Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Namangan, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:10 116.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 243.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 38m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 23.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.737 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Namangan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
83° Đông
18:37
277° Tây
12h 40m +2m 43s 04:22 20:12 04:56 19:38 05:28 19:06 12:17 149.50
2
05:55
83° Đông
18:38
278° Tây
12h 43m +2m 42s 04:20 20:14 04:54 19:40 05:27 19:07 12:16 149.54
3
05:53
82° Đông
18:40
278° Tây
12h 46m +2m 42s 04:18 20:15 04:52 19:41 05:25 19:08 12:16 149.58
4
05:52
82° Đông
18:41
279° Tây
12h 48m +2m 42s 04:16 20:16 04:50 19:42 05:23 19:09 12:16 149.62
5
05:50
81° Đông
18:42
279° Tây
12h 51m +2m 41s 04:14 20:18 04:49 19:43 05:22 19:10 12:16 149.66
6
05:48
81° Đông
18:43
280° Tây
12h 54m +2m 41s 04:12 20:19 04:47 19:44 05:20 19:11 12:15 149.70
7
05:47
80° Đông
18:44
280° Tây
12h 57m +2m 40s 04:11 20:20 04:45 19:46 05:18 19:12 12:15 149.75
8
05:45
80° Đông
18:45
281° Tây
12h 59m +2m 40s 04:09 20:22 04:43 19:47 05:17 19:14 12:15 149.79
9
05:44
79° Đông
18:46
281° Tây
13h 02m +2m 39s 04:07 20:23 04:42 19:48 05:15 19:15 12:14 149.83
10
05:42
79° Đông Đông Bắc
18:47
282° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 39s 04:05 20:25 04:40 19:49 05:13 19:16 12:14 149.87
11
05:40
78° Đông Đông Bắc
18:48
282° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 38s 04:03 20:26 04:38 19:51 05:12 19:17 12:14 149.91
12
05:39
78° Đông Đông Bắc
18:49
282° Tây Tây Bắc
13h 10m +2m 38s 04:01 20:27 04:36 19:52 05:10 19:18 12:14 149.96
13
05:37
77° Đông Đông Bắc
18:50
283° Tây Tây Bắc
13h 12m +2m 37s 03:59 20:29 04:35 19:53 05:08 19:19 12:13 150.00
14
05:36
77° Đông Đông Bắc
18:51
284° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 37s 03:57 20:30 04:33 19:54 05:07 19:20 12:13 150.04
15
05:34
76° Đông Đông Bắc
18:52
284° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 36s 03:55 20:32 04:31 19:56 05:05 19:21 12:13 150.08
16
05:33
76° Đông Đông Bắc
18:53
284° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 35s 03:53 20:33 04:29 19:57 05:03 19:23 12:13 150.12
17
05:31
75° Đông Đông Bắc
18:54
285° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 35s 03:51 20:35 04:28 19:58 05:02 19:24 12:12 150.17
18
05:30
75° Đông Đông Bắc
18:55
285° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 34s 03:49 20:36 04:26 19:59 05:00 19:25 12:12 150.21
19
05:28
74° Đông Đông Bắc
18:57
286° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 33s 03:48 20:38 04:24 20:01 04:58 19:26 12:12 150.25
20
05:27
74° Đông Đông Bắc
18:58
286° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 32s 03:46 20:39 04:22 20:02 04:57 19:27 12:12 150.29
21
05:25
74° Đông Đông Bắc
18:59
287° Tây Tây Bắc
13h 33m +2m 32s 03:44 20:40 04:21 20:03 04:56 19:28 12:12 150.34
22
05:24
73° Đông Đông Bắc
19:00
287° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 31s 03:42 20:42 04:19 20:04 04:54 19:29 12:11 150.38
23
05:22
72° Đông Đông Bắc
19:01
288° Tây Tây Bắc
13h 38m +2m 30s 03:40 20:43 04:17 20:06 04:53 19:31 12:11 150.42
24
05:21
72° Đông Đông Bắc
19:02
288° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 29s 03:38 20:45 04:16 20:07 04:51 19:32 12:11 150.46
25
05:19
72° Đông Đông Bắc
19:03
289° Tây Tây Bắc
13h 43m +2m 28s 03:36 20:47 04:14 20:08 04:49 19:33 12:11 150.50
26
05:18
71° Đông Đông Bắc
19:04
289° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 27s 03:34 20:48 04:13 20:10 04:48 19:34 12:11 150.54
27
05:17
71° Đông Đông Bắc
19:05
290° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 26s 03:33 20:50 04:11 20:11 04:47 19:35 12:11 150.58
28
05:15
70° Đông Đông Bắc
19:06
290° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 24s 03:31 20:51 04:09 20:12 04:45 19:36 12:10 150.62
29
05:14
70° Đông Đông Bắc
19:07
290° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 23s 03:29 20:53 04:08 20:14 04:44 19:37 12:10 150.66
30
05:13
70° Đông Đông Bắc
19:08
291° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 22s 03:27 20:54 04:06 20:15 04:42 19:39 12:10 150.69

In Namangan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Namangan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Namangan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Namangan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí