Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Muối, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:04 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 66.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Muối

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
80° Đông
19:52
280° Tây
12h 51m -2m 01s 05:33 21:19 06:04 20:48 06:35 20:18 13:27 150.96
2
07:01
80° Đông
19:51
280° Tây
12h 49m -2m 01s 05:34 21:17 06:05 20:47 06:35 20:17 13:26 150.93
3
07:02
80° Đông
19:49
279° Tây
12h 47m -2m 02s 05:35 21:16 06:06 20:45 06:36 20:15 13:26 150.89
4
07:03
81° Đông
19:48
279° Tây
12h 45m -2m 02s 05:36 21:14 06:07 20:44 06:37 20:14 13:26 150.85
5
07:03
81° Đông
19:47
278° Tây
12h 43m -2m 02s 05:37 21:13 06:08 20:42 06:37 20:13 13:25 150.82
6
07:04
82° Đông
19:45
278° Tây
12h 41m -2m 03s 05:38 21:11 06:08 20:41 06:38 20:11 13:25 150.78
7
07:05
82° Đông
19:44
278° Tây
12h 39m -2m 03s 05:39 21:10 06:09 20:39 06:39 20:10 13:25 150.74
8
07:05
83° Đông
19:43
277° Tây
12h 37m -2m 03s 05:40 21:08 06:10 20:38 06:40 20:08 13:24 150.70
9
07:06
83° Đông
19:41
277° Tây
12h 35m -2m 04s 05:41 21:07 06:11 20:36 06:40 20:07 13:24 150.66
10
07:07
84° Đông
19:40
276° Tây
12h 33m -2m 04s 05:41 21:05 06:12 20:35 06:41 20:06 13:24 150.63
11
07:07
84° Đông
19:38
276° Tây
12h 31m -2m 04s 05:42 21:04 06:12 20:33 06:42 20:04 13:23 150.59
12
07:08
85° Đông
19:37
275° Tây
12h 28m -2m 04s 05:43 21:02 06:13 20:32 06:43 20:03 13:23 150.55
13
07:09
85° Đông
19:36
275° Tây
12h 26m -2m 05s 05:44 21:00 06:14 20:31 06:43 20:01 13:23 150.51
14
07:10
86° Đông
19:34
274° Tây
12h 24m -2m 05s 05:45 20:59 06:15 20:29 06:44 20:00 13:22 150.47
15
07:10
86° Đông
19:33
274° Tây
12h 22m -2m 05s 05:46 20:57 06:15 20:28 06:45 19:58 13:22 150.43
16
07:11
86° Đông
19:31
273° Tây
12h 20m -2m 05s 05:46 20:56 06:16 20:26 06:45 19:57 13:22 150.39
17
07:12
87° Đông
19:30
273° Tây
12h 18m -2m 05s 05:47 20:54 06:17 20:25 06:46 19:56 13:21 150.35
18
07:12
87° Đông
19:29
272° Tây
12h 16m -2m 05s 05:48 20:53 06:18 20:23 06:47 19:54 13:21 150.31
19
07:13
88° Đông
19:27
272° Tây
12h 14m -2m 05s 05:49 20:51 06:18 20:22 06:48 19:53 13:21 150.27
20
07:14
88° Đông
19:26
272° Tây
12h 12m -2m 05s 05:50 20:50 06:19 20:20 06:48 19:51 13:20 150.23
21
07:14
89° Đông
19:24
271° Tây
12h 10m -2m 06s 05:50 20:48 06:20 20:19 06:49 19:50 13:20 150.19
22
07:15
89° Đông
19:23
270° Tây
12h 07m -2m 06s 05:51 20:47 06:21 20:17 06:50 19:48 13:20 150.15
23
07:16
90° Đông
19:22
270° Tây
12h 05m -2m 06s 05:52 20:45 06:21 20:16 06:50 19:47 13:19 150.11
24
07:16
90° Đông
19:20
270° Tây
12h 03m -2m 06s 05:53 20:44 06:22 20:15 06:51 19:46 13:19 150.07
25
07:17
91° Đông
19:19
269° Tây
12h 01m -2m 06s 05:53 20:42 06:23 20:13 06:52 19:44 13:18 150.02
26
07:18
91° Đông
19:17
269° Tây
11h 59m -2m 06s 05:54 20:41 06:24 20:12 06:52 19:43 13:18 149.98
27
07:19
92° Đông
19:16
268° Tây
11h 57m -2m 06s 05:55 20:40 06:24 20:10 06:53 19:41 13:18 149.94
28
07:19
92° Đông
19:15
268° Tây
11h 55m -2m 06s 05:56 20:38 06:25 20:09 06:54 19:40 13:17 149.89
29
07:20
92° Đông
19:13
267° Tây
11h 53m -2m 06s 05:57 20:37 06:26 20:08 06:55 19:39 13:17 149.85
30
07:21
93° Đông
19:12
267° Tây
11h 51m -2m 05s 05:57 20:35 06:26 20:06 06:55 19:37 13:17 149.81

In Muối, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Muối

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Muối

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Muối

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí