s 05:11 21:24 05:54 20:40 06:36 19:59 13:17 148.99
21
07:09
88° E
19:24
272° W
12h 15m +4m 20s 05:08 21:26 05:52 20:42 06:33 20:00 13:16 149.03
22
07:07
88° E
19:26
273° W
12h 19m +4m 19s 05:05 21:29 05:49 20:44 06:31 20:02 13:16 149.07
23
07:04
87° E
19:28
273° W
12h 23m +4m 19s 05:02 21:31 05:47 20:46 06:28 20:04 13:16 149.11
24
07:02
86° E
19:30
274° W
12h 28m +4m 19s 04:59 21:33 05:44 20:48 06:26 20:06 13:16 149.16
25
06:59
86° E
19:32
275° W
12h 32m +4m 19s 04:56 21:36 05:41 20:51 06:23 20:08 13:15 149.20
26
06:57
85° E
19:34
275° W
12h 36m +4m 19s 04:53 21:38 05:39 20:53 06:21 20:10 13:15 149.24
27
06:55
84° E
19:36
276° W
12h 41m +4m 19s 04:50 21:41 05:36 20:55 06:18 20:12 13:15 149.29
28
06:52
84° E
19:38
277° W
12h 45m +4m 19s 04:47 21:43 05:33 20:57 06:16 20:14 13:14 149.33
29
06:50
83° E
19:39
277° W
12h 49m +4m 18s 04:44 21:46 05:30 20:59 06:13 20:16 13:14 149.37
30
06:47
82° E
19:41
278° W
12h 54m +4m 18s 04:41 21:48 05:28 21:01 06:11 20:18 13:14 149.42
31
06:45
82° E
19:43
279° W
12h 58m +4m 18s 04:38 21:51 05:25 21:03 06:08 20:20 13:13 149.46

In Minsk, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Minsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Minsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Minsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí