Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mthatha, Nam Phi 🇿🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 04:57 ↑ 112.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 ↑ 247.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 43m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 0.77°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.987 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mthatha
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | -0m 47s | 05:29 | 18:35 | 05:59 | 18:05 | 06:29 | 17:36 | 12:02 | 151.70 |
| 2 |
06:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 11m | -0m 45s | 05:30 | 18:35 | 05:59 | 18:05 | 06:29 | 17:35 | 12:02 | 151.72 |
| 3 |
06:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 11m | -0m 43s | 05:30 | 18:35 | 06:00 | 18:05 | 06:30 | 17:35 | 12:03 | 151.74 |
| 4 |
06:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 10m | -0m 40s | 05:31 | 18:35 | 06:00 | 18:05 | 06:30 | 17:35 | 12:03 | 151.76 |
| 5 |
06:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 09m | -0m 38s | 05:31 | 18:35 | 06:01 | 18:05 | 06:31 | 17:35 | 12:03 | 151.78 |
| 6 |
06:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 09m | -0m 36s | 05:32 | 18:34 | 06:01 | 18:05 | 06:31 | 17:35 | 12:03 | 151.80 |
| 7 |
06:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 08m | -0m 34s | 05:32 | 18:34 | 06:02 | 18:05 | 06:32 | 17:35 | 12:03 | 151.82 |
| 8 |
06:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 08m | -0m 31s | 05:32 | 18:34 | 06:02 | 18:05 | 06:32 | 17:35 | 12:03 | 151.84 |
| 9 |
07:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 07m | -0m 29s | 05:33 | 18:34 | 06:02 | 18:05 | 06:33 | 17:35 | 12:04 | 151.85 |
| 10 |
07:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 07m | -0m 27s | 05:33 | 18:34 | 06:03 | 18:05 | 06:33 | 17:35 | 12:04 | 151.87 |
| 11 |
07:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | -0m 24s | 05:34 | 18:35 | 06:03 | 18:05 | 06:33 | 17:35 | 12:04 | 151.89 |
| 12 |
07:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | -0m 22s | 05:34 | 18:35 | 06:04 | 18:05 | 06:34 | 17:35 | 12:04 | 151.90 |
| 13 |
07:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | -0m 20s | 05:34 | 18:35 | 06:04 | 18:05 | 06:34 | 17:35 | 12:04 | 151.92 |
| 14 |
07:02
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | -0m 17s | 05:35 | 18:35 | 06:04 | 18:05 | 06:34 | 17:35 | 12:05 | 151.93 |
| 15 |
07:02
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | -0m 15s | 05:35 | 18:35 | 06:05 | 18:05 | 06:35 | 17:35 | 12:05 | 151.95 |
| 16 |
07:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | -0m 12s | 05:35 | 18:35 | 06:05 | 18:05 | 06:35 | 17:35 | 12:05 | 151.96 |
| 17 |
07:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | -0m 10s | 05:36 | 18:35 | 06:05 | 18:06 | 06:35 | 17:35 | 12:05 | 151.98 |
| 18 |
07:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | -0m 07s | 05:36 | 18:35 | 06:05 | 18:06 | 06:36 | 17:35 | 12:05 | 151.99 |
| 19 |
07:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | -0m 05s | 05:36 | 18:36 | 06:06 | 18:06 | 06:36 | 17:36 | 12:06 | 152.00 |
| 20 |
07:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | -0m 02s | 05:36 | 18:36 | 06:06 | 18:06 | 06:36 | 17:36 | 12:06 | 152.01 |
| 21 |
07:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | -0m 00s | 05:36 | 18:36 | 06:06 | 18:06 | 06:36 | 17:36 | 12:06 | 152.03 |
| 22 |
07:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +0m 01s | 05:37 | 18:36 | 06:06 | 18:07 | 06:37 | 17:36 | 12:06 | 152.03 |
| 23 |
07:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +0m 04s | 05:37 | 18:36 | 06:07 | 18:07 | 06:37 | 17:37 | 12:07 | 152.04 |
| 24 |
07:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +0m 06s | 05:37 | 18:37 | 06:07 | 18:07 | 06:37 | 17:37 | 12:07 | 152.05 |
| 25 |
07:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | +0m 09s | 05:37 | 18:37 | 06:07 | 18:07 | 06:37 | 17:37 | 12:07 | 152.06 |
| 26 |
07:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | +0m 11s | 05:37 | 18:37 | 06:07 | 18:08 | 06:37 | 17:37 | 12:07 | 152.07 |
| 27 |
07:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | +0m 14s | 05:37 | 18:38 | 06:07 | 18:08 | 06:37 | 17:38 | 12:07 | 152.07 |
| 28 |
07:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | +0m 16s | 05:38 | 18:38 | 06:07 | 18:08 | 06:37 | 17:38 | 12:08 | 152.08 |
| 29 |
07:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +0m 19s | 05:38 | 18:38 | 06:07 | 18:09 | 06:38 | 17:38 | 12:08 | 152.08 |
| 30 |
07:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +0m 21s | 05:38 | 18:39 | 06:07 | 18:09 | 06:38 | 17:39 | 12:08 | 152.08 |
|
All times are in local time for Mthatha. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mthatha, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.