Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau, Bahamas 🇧🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:35 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 48m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.9°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
93° E
18:55
266° W
11h 53m -1m 26s 05:45 20:11 06:12 19:45 06:38 19:18 12:59 149.76
2
07:02
94° E
18:54
266° W
11h 52m -1m 26s 05:46 20:10 06:12 19:44 06:39 19:17 12:58 149.71
3
07:02
94° E
18:53
266° W
11h 50m -1m 26s 05:46 20:09 06:13 19:43 06:39 19:16 12:58 149.67
4
07:03
95° E
18:52
265° W
11h 49m -1m 26s 05:46 20:08 06:13 19:42 06:39 19:15 12:58 149.63
5
07:03
95° E
18:51
265° W
11h 48m -1m 26s 05:47 20:07 06:13 19:41 06:40 19:14 12:57 149.58
6
07:03
96° E
18:50
264° W
11h 46m -1m 26s 05:47 20:06 06:14 19:40 06:40 19:13 12:57 149.54
7
07:04
96° E
18:49
264° W
11h 45m -1m 26s 05:48 20:05 06:14 19:39 06:41 19:12 12:57 149.50
8
07:04
96° E
18:48
264° W
11h 43m -1m 25s 05:48 20:04 06:15 19:38 06:41 19:11 12:57 149.45
9
07:05
97° E
18:47
263° W
11h 42m -1m 25s 05:49 20:03 06:15 19:37 06:41 19:10 12:56 149.41
10
07:05
97° E
18:46
263° W
11h 40m -1m 25s 05:49 20:02 06:15 19:36 06:42 19:09 12:56 149.37
11
07:06
98° E
18:45
262° W
11h 39m -1m 25s 05:49 20:01 06:16 19:35 06:42 19:08 12:56 149.33
12
07:06
98° E
18:44
262° W
11h 38m -1m 25s 05:50 20:00 06:16 19:34 06:43 19:08 12:55 149.29
13
07:07
98° E
18:43
261° W
11h 36m -1m 24s 05:50 20:00 06:17 19:33 06:43 19:07 12:55 149.24
14
07:07
99° E
18:42
261° W
11h 35m -1m 24s 05:51 19:59 06:17 19:32 06:44 19:06 12:55 149.20
15
07:08
99° E
18:41
261° W
11h 33m -1m 24s 05:51 19:58 06:18 19:31 06:44 19:05 12:55 149.16
16
07:08
100° E
18:40
260° W
11h 32m -1m 23s 05:51 19:57 06:18 19:30 06:44 19:04 12:55 149.12
17
07:08
100° E
18:40
260° W
11h 31m -1m 23s 05:52 19:56 06:18 19:30 06:45 19:03 12:54 149.08
18
07:09
100° E
18:39
259° W
11h 29m -1m 23s 05:52 19:55 06:19 19:29 06:45 19:02 12:54 149.04
19
07:10
101° E
18:38
259° W
11h 28m -1m 22s 05:53 19:54 06:19 19:28 06:46 19:01 12:54 149.00
20
07:10
101° E
18:37
259° WSW
11h 26m -1m 22s 05:53 19:54 06:20 19:27 06:46 19:01 12:54 148.95
21
07:11
102° ESE
18:36
258° WSW
11h 25m -1m 21s 05:54 19:53 06:20 19:26 06:47 19:00 12:54 148.91
22
07:11
102° ESE
18:35
258° WSW
11h 24m -1m 21s 05:54 19:52 06:21 19:26 06:47 18:59 12:53 148.87
23
07:12
102° ESE
18:34
257° WSW
11h 22m -1m 21s 05:55 19:51 06:21 19:25 06:48 18:58 12:53 148.83
24
07:12
103° ESE
18:34
257° WSW
11h 21m -1m 20s 05:55 19:51 06:22 19:24 06:48 18:57 12:53 148.79
25
07:13
103° ESE
18:33
257° WSW
11h 20m -1m 20s 05:56 19:50 06:22 19:23 06:49 18:57 12:53 148.75
26
07:13
104° ESE
18:32
256° WSW
11h 18m -1m 19s 05:56 19:49 06:23 19:23 06:49 18:56 12:53 148.71
27
07:14
104° ESE
18:31
256° WSW
11h 17m -1m 19s 05:56 19:49 06:23 19:22 06:50 18:55 12:53 148.67
28
07:14
104° ESE
18:31
256° WSW
11h 16m -1m 18s 05:57 19:48 06:24 19:21 06:51 18:54 12:53 148.62
29
07:15
105° ESE
18:30
255° WSW
11h 14m -1m 17s 05:57 19:47 06:24 19:21 06:51 18:54 12:53 148.58
30
07:16
105° ESE
18:29
255° WSW
11h 13m -1m 17s 05:58 19:47 06:25 19:20 06:52 18:53 12:53 148.54
31
07:16
105° ESE
18:28
254° WSW
11h 12m -1m 16s 05:58 19:46 06:25 19:19 06:52 18:52 12:53 148.50

In Nassau, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nassau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nassau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nassau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí