Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau, Bahamas 🇧🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:35 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 48m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
98° E
18:11
262° W
11h 39m +1m 26s 05:15 19:27 05:42 19:01 06:08 18:34 12:21 148.25
2
06:31
97° E
18:12
263° W
11h 40m +1m 26s 05:14 19:28 05:41 19:01 06:07 18:35 12:21 148.29
3
06:30
97° E
18:12
263° W
11h 42m +1m 26s 05:14 19:28 05:40 19:02 06:06 18:35 12:21 148.33
4
06:29
96° E
18:13
264° W
11h 43m +1m 27s 05:13 19:29 05:39 19:02 06:05 18:36 12:21 148.36
5
06:28
96° E
18:13
264° W
11h 45m +1m 27s 05:12 19:29 05:38 19:03 06:05 18:36 12:20 148.40
6
06:27
96° E
18:14
264° W
11h 46m +1m 27s 05:11 19:30 05:37 19:03 06:04 18:37 12:20 148.44
7
06:26
95° E
18:14
265° W
11h 48m +1m 27s 05:10 19:30 05:36 19:04 06:03 18:37 12:20 148.47
8
06:25
95° E
18:15
265° W
11h 49m +1m 27s 05:09 19:31 05:35 19:04 06:02 18:38 12:20 148.51
9
07:24
94° E
19:15
266° W
11h 51m +1m 27s 06:08 20:31 06:34 20:05 07:01 19:38 13:20 148.55
10
07:23
94° E
19:16
266° W
11h 52m +1m 28s 06:07 20:32 06:33 20:05 07:00 19:39 13:19 148.59
11
07:22
94° E
19:16
267° W
11h 54m +1m 28s 06:06 20:32 06:32 20:06 06:59 19:39 13:19 148.63
12
07:21
93° E
19:16
267° W
11h 55m +1m 28s 06:05 20:33 06:31 20:06 06:58 19:40 13:19 148.67
13
07:20
93° E
19:17
268° W
11h 57m +1m 28s 06:04 20:33 06:30 20:07 06:57 19:40 13:18 148.71
14
07:19
92° E
19:17
268° W
11h 58m +1m 28s 06:03 20:34 06:29 20:07 06:56 19:41 13:18 148.75
15
07:18
92° E
19:18
268° W
11h 59m +1m 28s 06:02 20:34 06:28 20:08 06:55 19:41 13:18 148.79
16
07:17
91° E
19:18
269° W
12h 01m +1m 28s 06:01 20:35 06:27 20:08 06:54 19:42 13:18 148.83
17
07:16
91° E
19:19
269° W
12h 02m +1m 28s 06:00 20:35 06:26 20:08 06:53 19:42 13:17 148.87
18
07:15
90° E
19:19
270° W
12h 04m +1m 28s 05:59 20:36 06:25 20:09 06:52 19:42 13:17 148.91
19
07:14
90° E
19:20
270° W
12h 05m +1m 28s 05:58 20:36 06:24 20:09 06:51 19:43 13:17 148.95
20
07:13
90° E
19:20
271° W
12h 07m +1m 28s 05:56 20:37 06:23 20:10 06:50 19:43 13:16 149.00
21
07:12
89° E
19:21
271° W
12h 08m +1m 28s 05:55 20:37 06:22 20:10 06:48 19:44 13:16 149.04
22
07:11
89° E
19:21
272° W
12h 10m +1m 28s 05:54 20:38 06:21 20:11 06:47 19:44 13:16 149.08
23
07:10
88° E
19:21
272° W
12h 11m +1m 28s 05:53 20:38 06:20 20:11 06:46 19:45 13:16 149.13
24
07:09
88° E
19:22
272° W
12h 13m +1m 28s 05:52 20:39 06:19 20:12 06:45 19:45 13:15 149.17
25
07:08
87° E
19:22
273° W
12h 14m +1m 28s 05:51 20:39 06:18 20:12 06:44 19:46 13:15 149.21
26
07:07
87° E
19:23
273° W
12h 16m +1m 28s 05:50 20:40 06:17 20:13 06:43 19:46 13:15 149.26
27
07:05
86° E
19:23
274° W
12h 17m +1m 28s 05:49 20:40 06:16 20:13 06:42 19:46 13:14 149.30
28
07:04
86° E
19:24
274° W
12h 19m +1m 28s 05:48 20:41 06:15 20:14 06:41 19:47 13:14 149.34
29
07:03
86° E
19:24
274° W
12h 20m +1m 27s 05:46 20:41 06:13 20:14 06:40 19:47 13:14 149.38
30
07:02
85° E
19:24
275° W
12h 22m +1m 27s 05:45 20:42 06:12 20:15 06:39 19:48 13:13 149.43
31
07:01
85° E
19:25
275° W
12h 23m +1m 27s 05:44 20:42 06:11 20:15 06:38 19:48 13:13 149.47

In Nassau, the earliest sunrise of March is on tháng 3 08 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nassau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nassau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nassau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí