Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mogadishu, Somalia 🇸🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 09m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -75.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mogadishu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
113° ESE
18:02
247° WSW
12h 00m +0m 01s 04:47 19:17 05:13 18:51 05:39 18:25 12:02 147.11
2
06:02
113° ESE
18:02
247° WSW
12h 00m +0m 01s 04:47 19:17 05:13 18:51 05:39 18:25 12:02 147.11
3
06:03
113° ESE
18:03
247° WSW
12h 00m +0m 01s 04:48 19:18 05:14 18:52 05:40 18:26 12:03 147.10
4
06:03
113° ESE
18:03
247° WSW
12h 00m +0m 01s 04:48 19:18 05:14 18:52 05:40 18:26 12:03 147.10
5
06:04
113° ESE
18:04
248° WSW
12h 00m +0m 01s 04:49 19:19 05:15 18:52 05:41 18:27 12:04 147.10
6
06:04
112° ESE
18:04
248° WSW
12h 00m +0m 01s 04:49 19:19 05:15 18:53 05:41 18:27 12:04 147.10
7
06:04
112° ESE
18:05
248° WSW
12h 00m +0m 01s 04:50 19:19 05:16 18:53 05:42 18:27 12:04 147.11
8
06:05
112° ESE
18:05
248° WSW
12h 00m +0m 02s 04:50 19:20 05:16 18:54 05:42 18:28 12:05 147.11
9
06:05
112° ESE
18:06
248° WSW
12h 00m +0m 02s 04:51 19:20 05:17 18:54 05:42 18:28 12:05 147.11
10
06:06
112° ESE
18:06
248° WSW
12h 00m +0m 02s 04:51 19:20 05:17 18:54 05:43 18:29 12:06 147.12
11
06:06
112° ESE
18:06
248° WSW
12h 00m +0m 02s 04:52 19:21 05:18 18:55 05:43 18:29 12:06 147.12
12
06:06
112° ESE
18:07
248° WSW
12h 00m +0m 02s 04:52 19:21 05:18 18:55 05:44 18:29 12:06 147.13
13
06:07
111° ESE
18:07
249° WSW
12h 00m +0m 02s 04:53 19:21 05:18 18:56 05:44 18:30 12:07 147.13
14
06:07
111° ESE
18:08
249° WSW
12h 00m +0m 02s 04:53 19:22 05:19 18:56 05:44 18:30 12:07 147.14
15
06:07
111° ESE
18:08
249° WSW
12h 00m +0m 02s 04:53 19:22 05:19 18:56 05:45 18:31 12:08 147.15
16
06:08
111° ESE
18:08
249° WSW
12h 00m +0m 02s 04:54 19:22 05:20 18:56 05:45 18:31 12:08 147.16
17
06:08
111° ESE
18:09
249° WSW
12h 00m +0m 02s 04:54 19:22 05:20 18:57 05:45 18:31 12:08 147.17
18
06:08
110° ESE
18:09
250° WSW
12h 00m +0m 03s 04:55 19:23 05:20 18:57 05:46 18:32 12:09 147.18
19
06:09
110° ESE
18:09
250° WSW
12h 00m +0m 03s 04:55 19:23 05:21 18:57 05:46 18:32 12:09 147.20
20
06:09
110° ESE
18:10
250° WSW
12h 00m +0m 03s 04:55 19:23 05:21 18:58 05:46 18:32 12:09 147.21
21
06:09
110° ESE
18:10
250° WSW
12h 00m +0m 03s 04:56 19:23 05:21 18:58 05:47 18:32 12:09 147.22
22
06:09
110° ESE
18:10
250° WSW
12h 01m +0m 03s 04:56 19:24 05:22 18:58 05:47 18:33 12:10 147.24
23
06:10
109° ESE
18:11
251° WSW
12h 01m +0m 03s 04:56 19:24 05:22 18:58 05:47 18:33 12:10 147.25
24
06:10
109° ESE
18:11
251° WSW
12h 01m +0m 03s 04:57 19:24 05:22 18:58 05:47 18:33 12:10 147.27
25
06:10
109° ESE
18:11
251° WSW
12h 01m +0m 03s 04:57 19:24 05:22 18:59 05:48 18:33 12:10 147.29
26
06:10
109° ESE
18:11
252° WSW
12h 01m +0m 03s 04:57 19:24 05:23 18:59 05:48 18:34 12:11 147.30
27
06:10
108° ESE
18:12
252° WSW
12h 01m +0m 03s 04:58 19:24 05:23 18:59 05:48 18:34 12:11 147.32
28
06:11
108° ESE
18:12
252° WSW
12h 01m +0m 04s 04:58 19:24 05:23 18:59 05:48 18:34 12:11 147.34
29
06:11
108° ESE
18:12
252° WSW
12h 01m +0m 04s 04:58 19:24 05:23 18:59 05:49 18:34 12:11 147.36
30
06:11
108° ESE
18:12
252° WSW
12h 01m +0m 04s 04:58 19:25 05:24 18:59 05:49 18:34 12:11 147.38
31
06:11
107° ESE
18:12
253° WSW
12h 01m +0m 04s 04:59 19:25 05:24 19:00 05:49 18:35 12:12 147.40

In Mogadishu, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc tháng 1 02 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 27 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mogadishu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mogadishu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mogadishu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí