Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa, Kenya 🇰🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 59m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -78.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mombasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
67° ENE
18:21
293° WNW
11h 53m +0m 02s 05:13 19:36 05:39 19:10 06:05 18:44 12:25 152.09
2
06:28
67° ENE
18:22
293° WNW
11h 53m +0m 02s 05:13 19:36 05:40 19:10 06:05 18:44 12:25 152.09
3
06:29
67° ENE
18:22
293° WNW
11h 53m +0m 02s 05:14 19:37 05:40 19:11 06:06 18:45 12:25 152.09
4
06:29
67° ENE
18:22
293° WNW
11h 53m +0m 03s 05:14 19:37 05:40 19:11 06:06 18:45 12:25 152.09
5
06:29
67° ENE
18:22
293° WNW
11h 53m +0m 03s 05:14 19:37 05:40 19:11 06:06 18:45 12:25 152.09
6
06:29
67° ENE
18:22
293° WNW
11h 53m +0m 03s 05:14 19:37 05:40 19:11 06:06 18:45 12:26 152.09
7
06:29
67° ENE
18:23
292° WNW
11h 53m +0m 03s 05:14 19:37 05:40 19:11 06:06 18:45 12:26 152.08
8
06:29
68° ENE
18:23
292° WNW
11h 53m +0m 03s 05:15 19:37 05:41 19:11 06:06 18:46 12:26 152.08
9
06:29
68° ENE
18:23
292° WNW
11h 53m +0m 04s 05:15 19:37 05:41 19:12 06:07 18:46 12:26 152.08
10
06:29
68° ENE
18:23
292° WNW
11h 53m +0m 04s 05:15 19:38 05:41 19:12 06:07 18:46 12:26 152.07
11
06:30
68° ENE
18:23
292° WNW
11h 53m +0m 04s 05:15 19:38 05:41 19:12 06:07 18:46 12:26 152.07
12
06:30
68° ENE
18:23
292° WNW
11h 53m +0m 04s 05:15 19:38 05:41 19:12 06:07 18:46 12:27 152.07
13
06:30
68° ENE
18:24
292° WNW
11h 53m +0m 05s 05:15 19:38 05:41 19:12 06:07 18:46 12:27 152.06
14
06:30
68° ENE
18:24
292° WNW
11h 54m +0m 05s 05:16 19:38 05:41 19:12 06:07 18:46 12:27 152.06
15
06:30
68° ENE
18:24
291° WNW
11h 54m +0m 05s 05:16 19:38 05:41 19:12 06:07 18:47 12:27 152.05
16
06:30
69° ENE
18:24
291° WNW
11h 54m +0m 05s 05:16 19:38 05:42 19:12 06:07 18:47 12:27 152.04
17
06:30
69° ENE
18:24
291° WNW
11h 54m +0m 05s 05:16 19:38 05:42 19:12 06:07 18:47 12:27 152.04
18
06:30
69° ENE
18:24
291° WNW
11h 54m +0m 06s 05:16 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 152.03
19
06:30
69° ENE
18:24
291° WNW
11h 54m +0m 06s 05:16 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 152.02
20
06:30
69° ENE
18:25
290° WNW
11h 54m +0m 06s 05:16 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 152.01
21
06:30
70° ENE
18:25
290° WNW
11h 54m +0m 06s 05:16 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 152.00
22
06:30
70° ENE
18:25
290° WNW
11h 54m +0m 06s 05:16 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.99
23
06:30
70° ENE
18:25
290° WNW
11h 54m +0m 07s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.98
24
06:30
70° ENE
18:25
290° WNW
11h 55m +0m 07s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.96
25
06:30
70° ENE
18:25
290° WNW
11h 55m +0m 07s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.95
26
06:30
71° ENE
18:25
289° WNW
11h 55m +0m 07s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.93
27
06:30
71° ENE
18:25
289° WNW
11h 55m +0m 07s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.92
28
06:30
71° ENE
18:25
289° WNW
11h 55m +0m 07s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.90
29
06:30
71° ENE
18:25
289° WNW
11h 55m +0m 08s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.88
30
06:29
72° ENE
18:25
288° WNW
11h 55m +0m 08s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.87
31
06:29
72° ENE
18:25
288° WNW
11h 55m +0m 08s 05:17 19:38 05:42 19:13 06:07 18:47 12:27 151.85

In Mombasa, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 20 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mombasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mombasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mombasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kenya:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí