Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 68.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:23 291.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 22m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 35.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:24
57° ENE
21:06
302° WNW
15h 42m -3m 28s 01:32 N/A 03:36 22:53 04:38 21:51 13:16 151.83
2
05:25
58° ENE
21:05
302° WNW
15h 39m -3m 31s 01:47 00:44 03:39 22:50 04:40 21:49 13:16 151.81
3
05:27
58° ENE
21:03
302° WNW
15h 35m -3m 33s 01:58 00:33 03:42 22:47 04:42 21:47 13:15 151.79
4
05:29
59° ENE
21:01
301° WNW
15h 32m -3m 36s 02:07 00:25 03:45 22:44 04:44 21:45 13:15 151.77
5
05:30
59° ENE
20:59
300° WNW
15h 28m -3m 38s 02:14 00:17 03:47 22:41 04:46 21:43 13:15 151.74
6
05:32
60° ENE
20:57
300° WNW
15h 24m -3m 40s 02:21 00:10 03:50 22:38 04:48 21:40 13:15 151.72
7
05:34
60° ENE
20:55
300° WNW
15h 21m -3m 42s 02:27 23:58 03:53 22:35 04:51 21:38 13:15 151.70
8
05:36
61° ENE
20:53
299° WNW
15h 17m -3m 44s 02:33 23:52 03:56 22:32 04:53 21:36 13:15 151.68
9
05:37
61° ENE
20:51
298° WNW
15h 13m -3m 46s 02:38 23:47 03:58 22:29 04:55 21:33 13:15 151.65
10
05:39
62° ENE
20:49
298° WNW
15h 09m -3m 48s 02:43 23:42 04:01 22:26 04:57 21:31 13:15 151.63
11
05:41
62° ENE
20:47
297° WNW
15h 05m -3m 49s 02:48 23:37 04:04 22:23 04:59 21:29 13:15 151.60
12
05:43
63° ENE
20:45
297° WNW
15h 02m -3m 51s 02:53 23:32 04:06 22:20 05:01 21:26 13:14 151.58
13
05:44
63° ENE
20:43
296° WNW
14h 58m -3m 53s 03:01 23:27 04:09 22:17 05:03 21:24 13:14 151.55
14
05:46
64° ENE
20:40
296° WNW
14h 54m -3m 54s 03:01 23:23 04:11 22:14 05:05 21:22 13:14 151.53
15
05:48
65° ENE
20:38
295° WNW
14h 50m -3m 55s 03:05 23:19 04:14 22:12 05:07 21:19 13:14 151.50
16
05:50
65° ENE
20:36
294° WNW
14h 46m -3m 57s 03:09 23:14 04:16 22:09 05:09 21:17 13:14 151.48
17
05:51
66° ENE
20:34
294° WNW
14h 42m -3m 58s 03:13 23:10 04:19 22:06 05:11 21:14 13:13 151.45
18
05:53
66° ENE
20:32
293° WNW
14h 38m -3m 59s 03:17 23:06 04:21 22:03 05:13 21:12 13:13 151.42
19
05:55
67° ENE
20:29
293° WNW
14h 34m -4m 00s 03:21 23:02 04:24 22:00 05:15 21:10 13:13 151.39
20
05:57
68° ENE
20:27
292° WNW
14h 30m -4m 01s 03:24 22:58 04:26 21:57 05:17 21:07 13:13 151.37
21
05:59
68° ENE
20:25
292° WNW
14h 26m -4m 02s 03:28 22:54 04:29 21:54 05:19 21:05 13:12 151.34
22
06:00
69° ENE
20:23
291° WNW
14h 22m -4m 03s 03:31 22:50 04:31 21:51 05:21 21:02 13:12 151.31
23
06:02
69° ENE
20:20
290° WNW
14h 18m -4m 04s 03:35 22:46 04:34 21:48 05:23 21:00 13:12 151.27
24
06:04
70° ENE
20:18
290° WNW
14h 14m -4m 05s 03:38 22:43 04:36 21:45 05:25 20:57 13:12 151.24
25
06:06
70° ENE
20:16
289° WNW
14h 10m -4m 06s 03:41 22:39 04:38 21:42 05:27 20:55 13:11 151.21
26
06:07
71° ENE
20:13
288° WNW
14h 05m -4m 06s 03:44 22:35 04:41 21:40 05:29 20:52 13:11 151.18
27
06:09
72° ENE
20:11
288° WNW
14h 01m -4m 07s 03:47 22:32 04:43 21:37 05:31 20:50 13:11 151.14
28
06:11
72° ENE
20:09
287° WNW
13h 57m -4m 08s 03:50 22:28 04:45 21:34 05:33 20:47 13:11 151.11
29
06:13
73° ENE
20:06
287° WNW
13h 53m -4m 08s 03:53 22:24 04:48 21:31 05:34 20:44 13:10 151.07
30
06:15
74° ENE
20:04
286° WNW
13h 49m -4m 09s 03:56 22:21 04:50 21:28 05:36 20:42 13:10 151.04
31
06:16
74° ENE
20:02
285° WNW
13h 45m -4m 10s 03:59 22:17 04:52 21:25 05:38 20:39 13:10 151.00

In Minsk, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Minsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Minsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Minsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí