Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Munich, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 73.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 286.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -22.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.221 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Munich

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
94° E
18:52
266° W
11h 39m -3m 28s 05:28 20:36 06:05 19:59 06:41 19:23 13:03 149.77
2
07:14
95° E
18:50
265° W
11h 35m -3m 27s 05:30 20:34 06:07 19:57 06:43 19:21 13:03 149.72
3
07:16
95° E
18:48
264° W
11h 32m -3m 27s 05:31 20:32 06:08 19:55 06:44 19:19 13:02 149.68
4
07:17
96° E
18:46
264° W
11h 28m -3m 27s 05:33 20:30 06:10 19:53 06:45 19:17 13:02 149.64
5
07:19
96° E
18:44
263° W
11h 25m -3m 27s 05:34 20:28 06:11 19:51 06:47 19:15 13:02 149.59
6
07:20
97° E
18:42
263° W
11h 21m -3m 27s 05:36 20:25 06:12 19:49 06:48 19:13 13:01 149.55
7
07:21
98° E
18:40
262° W
11h 18m -3m 26s 05:37 20:23 06:14 19:47 06:50 19:11 13:01 149.51
8
07:23
98° E
18:38
262° W
11h 14m -3m 26s 05:39 20:21 06:15 19:45 06:51 19:09 13:01 149.46
9
07:24
99° E
18:36
261° W
11h 11m -3m 26s 05:40 20:19 06:17 19:43 06:52 19:07 13:01 149.42
10
07:26
99° E
18:34
260° W
11h 08m -3m 26s 05:42 20:17 06:18 19:41 06:54 19:05 13:00 149.38
11
07:27
100° E
18:32
260° W
11h 04m -3m 25s 05:43 20:15 06:19 19:39 06:55 19:04 13:00 149.34
12
07:29
100° E
18:30
259° W
11h 01m -3m 25s 05:45 20:13 06:21 19:37 06:57 19:02 13:00 149.30
13
07:30
101° E
18:28
259° W
10h 57m -3m 24s 05:46 20:12 06:22 19:35 06:58 19:00 12:59 149.25
14
07:32
102° ESE
18:26
258° WSW
10h 54m -3m 24s 05:48 20:10 06:24 19:34 07:00 18:58 12:59 149.21
15
07:33
102° ESE
18:24
258° WSW
10h 50m -3m 23s 05:49 20:08 06:25 19:32 07:01 18:56 12:59 149.17
16
07:35
103° ESE
18:22
257° WSW
10h 47m -3m 23s 05:51 20:06 06:27 19:30 07:02 18:54 12:59 149.13
17
07:36
103° ESE
18:20
257° WSW
10h 44m -3m 22s 05:52 20:04 06:28 19:28 07:04 18:52 12:59 149.09
18
07:37
104° ESE
18:18
256° WSW
10h 40m -3m 22s 05:53 20:02 06:29 19:26 07:05 18:50 12:58 149.05
19
07:39
104° ESE
18:16
256° WSW
10h 37m -3m 21s 05:55 20:00 06:31 19:25 07:07 18:49 12:58 149.01
20
07:40
105° ESE
18:15
255° WSW
10h 34m -3m 20s 05:56 19:59 06:32 19:23 07:08 18:47 12:58 148.96
21
07:42
105° ESE
18:13
254° WSW
10h 30m -3m 20s 05:58 19:57 06:34 19:21 07:10 18:45 12:58 148.92
22
07:44
106° ESE
18:11
254° WSW
10h 27m -3m 19s 05:59 19:55 06:35 19:19 07:11 18:43 12:58 148.88
23
07:45
106° ESE
18:09
253° WSW
10h 24m -3m 18s 06:00 19:54 06:36 19:18 07:13 18:42 12:58 148.84
24
07:47
107° ESE
18:07
253° WSW
10h 20m -3m 17s 06:02 19:52 06:38 19:16 07:14 18:40 12:57 148.80
25
07:48
108° ESE
18:06
252° WSW
10h 17m -3m 16s 06:03 19:50 06:39 19:14 07:15 18:38 12:57 148.76
26
06:50
108° ESE
17:04
252° WSW
10h 14m -3m 15s 05:05 18:49 05:41 18:13 06:17 17:37 11:57 148.72
27
06:51
109° ESE
17:02
251° WSW
10h 11m -3m 14s 05:06 18:47 05:42 18:11 06:18 17:35 11:57 148.68
28
06:53
109° ESE
17:00
251° WSW
10h 07m -3m 13s 05:07 18:46 05:43 18:10 06:20 17:33 11:57 148.63
29
06:54
110° ESE
16:59
250° WSW
10h 04m -3m 12s 05:09 18:44 05:45 18:08 06:21 17:32 11:57 148.59
30
06:56
110° ESE
16:57
250° WSW
10h 01m -3m 11s 05:10 18:43 05:46 18:07 06:23 17:30 11:57 148.55
31
06:57
111° ESE
16:56
249° WSW
9h 58m -3m 09s 05:11 18:41 05:48 18:05 06:24 17:29 11:57 148.51

In Munich, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Munich

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Munich

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Munich

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí