Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Muối, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:04 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 66.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Muối

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
94° Đông
19:11
266° Tây
11h 49m -2m 05s 05:58 20:34 06:27 20:05 06:56 19:36 13:16 149.76
2
07:22
94° Đông
19:09
266° Tây
11h 46m -2m 05s 05:59 20:32 06:28 20:03 06:57 19:35 13:16 149.72
3
07:23
94° Đông
19:08
265° Tây
11h 44m -2m 05s 06:00 20:31 06:29 20:02 06:57 19:33 13:16 149.68
4
07:24
95° Đông
19:06
265° Tây
11h 42m -2m 05s 06:00 20:30 06:29 20:01 06:58 19:32 13:16 149.63
5
07:24
95° Đông
19:05
264° Tây
11h 40m -2m 05s 06:01 20:28 06:30 19:59 06:59 19:31 13:15 149.59
6
07:25
96° Đông
19:04
264° Tây
11h 38m -2m 05s 06:02 20:27 06:31 19:58 07:00 19:29 13:15 149.55
7
07:26
96° Đông
19:02
264° Tây
11h 36m -2m 04s 06:03 20:26 06:32 19:57 07:00 19:28 13:15 149.50
8
07:27
97° Đông
19:01
263° Tây
11h 34m -2m 04s 06:03 20:24 06:32 19:55 07:01 19:27 13:14 149.46
9
07:27
97° Đông
19:00
263° Tây
11h 32m -2m 04s 06:04 20:23 06:33 19:54 07:02 19:25 13:14 149.42
10
07:28
98° Đông
18:59
262° Tây
11h 30m -2m 04s 06:05 20:22 06:34 19:53 07:03 19:24 13:14 149.38
11
07:29
98° Đông
18:57
262° Tây
11h 28m -2m 03s 06:06 20:21 06:35 19:52 07:03 19:23 13:13 149.34
12
07:30
98° Đông
18:56
261° Tây
11h 26m -2m 03s 06:06 20:19 06:35 19:50 07:04 19:22 13:13 149.29
13
07:31
99° Đông
18:55
261° Tây
11h 24m -2m 03s 06:07 20:18 06:36 19:49 07:05 19:20 13:13 149.25
14
07:31
99° Đông
18:53
260° Tây
11h 22m -2m 02s 06:08 20:17 06:37 19:48 07:06 19:19 13:13 149.21
15
07:32
100° Đông
18:52
260° Tây
11h 20m -2m 02s 06:09 20:16 06:37 19:47 07:06 19:18 13:13 149.17
16
07:33
100° Đông
18:51
260° Tây
11h 18m -2m 01s 06:09 20:14 06:38 19:46 07:07 19:17 13:12 149.13
17
07:34
101° Đông
18:50
259° Tây
11h 16m -2m 01s 06:10 20:13 06:39 19:44 07:08 19:15 13:12 149.09
18
07:35
101° Đông
18:49
259° Tây Tây Nam
11h 13m -2m 01s 06:11 20:12 06:40 19:43 07:09 19:14 13:12 149.04
19
07:35
102° Đông Đông Nam
18:47
258° Tây Tây Nam
11h 11m -2m 00s 06:12 20:11 06:41 19:42 07:10 19:13 13:12 149.00
20
07:36
102° Đông Đông Nam
18:46
258° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 59s 06:12 20:10 06:41 19:41 07:10 19:12 13:12 148.96
21
07:37
102° Đông Đông Nam
18:45
257° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 59s 06:13 20:09 06:42 19:40 07:11 19:11 13:11 148.92
22
07:38
103° Đông Đông Nam
18:44
257° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 58s 06:14 20:08 06:43 19:39 07:12 19:10 13:11 148.88
23
07:39
103° Đông Đông Nam
18:43
256° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 58s 06:15 20:07 06:44 19:38 07:13 19:09 13:11 148.84
24
07:40
104° Đông Đông Nam
18:42
256° Tây Tây Nam
11h 02m -1m 57s 06:15 20:06 06:44 19:37 07:14 19:08 13:11 148.80
25
07:40
104° Đông Đông Nam
18:41
256° Tây Tây Nam
11h 00m -1m 56s 06:16 20:05 06:45 19:36 07:14 19:07 13:11 148.76
26
07:41
105° Đông Đông Nam
18:39
255° Tây Tây Nam
10h 58m -1m 56s 06:17 20:04 06:46 19:35 07:15 19:06 13:11 148.71
27
07:42
105° Đông Đông Nam
18:38
255° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 55s 06:18 20:03 06:47 19:34 07:16 19:05 13:11 148.67
28
07:43
106° Đông Đông Nam
18:37
254° Tây Tây Nam
10h 54m -1m 54s 06:18 20:02 06:48 19:33 07:17 19:04 13:10 148.63
29
07:44
106° Đông Đông Nam
18:36
254° Tây Tây Nam
10h 52m -1m 53s 06:19 20:01 06:48 19:32 07:18 19:03 13:10 148.59
30
07:45
106° Đông Đông Nam
18:35
254° Tây Tây Nam
10h 50m -1m 52s 06:20 20:00 06:49 19:31 07:19 19:02 13:10 148.55
31
07:46
107° Đông Đông Nam
18:34
253° Tây Tây Nam
10h 48m -1m 51s 06:21 19:59 06:50 19:30 07:19 19:01 13:10 148.51

In Muối, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Muối

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Muối

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Muối

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí