Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Munich, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 73.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 286.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -29.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.226 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Munich

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
82° E
19:43
278° W
12h 51m +3m 29s 05:02 21:33 05:42 20:53 06:19 20:16 13:17 149.50
2
06:49
82° E
19:45
279° W
12h 55m +3m 29s 05:00 21:35 05:40 20:55 06:17 20:17 13:17 149.54
3
06:47
81° E
19:46
279° W
12h 58m +3m 28s 04:57 21:37 05:37 20:57 06:15 20:19 13:17 149.59
4
06:45
80° E
19:48
280° W
13h 02m +3m 28s 04:55 21:39 05:35 20:58 06:13 20:20 13:16 149.63
5
06:43
80° E
19:49
280° W
13h 05m +3m 28s 04:52 21:41 05:33 21:00 06:11 20:22 13:16 149.67
6
06:41
79° E
19:51
281° W
13h 09m +3m 27s 04:50 21:43 05:31 21:02 06:09 20:23 13:16 149.71
7
06:39
79° ENE
19:52
282° WNW
13h 12m +3m 27s 04:47 21:45 05:28 21:03 06:07 20:25 13:15 149.75
8
06:37
78° ENE
19:53
282° WNW
13h 16m +3m 26s 04:45 21:47 05:26 21:05 06:05 20:26 13:15 149.80
9
06:35
78° ENE
19:55
283° WNW
13h 19m +3m 26s 04:42 21:49 05:24 21:07 06:03 20:28 13:15 149.84
10
06:33
77° ENE
19:56
283° WNW
13h 22m +3m 25s 04:40 21:51 05:22 21:08 06:01 20:29 13:15 149.88
11
06:31
76° ENE
19:58
284° WNW
13h 26m +3m 25s 04:37 21:53 05:19 21:10 05:59 20:31 13:14 149.92
12
06:29
76° ENE
19:59
284° WNW
13h 29m +3m 24s 04:35 21:55 05:17 21:12 05:56 20:32 13:14 149.96
13
06:28
75° ENE
20:01
285° WNW
13h 33m +3m 23s 04:32 21:57 05:15 21:14 05:54 20:34 13:14 150.01
14
06:26
75° ENE
20:02
286° WNW
13h 36m +3m 23s 04:30 21:59 05:13 21:15 05:52 20:36 13:14 150.05
15
06:24
74° ENE
20:04
286° WNW
13h 39m +3m 22s 04:27 22:01 05:11 21:17 05:50 20:37 13:13 150.09
16
06:22
74° ENE
20:05
287° WNW
13h 43m +3m 21s 04:24 22:03 05:08 21:19 05:48 20:39 13:13 150.13
17
06:20
73° ENE
20:07
287° WNW
13h 46m +3m 21s 04:22 22:05 05:06 21:21 05:46 20:40 13:13 150.17
18
06:18
73° ENE
20:08
288° WNW
13h 50m +3m 20s 04:19 22:08 05:04 21:22 05:44 20:42 13:13 150.22
19
06:16
72° ENE
20:09
288° WNW
13h 53m +3m 19s 04:17 22:10 05:02 21:24 05:42 20:43 13:12 150.26
20
06:14
72° ENE
20:11
289° WNW
13h 56m +3m 18s 04:14 22:12 04:59 21:26 05:40 20:45 13:12 150.30
21
06:12
71° ENE
20:12
289° WNW
13h 59m +3m 17s 04:11 22:14 04:57 21:28 05:38 20:47 13:12 150.34
22
06:11
70° ENE
20:14
290° WNW
14h 03m +3m 16s 04:09 22:16 04:55 21:30 05:36 20:48 13:12 150.38
23
06:09
70° ENE
20:15
290° WNW
14h 06m +3m 15s 04:06 22:19 04:53 21:32 05:34 20:50 13:12 150.43
24
06:07
70° ENE
20:17
291° WNW
14h 09m +3m 14s 04:03 22:21 04:51 21:33 05:32 20:51 13:11 150.47
25
06:05
69° ENE
20:18
291° WNW
14h 12m +3m 13s 04:01 22:23 04:48 21:35 05:30 20:53 13:11 150.51
26
06:03
68° ENE
20:19
292° WNW
14h 16m +3m 11s 03:58 22:26 04:46 21:37 05:29 20:54 13:11 150.55
27
06:02
68° ENE
20:21
292° WNW
14h 19m +3m 10s 03:55 22:28 04:44 21:39 05:27 20:56 13:11 150.59
28
06:00
67° ENE
20:22
293° WNW
14h 22m +3m 09s 03:53 22:31 04:42 21:41 05:25 20:58 13:11 150.62
29
05:58
67° ENE
20:24
293° WNW
14h 25m +3m 07s 03:50 22:33 04:40 21:43 05:23 20:59 13:11 150.66
30
05:56
66° ENE
20:25
294° WNW
14h 28m +3m 06s 03:47 22:35 04:38 21:45 05:21 21:01 13:10 150.70

In Munich, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Munich

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Munich

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Munich

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí