Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mthatha, Nam Phi 🇿🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 04:55 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:45 246.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 50m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 32.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.816 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mthatha

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
99° Đông
18:38
261° Tây
12h 44m -1m 55s 04:30 20:02 05:00 19:33 05:29 19:04 12:17 148.24
2
05:55
99° Đông
18:37
261° Tây
12h 42m -1m 55s 04:31 20:01 05:01 19:31 05:30 19:02 12:17 148.28
3
05:56
98° Đông
18:36
262° Tây
12h 40m -1m 55s 04:32 20:00 05:02 19:30 05:31 19:01 12:16 148.31
4
05:57
98° Đông
18:35
262° Tây
12h 38m -1m 56s 04:33 19:58 05:03 19:29 05:32 19:00 12:16 148.35
5
05:57
98° Đông
18:34
263° Tây
12h 36m -1m 56s 04:34 19:57 05:04 19:27 05:32 18:59 12:16 148.39
6
05:58
97° Đông
18:33
263° Tây
12h 34m -1m 56s 04:35 19:55 05:04 19:26 05:33 18:58 12:16 148.43
7
05:59
97° Đông
18:31
264° Tây
12h 32m -1m 56s 04:36 19:54 05:05 19:25 05:34 18:56 12:15 148.46
8
06:00
96° Đông
18:30
264° Tây
12h 30m -1m 56s 04:37 19:53 05:06 19:24 05:35 18:55 12:15 148.50
9
06:00
96° Đông
18:29
265° Tây
12h 28m -1m 56s 04:38 19:51 05:07 19:22 05:35 18:54 12:15 148.54
10
06:01
95° Đông
18:28
265° Tây
12h 26m -1m 56s 04:38 19:50 05:08 19:21 05:36 18:53 12:15 148.58
11
06:02
95° Đông
18:26
266° Tây
12h 24m -1m 56s 04:39 19:49 05:08 19:20 05:37 18:51 12:14 148.62
12
06:02
94° Đông
18:25
266° Tây
12h 22m -1m 56s 04:40 19:47 05:09 19:18 05:38 18:50 12:14 148.66
13
06:03
94° Đông
18:24
266° Tây
12h 20m -1m 57s 04:41 19:46 05:10 19:17 05:38 18:49 12:14 148.69
14
06:04
93° Đông
18:23
267° Tây
12h 18m -1m 57s 04:42 19:45 05:11 19:16 05:39 18:47 12:14 148.74
15
06:05
93° Đông
18:21
267° Tây
12h 16m -1m 57s 04:43 19:43 05:11 19:14 05:40 18:46 12:13 148.78
16
06:05
92° Đông
18:20
268° Tây
12h 14m -1m 57s 04:43 19:42 05:12 19:13 05:40 18:45 12:13 148.82
17
06:06
92° Đông
18:19
268° Tây
12h 12m -1m 56s 04:44 19:40 05:13 19:12 05:41 18:44 12:13 148.86
18
06:07
92° Đông
18:18
269° Tây
12h 11m -1m 56s 04:45 19:39 05:14 19:11 05:42 18:42 12:12 148.90
19
06:07
91° Đông
18:16
269° Tây
12h 09m -1m 56s 04:46 19:38 05:14 19:09 05:42 18:41 12:12 148.94
20
06:08
91° Đông
18:15
270° Tây
12h 07m -1m 56s 04:46 19:36 05:15 19:08 05:43 18:40 12:12 148.99
21
06:09
90° Đông
18:14
270° Tây
12h 05m -1m 56s 04:47 19:35 05:16 19:07 05:44 18:39 12:12 149.03
22
06:09
90° Đông
18:13
271° Tây
12h 03m -1m 56s 04:48 19:34 05:16 19:05 05:45 18:37 12:11 149.07
23
06:10
89° Đông
18:11
271° Tây
12h 01m -1m 56s 04:49 19:32 05:17 19:04 05:45 18:36 12:11 149.11
24
06:11
89° Đông
18:10
272° Tây
11h 59m -1m 56s 04:49 19:31 05:18 19:03 05:46 18:35 12:11 149.16
25
06:11
88° Đông
18:09
272° Tây
11h 57m -1m 56s 04:50 19:30 05:18 19:02 05:47 18:33 12:10 149.20
26
06:12
88° Đông
18:07
272° Tây
11h 55m -1m 55s 04:51 19:29 05:19 19:00 05:47 18:32 12:10 149.24
27
06:13
87° Đông
18:06
273° Tây
11h 53m -1m 55s 04:51 19:27 05:20 18:59 05:48 18:31 12:10 149.29
28
06:13
87° Đông
18:05
273° Tây
11h 51m -1m 55s 04:52 19:26 05:20 18:58 05:49 18:30 12:09 149.33
29
06:14
86° Đông
18:04
274° Tây
11h 49m -1m 55s 04:53 19:25 05:21 18:56 05:49 18:28 12:09 149.37
30
06:15
86° Đông
18:02
274° Tây
11h 47m -1m 54s 04:54 19:23 05:22 18:55 05:50 18:27 12:09 149.41
31
06:15
86° Đông
18:01
275° Tây
11h 45m -1m 54s 04:54 19:22 05:22 18:54 05:50 18:26 12:09 149.46

In Mthatha, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mthatha

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mthatha

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mthatha

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Phi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí