Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Moroni, Comoros 🇰🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 78.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 48m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -82.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Moroni

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
82° E
18:03
278° W
11h 52m +0m 36s 04:59 19:14 05:24 18:49 05:48 18:25 12:07 150.97
2
06:09
82° E
18:03
278° W
11h 53m +0m 36s 04:59 19:14 05:23 18:49 05:48 18:25 12:06 150.93
3
06:09
82° E
18:03
277° W
11h 54m +0m 36s 04:58 19:14 05:23 18:49 05:47 18:25 12:06 150.89
4
06:08
83° E
18:03
277° W
11h 54m +0m 36s 04:58 19:14 05:22 18:49 05:47 18:25 12:06 150.86
5
06:08
83° E
18:03
276° W
11h 55m +0m 36s 04:57 19:13 05:21 18:49 05:46 18:24 12:05 150.82
6
06:07
84° E
18:03
276° W
11h 55m +0m 37s 04:56 19:13 05:21 18:49 05:45 18:24 12:05 150.78
7
06:06
84° E
18:03
276° W
11h 56m +0m 37s 04:56 19:13 05:20 18:49 05:45 18:24 12:05 150.75
8
06:06
84° E
18:03
275° W
11h 57m +0m 37s 04:55 19:13 05:20 18:49 05:44 18:24 12:04 150.71
9
06:05
85° E
18:03
275° W
11h 57m +0m 37s 04:54 19:13 05:19 18:49 05:43 18:24 12:04 150.67
10
06:04
85° E
18:03
275° W
11h 58m +0m 37s 04:54 19:13 05:18 18:49 05:43 18:24 12:04 150.63
11
06:04
86° E
18:03
274° W
11h 58m +0m 37s 04:53 19:13 05:18 18:49 05:42 18:24 12:03 150.59
12
06:03
86° E
18:03
274° W
11h 59m +0m 37s 04:53 19:13 05:17 18:49 05:41 18:24 12:03 150.56
13
06:02
86° E
18:03
273° W
12h 00m +0m 37s 04:52 19:13 05:16 18:49 05:41 18:24 12:02 150.52
14
06:02
87° E
18:03
273° W
12h 00m +0m 38s 04:51 19:13 05:16 18:48 05:40 18:24 12:02 150.48
15
06:01
87° E
18:02
273° W
12h 01m +0m 38s 04:51 19:13 05:15 18:48 05:39 18:24 12:02 150.44
16
06:00
88° E
18:02
272° W
12h 02m +0m 38s 04:50 19:13 05:14 18:48 05:39 18:24 12:01 150.40
17
06:00
88° E
18:02
272° W
12h 02m +0m 38s 04:49 19:13 05:14 18:48 05:38 18:24 12:01 150.36
18
05:59
88° E
18:02
272° W
12h 03m +0m 38s 04:49 19:13 05:13 18:48 05:37 18:24 12:01 150.32
19
05:58
89° E
18:02
271° W
12h 04m +0m 38s 04:48 19:13 05:12 18:48 05:37 18:24 12:00 150.28
20
05:58
89° E
18:02
271° W
12h 04m +0m 38s 04:47 19:13 05:12 18:48 05:36 18:24 12:00 150.24
21
05:57
90° E
18:02
270° W
12h 05m +0m 38s 04:47 19:13 05:11 18:48 05:35 18:24 12:00 150.20
22
05:56
90° E
18:02
270° W
12h 06m +0m 38s 04:46 19:13 05:10 18:48 05:35 18:24 11:59 150.16
23
05:56
90° E
18:02
270° W
12h 06m +0m 38s 04:45 19:13 05:10 18:48 05:34 18:24 11:59 150.11
24
05:55
91° E
18:02
269° W
12h 07m +0m 38s 04:44 19:13 05:09 18:48 05:33 18:24 11:59 150.07
25
05:54
91° E
18:02
269° W
12h 07m +0m 38s 04:44 19:13 05:08 18:48 05:33 18:24 11:58 150.03
26
05:54
92° E
18:02
268° W
12h 08m +0m 38s 04:43 19:13 05:08 18:48 05:32 18:24 11:58 149.99
27
05:53
92° E
18:02
268° W
12h 09m +0m 38s 04:42 19:13 05:07 18:48 05:31 18:24 11:58 149.94
28
05:52
92° E
18:02
268° W
12h 09m +0m 38s 04:42 19:13 05:06 18:48 05:31 18:24 11:57 149.90
29
05:52
93° E
18:02
267° W
12h 10m +0m 38s 04:41 19:13 05:06 18:48 05:30 18:24 11:57 149.86
30
05:51
93° E
18:02
267° W
12h 11m +0m 38s 04:40 19:13 05:05 18:48 05:29 18:24 11:57 149.81

In Moroni, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01 to 14.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Moroni

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Moroni

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Moroni

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí