Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:24 99.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 260.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 03m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 29.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.464 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:18
75° Đông Đông Bắc
19:59
285° Tây Tây Bắc
13h 40m -4m 10s 04:02 22:14 04:54 21:22 05:40 20:37 13:09 150.97
2
06:20
76° Đông Đông Bắc
19:57
284° Tây Tây Bắc
13h 36m -4m 11s 04:05 22:11 04:57 21:20 05:42 20:34 13:09 150.93
3
06:22
76° Đông Đông Bắc
19:54
284° Tây Tây Bắc
13h 32m -4m 11s 04:08 22:07 04:59 21:17 05:44 20:32 13:09 150.89
4
06:23
77° Đông Đông Bắc
19:52
283° Tây Tây Bắc
13h 28m -4m 12s 04:10 22:04 05:01 21:14 05:46 20:29 13:08 150.86
5
06:25
77° Đông Đông Bắc
19:49
282° Tây Tây Bắc
13h 24m -4m 12s 04:13 22:01 05:03 21:11 05:48 20:27 13:08 150.82
6
06:27
78° Đông Đông Bắc
19:47
282° Tây Tây Bắc
13h 19m -4m 12s 04:16 21:57 05:05 21:08 05:50 20:24 13:08 150.78
7
06:29
79° Đông Đông Bắc
19:45
281° Tây
13h 15m -4m 13s 04:18 21:54 05:07 21:06 05:52 20:21 13:07 150.74
8
06:31
79° Đông
19:42
280° Tây
13h 11m -4m 13s 04:21 21:51 05:09 21:03 05:54 20:19 13:07 150.71
9
06:32
80° Đông
19:40
280° Tây
13h 07m -4m 13s 04:23 21:48 05:12 21:00 05:55 20:16 13:07 150.67
10
06:34
81° Đông
19:37
279° Tây
13h 03m -4m 14s 04:26 21:45 05:14 20:57 05:57 20:14 13:06 150.63
11
06:36
81° Đông
19:35
278° Tây
12h 58m -4m 14s 04:28 21:41 05:16 20:54 05:59 20:11 13:06 150.59
12
06:38
82° Đông
19:32
278° Tây
12h 54m -4m 14s 04:31 21:38 05:18 20:52 06:01 20:09 13:06 150.55
13
06:39
83° Đông
19:30
277° Tây
12h 50m -4m 14s 04:33 21:35 05:20 20:49 06:03 20:06 13:05 150.51
14
06:41
83° Đông
19:27
276° Tây
12h 46m -4m 15s 04:36 21:32 05:22 20:46 06:05 20:04 13:05 150.48
15
06:43
84° Đông
19:25
276° Tây
12h 41m -4m 15s 04:38 21:29 05:24 20:43 06:07 20:01 13:05 150.44
16
06:45
85° Đông
19:22
275° Tây
12h 37m -4m 15s 04:40 21:26 05:26 20:41 06:08 19:58 13:04 150.40
17
06:46
85° Đông
19:20
274° Tây
12h 33m -4m 15s 04:43 21:23 05:28 20:38 06:10 19:56 13:04 150.36
18
06:48
86° Đông
19:17
274° Tây
12h 29m -4m 15s 04:45 21:20 05:30 20:35 06:12 19:53 13:04 150.32
19
06:50
86° Đông
19:15
273° Tây
12h 24m -4m 15s 04:47 21:17 05:32 20:33 06:14 19:51 13:03 150.28
20
06:52
87° Đông
19:12
272° Tây
12h 20m -4m 15s 04:49 21:14 05:34 20:30 06:16 19:48 13:03 150.24
21
06:54
88° Đông
19:10
272° Tây
12h 16m -4m 15s 04:51 21:11 05:36 20:27 06:18 19:46 13:02 150.20
22
06:55
88° Đông
19:07
271° Tây
12h 12m -4m 16s 04:54 21:09 05:38 20:25 06:19 19:43 13:02 150.16
23
06:57
89° Đông
19:05
270° Tây
12h 07m -4m 16s 04:56 21:06 05:40 20:22 06:21 19:41 13:02 150.11
24
06:59
90° Đông
19:02
270° Tây
12h 03m -4m 16s 04:58 21:03 05:42 20:20 06:23 19:38 13:01 150.07
25
07:01
90° Đông
19:00
269° Tây
11h 59m -4m 16s 05:00 21:00 05:43 20:17 06:25 19:36 13:01 150.03
26
07:03
91° Đông
18:57
268° Tây
11h 54m -4m 16s 05:02 20:57 05:45 20:14 06:27 19:33 13:01 149.99
27
07:04
92° Đông
18:55
268° Tây
11h 50m -4m 16s 05:04 20:55 05:47 20:12 06:29 19:31 13:00 149.94
28
07:06
92° Đông
18:53
267° Tây
11h 46m -4m 16s 05:06 20:52 05:49 20:09 06:30 19:28 13:00 149.90
29
07:08
93° Đông
18:50
266° Tây
11h 42m -4m 16s 05:08 20:49 05:51 20:07 06:32 19:26 13:00 149.86
30
07:10
94° Đông
18:48
266° Tây
11h 37m -4m 15s 05:10 20:46 05:53 20:04 06:34 19:23 12:59 149.81

In Minsk, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Minsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Minsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Minsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí