Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa, Kenya 🇰🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 59m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -78.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
85° E
18:26
275° W
12h 03m -0m 12s 05:14 19:36 05:38 19:12 06:02 18:48 12:25 149.50
2
06:23
85° E
18:26
275° W
12h 03m -0m 12s 05:13 19:35 05:37 19:11 06:01 18:47 12:24 149.54
3
06:22
85° E
18:26
276° W
12h 03m -0m 12s 05:13 19:35 05:37 19:11 06:01 18:47 12:24 149.58
4
06:22
84° E
18:25
276° W
12h 02m -0m 12s 05:13 19:35 05:37 19:10 06:01 18:46 12:24 149.62
5
06:22
84° E
18:25
276° W
12h 02m -0m 12s 05:13 19:34 05:37 19:10 06:01 18:46 12:24 149.67
6
06:22
84° E
18:24
277° W
12h 02m -0m 12s 05:12 19:34 05:37 19:10 06:01 18:46 12:23 149.71
7
06:22
83° E
18:24
277° W
12h 02m -0m 12s 05:12 19:34 05:36 19:09 06:01 18:45 12:23 149.75
8
06:22
83° E
18:24
277° W
12h 02m -0m 12s 05:12 19:33 05:36 19:09 06:00 18:45 12:23 149.79
9
06:21
82° E
18:23
278° W
12h 01m -0m 12s 05:12 19:33 05:36 19:09 06:00 18:45 12:22 149.83
10
06:21
82° E
18:23
278° W
12h 01m -0m 12s 05:12 19:33 05:36 19:08 06:00 18:44 12:22 149.88
11
06:21
82° E
18:23
278° W
12h 01m -0m 12s 05:11 19:32 05:36 19:08 06:00 18:44 12:22 149.92
12
06:21
81° E
18:22
279° W
12h 01m -0m 12s 05:11 19:32 05:35 19:08 06:00 18:44 12:22 149.96
13
06:21
81° E
18:22
279° W
12h 01m -0m 12s 05:11 19:32 05:35 19:07 05:59 18:43 12:21 150.00
14
06:21
81° E
18:21
280° W
12h 00m -0m 12s 05:11 19:31 05:35 19:07 05:59 18:43 12:21 150.04
15
06:21
80° E
18:21
280° W
12h 00m -0m 11s 05:11 19:31 05:35 19:07 05:59 18:43 12:21 150.09
16
06:20
80° E
18:21
280° W
12h 00m -0m 11s 05:10 19:31 05:35 19:07 05:59 18:42 12:21 150.13
17
06:20
80° E
18:20
281° W
12h 00m -0m 11s 05:10 19:31 05:34 19:06 05:59 18:42 12:20 150.17
18
06:20
79° E
18:20
281° W
12h 00m -0m 11s 05:10 19:30 05:34 19:06 05:59 18:42 12:20 150.21
19
06:20
79° E
18:20
281° WNW
11h 59m -0m 11s 05:10 19:30 05:34 19:06 05:58 18:41 12:20 150.26
20
06:20
78° ENE
18:20
282° WNW
11h 59m -0m 11s 05:09 19:30 05:34 19:06 05:58 18:41 12:20 150.30
21
06:20
78° ENE
18:19
282° WNW
11h 59m -0m 11s 05:09 19:30 05:34 19:05 05:58 18:41 12:20 150.34
22
06:20
78° ENE
18:19
282° WNW
11h 59m -0m 11s 05:09 19:30 05:34 19:05 05:58 18:41 12:19 150.38
23
06:20
77° ENE
18:19
283° WNW
11h 59m -0m 11s 05:09 19:29 05:33 19:05 05:58 18:40 12:19 150.42
24
06:19
77° ENE
18:18
283° WNW
11h 58m -0m 11s 05:09 19:29 05:33 19:05 05:58 18:40 12:19 150.46
25
06:19
77° ENE
18:18
283° WNW
11h 58m -0m 10s 05:09 19:29 05:33 19:04 05:58 18:40 12:19 150.50
26
06:19
76° ENE
18:18
284° WNW
11h 58m -0m 10s 05:08 19:29 05:33 19:04 05:58 18:40 12:19 150.54
27
06:19
76° ENE
18:18
284° WNW
11h 58m -0m 10s 05:08 19:29 05:33 19:04 05:58 18:39 12:19 150.58
28
06:19
76° ENE
18:17
284° WNW
11h 58m -0m 10s 05:08 19:29 05:33 19:04 05:57 18:39 12:18 150.62
29
06:19
76° ENE
18:17
285° WNW
11h 58m -0m 10s 05:08 19:28 05:33 19:04 05:57 18:39 12:18 150.66
30
06:19
75° ENE
18:17
285° WNW
11h 57m -0m 10s 05:08 19:28 05:33 19:04 05:57 18:39 12:18 150.70

In Mombasa, the earliest sunrise of April is on tháng 4 24 to 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mombasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mombasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mombasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kenya:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí