Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Namangan, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:10 116.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 243.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 5.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.740 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Namangan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
112° Đông Đông Nam
17:30
248° Tây Tây Nam
10h 05m +2m 12s 05:49 19:04 06:21 18:32 06:54 17:59 12:26 147.42
2
07:23
112° Đông Đông Nam
17:31
248° Tây Tây Nam
10h 08m +2m 14s 05:48 19:05 06:21 18:33 06:53 18:00 12:26 147.44
3
07:22
111° Đông Đông Nam
17:32
249° Tây Tây Nam
10h 10m +2m 16s 05:47 19:06 06:20 18:34 06:52 18:02 12:27 147.46
4
07:21
111° Đông Đông Nam
17:33
249° Tây Tây Nam
10h 12m +2m 17s 05:47 19:07 06:19 18:35 06:51 18:03 12:27 147.48
5
07:20
110° Đông Đông Nam
17:35
250° Tây Tây Nam
10h 14m +2m 19s 05:46 19:09 06:18 18:36 06:50 18:04 12:27 147.50
6
07:19
110° Đông Đông Nam
17:36
250° Tây Tây Nam
10h 17m +2m 20s 05:45 19:10 06:17 18:38 06:49 18:05 12:27 147.53
7
07:17
110° Đông Đông Nam
17:37
250° Tây Tây Nam
10h 19m +2m 22s 05:44 19:11 06:16 18:39 06:48 18:06 12:27 147.55
8
07:16
109° Đông Đông Nam
17:38
251° Tây Tây Nam
10h 22m +2m 23s 05:43 19:12 06:15 18:40 06:47 18:07 12:27 147.57
9
07:15
109° Đông Đông Nam
17:40
251° Tây Tây Nam
10h 24m +2m 25s 05:42 19:13 06:14 18:41 06:46 18:09 12:27 147.60
10
07:14
108° Đông Đông Nam
17:41
252° Tây Tây Nam
10h 26m +2m 26s 05:41 19:14 06:13 18:42 06:45 18:10 12:27 147.62
11
07:13
108° Đông Đông Nam
17:42
252° Tây Tây Nam
10h 29m +2m 27s 05:40 19:15 06:11 18:43 06:44 18:11 12:27 147.65
12
07:11
108° Đông Đông Nam
17:43
253° Tây Tây Nam
10h 31m +2m 28s 05:38 19:16 06:10 18:44 06:42 18:12 12:27 147.68
13
07:10
107° Đông Đông Nam
17:44
253° Tây Tây Nam
10h 34m +2m 29s 05:37 19:17 06:09 18:45 06:41 18:13 12:27 147.71
14
07:09
107° Đông Đông Nam
17:46
254° Tây Tây Nam
10h 36m +2m 30s 05:36 19:18 06:08 18:47 06:40 18:14 12:27 147.74
15
07:08
106° Đông Đông Nam
17:47
254° Tây Tây Nam
10h 39m +2m 31s 05:35 19:20 06:07 18:48 06:39 18:16 12:27 147.77
16
07:06
106° Đông Đông Nam
17:48
254° Tây Tây Nam
10h 41m +2m 32s 05:34 19:21 06:06 18:49 06:38 18:17 12:27 147.80
17
07:05
105° Đông Đông Nam
17:49
255° Tây Tây Nam
10h 44m +2m 33s 05:33 19:22 06:04 18:50 06:36 18:18 12:27 147.83
18
07:03
105° Đông Đông Nam
17:51
256° Tây Tây Nam
10h 47m +2m 34s 05:31 19:23 06:03 18:51 06:35 18:19 12:27 147.86
19
07:02
104° Đông Đông Nam
17:52
256° Tây Tây Nam
10h 49m +2m 35s 05:30 19:24 06:02 18:52 06:34 18:20 12:27 147.89
20
07:01
104° Đông Đông Nam
17:53
256° Tây Tây Nam
10h 52m +2m 36s 05:29 19:25 06:00 18:53 06:32 18:21 12:27 147.92
21
06:59
103° Đông Đông Nam
17:54
257° Tây Tây Nam
10h 54m +2m 36s 05:27 19:26 05:59 18:54 06:31 18:23 12:26 147.96
22
06:58
103° Đông Đông Nam
17:55
257° Tây Tây Nam
10h 57m +2m 37s 05:26 19:27 05:58 18:56 06:29 18:24 12:26 147.99
23
06:56
102° Đông Đông Nam
17:57
258° Tây Tây Nam
11h 00m +2m 38s 05:25 19:28 05:56 18:57 06:28 18:25 12:26 148.03
24
06:55
102° Đông Đông Nam
17:58
258° Tây Tây Nam
11h 02m +2m 38s 05:23 19:30 05:55 18:58 06:27 18:26 12:26 148.06
25
06:53
101° Đông Đông Nam
17:59
259° Tây
11h 05m +2m 39s 05:22 19:31 05:53 18:59 06:25 18:27 12:26 148.10
26
06:52
101° Đông
18:00
259° Tây
11h 08m +2m 39s 05:20 19:32 05:52 19:00 06:24 18:28 12:26 148.13
27
06:50
100° Đông
18:01
260° Tây
11h 10m +2m 40s 05:19 19:33 05:51 19:01 06:22 18:29 12:26 148.17
28
06:49
100° Đông
18:02
260° Tây
11h 13m +2m 40s 05:17 19:34 05:49 19:02 06:21 18:31 12:25 148.20

In Namangan, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Namangan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Namangan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Namangan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí