Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nabatiyeh et Tahta, Lebanon 🇱🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 113.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:32 246.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -17.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.814 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nabatiyeh et Tahta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
107° Đông Đông Nam
16:45
253° Tây Tây Nam
10h 49m -1m 48s 04:32 18:10 05:01 17:41 05:30 17:12 11:21 148.48
2
05:57
107° Đông Đông Nam
16:45
252° Tây Tây Nam
10h 47m -1m 47s 04:33 18:09 05:02 17:40 05:31 17:11 11:21 148.44
3
05:58
108° Đông Đông Nam
16:44
252° Tây Tây Nam
10h 45m -1m 46s 04:34 18:08 05:03 17:39 05:32 17:10 11:21 148.40
4
05:59
108° Đông Đông Nam
16:43
252° Tây Tây Nam
10h 43m -1m 45s 04:34 18:07 05:03 17:38 05:33 17:09 11:21 148.36
5
06:00
108° Đông Đông Nam
16:42
251° Tây Tây Nam
10h 42m -1m 44s 04:35 18:07 05:04 17:38 05:34 17:08 11:21 148.32
6
06:01
109° Đông Đông Nam
16:41
251° Tây Tây Nam
10h 40m -1m 43s 04:36 18:06 05:05 17:37 05:34 17:08 11:21 148.29
7
06:02
109° Đông Đông Nam
16:40
251° Tây Tây Nam
10h 38m -1m 41s 04:37 18:05 05:06 17:36 05:35 17:07 11:21 148.25
8
06:03
110° Đông Đông Nam
16:40
250° Tây Tây Nam
10h 36m -1m 40s 04:37 18:05 05:07 17:36 05:36 17:06 11:21 148.21
9
06:04
110° Đông Đông Nam
16:39
250° Tây Tây Nam
10h 35m -1m 39s 04:38 18:04 05:07 17:35 05:37 17:05 11:21 148.18
10
06:04
110° Đông Đông Nam
16:38
250° Tây Tây Nam
10h 33m -1m 38s 04:39 18:04 05:08 17:34 05:38 17:05 11:21 148.14
11
06:05
110° Đông Đông Nam
16:37
249° Tây Tây Nam
10h 32m -1m 36s 04:40 18:03 05:09 17:34 05:39 17:04 11:22 148.11
12
06:06
111° Đông Đông Nam
16:37
249° Tây Tây Nam
10h 30m -1m 35s 04:41 18:02 05:10 17:33 05:40 17:03 11:22 148.08
13
06:07
111° Đông Đông Nam
16:36
249° Tây Tây Nam
10h 28m -1m 33s 04:41 18:02 05:11 17:33 05:40 17:03 11:22 148.04
14
06:08
112° Đông Đông Nam
16:35
248° Tây Tây Nam
10h 27m -1m 32s 04:42 18:01 05:12 17:32 05:41 17:02 11:22 148.01
15
06:09
112° Đông Đông Nam
16:35
248° Tây Tây Nam
10h 25m -1m 30s 04:43 18:01 05:12 17:32 05:42 17:02 11:22 147.98
16
06:10
112° Đông Đông Nam
16:34
248° Tây Tây Nam
10h 24m -1m 29s 04:44 18:01 05:13 17:31 05:43 17:01 11:22 147.95
17
06:11
112° Đông Đông Nam
16:34
247° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 27s 04:45 18:00 05:14 17:31 05:44 17:01 11:22 147.91
18
06:12
113° Đông Đông Nam
16:33
247° Tây Tây Nam
10h 21m -1m 25s 04:45 18:00 05:15 17:30 05:45 17:00 11:23 147.88
19
06:13
113° Đông Đông Nam
16:33
247° Tây Tây Nam
10h 20m -1m 23s 04:46 17:59 05:16 17:30 05:46 17:00 11:23 147.85
20
06:14
113° Đông Đông Nam
16:32
247° Tây Tây Nam
10h 18m -1m 21s 04:47 17:59 05:17 17:30 05:47 17:00 11:23 147.82
21
06:15
114° Đông Đông Nam
16:32
246° Tây Tây Nam
10h 17m -1m 20s 04:48 17:59 05:17 17:29 05:47 16:59 11:23 147.79
22
06:16
114° Đông Đông Nam
16:32
246° Tây Tây Nam
10h 16m -1m 18s 04:49 17:59 05:18 17:29 05:48 16:59 11:24 147.76
23
06:16
114° Đông Đông Nam
16:31
246° Tây Tây Nam
10h 14m -1m 16s 04:49 17:58 05:19 17:29 05:49 16:59 11:24 147.73
24
06:17
114° Đông Đông Nam
16:31
246° Tây Tây Nam
10h 13m -1m 14s 04:50 17:58 05:20 17:28 05:50 16:58 11:24 147.70
25
06:18
115° Đông Đông Nam
16:31
245° Tây Tây Nam
10h 12m -1m 11s 04:51 17:58 05:21 17:28 05:51 16:58 11:24 147.68
26
06:19
115° Đông Đông Nam
16:30
245° Tây Tây Nam
10h 11m -1m 09s 04:52 17:58 05:21 17:28 05:52 16:58 11:25 147.65
27
06:20
115° Đông Đông Nam
16:30
245° Tây Tây Nam
10h 10m -1m 07s 04:52 17:58 05:22 17:28 05:53 16:58 11:25 147.62
28
06:21
115° Đông Đông Nam
16:30
245° Tây Tây Nam
10h 08m -1m 05s 04:53 17:58 05:23 17:28 05:53 16:57 11:25 147.59
29
06:22
116° Đông Đông Nam
16:30
244° Tây Tây Nam
10h 07m -1m 03s 04:54 17:58 05:24 17:28 05:54 16:57 11:26 147.56
30
06:23
116° Đông Đông Nam
16:30
244° Tây Tây Nam
10h 06m -1m 00s 04:55 17:58 05:25 17:28 05:55 16:57 11:26 147.54

In Nabatiyeh et Tahta, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nabatiyeh et Tahta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nabatiyeh et Tahta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nabatiyeh et Tahta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Lebanon:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí