Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mthatha, Nam Phi 🇿🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 04:57 112.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 247.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 43m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 21.9°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.971 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mthatha

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
63° Đông Đông Bắc
17:12
297° Tây Tây Bắc
10h 06m +0m 23s 05:38 18:39 06:07 18:09 06:38 17:39 12:08 152.09
2
07:05
63° Đông Đông Bắc
17:12
297° Tây Tây Bắc
10h 07m +0m 26s 05:38 18:39 06:07 18:10 06:38 17:40 12:08 152.09
3
07:05
63° Đông Đông Bắc
17:13
297° Tây Tây Bắc
10h 07m +0m 28s 05:38 18:40 06:07 18:10 06:38 17:40 12:09 152.09
4
07:05
63° Đông Đông Bắc
17:13
296° Tây Tây Bắc
10h 08m +0m 30s 05:38 18:40 06:07 18:10 06:38 17:40 12:09 152.09
5
07:05
64° Đông Đông Bắc
17:14
296° Tây Tây Bắc
10h 08m +0m 33s 05:38 18:40 06:07 18:11 06:37 17:41 12:09 152.09
6
07:05
64° Đông Đông Bắc
17:14
296° Tây Tây Bắc
10h 09m +0m 35s 05:38 18:41 06:07 18:11 06:37 17:41 12:09 152.09
7
07:04
64° Đông Đông Bắc
17:14
296° Tây Tây Bắc
10h 10m +0m 37s 05:38 18:41 06:07 18:12 06:37 17:42 12:09 152.08
8
07:04
64° Đông Đông Bắc
17:15
296° Tây Tây Bắc
10h 10m +0m 39s 05:38 18:42 06:07 18:12 06:37 17:42 12:09 152.08
9
07:04
64° Đông Đông Bắc
17:15
296° Tây Tây Bắc
10h 11m +0m 41s 05:37 18:42 06:07 18:13 06:37 17:43 12:10 152.08
10
07:04
64° Đông Đông Bắc
17:16
296° Tây Tây Bắc
10h 12m +0m 44s 05:37 18:42 06:07 18:13 06:37 17:43 12:10 152.07
11
07:04
64° Đông Đông Bắc
17:17
296° Tây Tây Bắc
10h 12m +0m 46s 05:37 18:43 06:07 18:13 06:37 17:44 12:10 152.07
12
07:03
64° Đông Đông Bắc
17:17
295° Tây Tây Bắc
10h 13m +0m 48s 05:37 18:43 06:06 18:14 06:36 17:44 12:10 152.07
13
07:03
65° Đông Đông Bắc
17:18
295° Tây Tây Bắc
10h 14m +0m 50s 05:37 18:44 06:06 18:14 06:36 17:45 12:10 152.06
14
07:03
65° Đông Đông Bắc
17:18
295° Tây Tây Bắc
10h 15m +0m 52s 05:37 18:44 06:06 18:15 06:36 17:45 12:10 152.06
15
07:02
65° Đông Đông Bắc
17:19
295° Tây Tây Bắc
10h 16m +0m 54s 05:36 18:45 06:06 18:15 06:35 17:46 12:10 152.05
16
07:02
65° Đông Đông Bắc
17:19
295° Tây Tây Bắc
10h 17m +0m 56s 05:36 18:45 06:05 18:16 06:35 17:46 12:10 152.04
17
07:02
66° Đông Đông Bắc
17:20
294° Tây Tây Bắc
10h 18m +0m 58s 05:36 18:46 06:05 18:16 06:35 17:47 12:11 152.03
18
07:01
66° Đông Đông Bắc
17:20
294° Tây Tây Bắc
10h 19m +1m 00s 05:35 18:46 06:05 18:17 06:34 17:47 12:11 152.03
19
07:01
66° Đông Đông Bắc
17:21
294° Tây Tây Bắc
10h 20m +1m 01s 05:35 18:47 06:04 18:17 06:34 17:48 12:11 152.02
20
07:00
66° Đông Đông Bắc
17:22
294° Tây Tây Bắc
10h 21m +1m 03s 05:35 18:47 06:04 18:18 06:34 17:48 12:11 152.01
21
07:00
66° Đông Đông Bắc
17:22
294° Tây Tây Bắc
10h 22m +1m 05s 05:34 18:48 06:03 18:18 06:33 17:49 12:11 152.00
22
06:59
67° Đông Đông Bắc
17:23
293° Tây Tây Bắc
10h 23m +1m 07s 05:34 18:48 06:03 18:19 06:33 17:49 12:11 151.99
23
06:59
67° Đông Đông Bắc
17:23
293° Tây Tây Bắc
10h 24m +1m 09s 05:34 18:49 06:03 18:19 06:32 17:50 12:11 151.97
24
06:58
67° Đông Đông Bắc
17:24
293° Tây Tây Bắc
10h 25m +1m 10s 05:33 18:49 06:02 18:20 06:32 17:51 12:11 151.96
25
06:57
67° Đông Đông Bắc
17:25
292° Tây Tây Bắc
10h 27m +1m 12s 05:33 18:50 06:02 18:21 06:31 17:51 12:11 151.95
26
06:57
68° Đông Đông Bắc
17:25
292° Tây Tây Bắc
10h 28m +1m 13s 05:32 18:50 06:01 18:21 06:30 17:52 12:11 151.93
27
06:56
68° Đông Đông Bắc
17:26
292° Tây Tây Bắc
10h 29m +1m 15s 05:32 18:51 06:01 18:22 06:30 17:52 12:11 151.92
28
06:56
68° Đông Đông Bắc
17:27
292° Tây Tây Bắc
10h 30m +1m 16s 05:31 18:51 06:00 18:22 06:29 17:53 12:11 151.90
29
06:55
68° Đông Đông Bắc
17:27
291° Tây Tây Bắc
10h 32m +1m 18s 05:31 18:52 05:59 18:23 06:29 17:53 12:11 151.88
30
06:54
69° Đông Đông Bắc
17:28
291° Tây Tây Bắc
10h 33m +1m 19s 05:30 18:52 05:59 18:23 06:28 17:54 12:11 151.87
31
06:53
69° Đông Đông Bắc
17:28
291° Tây Tây Bắc
10h 34m +1m 21s 05:29 18:53 05:58 18:24 06:27 17:55 12:11 151.85

In Mthatha, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mthatha

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mthatha

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mthatha

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Phi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí