Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa, Kenya 🇰🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 ↑ 96.0° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:13 ↑ 263.8° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 09m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 14.29°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.476 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:19
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 10s | 05:08 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:39 | 12:18 | 150.74 |
2 |
06:19
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 10s | 05:08 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:18 | 150.77 |
3 |
06:19
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 09s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:18 | 150.81 |
4 |
06:19
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 09s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:18 | 150.84 |
5 |
06:19
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 09s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:18 | 150.88 |
6 |
06:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 09s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:18 | 150.92 |
7 |
06:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 09s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:17 | 150.95 |
8 |
06:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 09s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:17 | 150.99 |
9 |
06:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 09s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:17 | 151.02 |
10 |
06:19
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 08s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:38 | 12:17 | 151.05 |
11 |
06:19
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 08s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.09 |
12 |
06:19
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 08s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.12 |
13 |
06:19
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 08s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.15 |
14 |
06:19
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 08s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.19 |
15 |
06:19
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 08s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.22 |
16 |
06:20
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 07s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.25 |
17 |
06:20
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 07s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.28 |
18 |
06:20
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 07s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.32 |
19 |
06:20
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 07s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.35 |
20 |
06:20
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 07s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:57 | 18:37 | 12:17 | 151.38 |
21 |
06:20
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 07s | 05:07 | 19:28 | 05:32 | 19:03 | 05:58 | 18:37 | 12:17 | 151.41 |
22 |
06:20
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 06s | 05:07 | 19:29 | 05:32 | 19:03 | 05:58 | 18:37 | 12:18 | 151.44 |
23 |
06:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 06s | 05:07 | 19:29 | 05:32 | 19:03 | 05:58 | 18:37 | 12:18 | 151.47 |
24 |
06:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 06s | 05:07 | 19:29 | 05:32 | 19:03 | 05:58 | 18:38 | 12:18 | 151.50 |
25 |
06:21
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 06s | 05:07 | 19:29 | 05:32 | 19:03 | 05:58 | 18:38 | 12:18 | 151.52 |
26 |
06:21
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 06s | 05:07 | 19:29 | 05:33 | 19:03 | 05:58 | 18:38 | 12:18 | 151.55 |
27 |
06:21
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 05s | 05:07 | 19:29 | 05:33 | 19:03 | 05:58 | 18:38 | 12:18 | 151.58 |
28 |
06:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | -0m 05s | 05:07 | 19:29 | 05:33 | 19:04 | 05:58 | 18:38 | 12:18 | 151.60 |
29 |
06:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 05s | 05:07 | 19:30 | 05:33 | 19:04 | 05:59 | 18:38 | 12:18 | 151.63 |
30 |
06:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 05s | 05:07 | 19:30 | 05:33 | 19:04 | 05:59 | 18:38 | 12:18 | 151.65 |
31 |
06:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 05s | 05:07 | 19:30 | 05:33 | 19:04 | 05:59 | 18:38 | 12:19 | 151.67 |
All times are in local time for Mombasa. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Mombasa, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 15 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.