Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa, Kenya 🇰🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 59m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.294 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
93° E
18:15
266° W
12h 08m +0m 13s 04:57 19:24 05:21 19:00 05:45 18:36 12:11 149.77
2
06:06
94° E
18:14
266° W
12h 08m +0m 13s 04:57 19:24 05:21 19:00 05:45 18:36 12:10 149.73
3
06:06
94° E
18:14
266° W
12h 08m +0m 13s 04:56 19:23 05:20 18:59 05:44 18:35 12:10 149.68
4
06:05
94° E
18:14
265° W
12h 08m +0m 13s 04:56 19:23 05:20 18:59 05:44 18:35 12:10 149.64
5
06:05
95° E
18:14
265° W
12h 08m +0m 13s 04:55 19:23 05:20 18:59 05:44 18:35 12:09 149.60
6
06:04
95° E
18:14
265° W
12h 09m +0m 13s 04:55 19:23 05:19 18:59 05:43 18:35 12:09 149.55
7
06:04
96° E
18:13
264° W
12h 09m +0m 13s 04:54 19:23 05:19 18:59 05:43 18:35 12:09 149.51
8
06:04
96° E
18:13
264° W
12h 09m +0m 13s 04:54 19:23 05:18 18:59 05:42 18:34 12:08 149.47
9
06:03
96° E
18:13
263° W
12h 09m +0m 13s 04:54 19:23 05:18 18:58 05:42 18:34 12:08 149.42
10
06:03
97° E
18:13
263° W
12h 10m +0m 13s 04:53 19:23 05:17 18:58 05:42 18:34 12:08 149.38
11
06:02
97° E
18:13
263° W
12h 10m +0m 13s 04:53 19:23 05:17 18:58 05:41 18:34 12:08 149.34
12
06:02
98° E
18:13
262° W
12h 10m +0m 13s 04:52 19:22 05:17 18:58 05:41 18:34 12:07 149.30
13
06:02
98° E
18:12
262° W
12h 10m +0m 13s 04:52 19:22 05:16 18:58 05:40 18:34 12:07 149.26
14
06:01
98° E
18:12
262° W
12h 11m +0m 13s 04:51 19:22 05:16 18:58 05:40 18:34 12:07 149.22
15
06:01
99° E
18:12
261° W
12h 11m +0m 13s 04:51 19:22 05:15 18:58 05:40 18:34 12:07 149.17
16
06:01
99° E
18:12
261° W
12h 11m +0m 13s 04:51 19:22 05:15 18:58 05:39 18:34 12:06 149.13
17
06:00
99° E
18:12
260° W
12h 11m +0m 13s 04:50 19:22 05:15 18:58 05:39 18:33 12:06 149.09
18
06:00
100° E
18:12
260° W
12h 11m +0m 13s 04:50 19:22 05:14 18:58 05:39 18:33 12:06 149.05
19
06:00
100° E
18:12
260° W
12h 12m +0m 13s 04:49 19:22 05:14 18:58 05:38 18:33 12:06 149.01
20
05:59
100° E
18:12
259° W
12h 12m +0m 13s 04:49 19:22 05:14 18:58 05:38 18:33 12:06 148.97
21
05:59
101° E
18:12
259° W
12h 12m +0m 13s 04:49 19:22 05:13 18:58 05:38 18:33 12:05 148.93
22
05:59
101° E
18:12
259° WSW
12h 12m +0m 13s 04:48 19:22 05:13 18:58 05:37 18:33 12:05 148.88
23
05:59
102° ESE
18:12
258° WSW
12h 13m +0m 13s 04:48 19:22 05:13 18:58 05:37 18:33 12:05 148.84
24
05:58
102° ESE
18:12
258° WSW
12h 13m +0m 13s 04:48 19:23 05:12 18:58 05:37 18:33 12:05 148.80
25
05:58
102° ESE
18:12
258° WSW
12h 13m +0m 13s 04:47 19:23 05:12 18:58 05:37 18:33 12:05 148.76
26
05:58
103° ESE
18:12
257° WSW
12h 13m +0m 13s 04:47 19:23 05:12 18:58 05:36 18:33 12:05 148.72
27
05:58
103° ESE
18:12
257° WSW
12h 13m +0m 12s 04:47 19:23 05:11 18:58 05:36 18:33 12:05 148.68
28
05:58
103° ESE
18:12
257° WSW
12h 14m +0m 12s 04:46 19:23 05:11 18:58 05:36 18:33 12:05 148.64
29
05:57
104° ESE
18:12
256° WSW
12h 14m +0m 12s 04:46 19:23 05:11 18:58 05:36 18:33 12:05 148.60
30
05:57
104° ESE
18:12
256° WSW
12h 14m +0m 12s 04:46 19:23 05:11 18:58 05:35 18:34 12:04 148.56
31
05:57
104° ESE
18:12
256° WSW
12h 14m +0m 12s 04:46 19:23 05:10 18:58 05:35 18:34 12:04 148.52

In Mombasa, the earliest sunrise of October is on tháng 10 29 to 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mombasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mombasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mombasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kenya:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí