Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau, Bahamas 🇧🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:35 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 48m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
73° ENE
19:39
287° WNW
13h 06m +1m 14s 05:11 21:01 05:40 20:32 06:09 20:04 13:06 150.75
2
06:32
72° ENE
19:40
288° WNW
13h 07m +1m 13s 05:10 21:02 05:39 20:33 06:08 20:04 13:06 150.78
3
06:32
72° ENE
19:40
288° WNW
13h 08m +1m 12s 05:09 21:03 05:39 20:33 06:07 20:05 13:06 150.82
4
06:31
72° ENE
19:41
288° WNW
13h 09m +1m 11s 05:08 21:04 05:38 20:34 06:06 20:05 13:06 150.86
5
06:30
72° ENE
19:41
289° WNW
13h 10m +1m 10s 05:07 21:04 05:37 20:35 06:06 20:06 13:06 150.89
6
06:30
71° ENE
19:42
289° WNW
13h 12m +1m 10s 05:07 21:05 05:36 20:35 06:05 20:07 13:06 150.93
7
06:29
71° ENE
19:42
289° WNW
13h 13m +1m 09s 05:06 21:06 05:35 20:36 06:04 20:07 13:06 150.96
8
06:28
70° ENE
19:43
290° WNW
13h 14m +1m 08s 05:05 21:06 05:35 20:37 06:04 20:08 13:05 151.00
9
06:28
70° ENE
19:43
290° WNW
13h 15m +1m 07s 05:04 21:07 05:34 20:37 06:03 20:08 13:05 151.03
10
06:27
70° ENE
19:44
290° WNW
13h 16m +1m 06s 05:03 21:08 05:33 20:38 06:02 20:09 13:05 151.06
11
06:27
70° ENE
19:44
290° WNW
13h 17m +1m 05s 05:02 21:09 05:33 20:38 06:02 20:09 13:05 151.10
12
06:26
69° ENE
19:45
291° WNW
13h 18m +1m 04s 05:02 21:09 05:32 20:39 06:01 20:10 13:05 151.13
13
06:26
69° ENE
19:45
291° WNW
13h 19m +1m 03s 05:01 21:10 05:31 20:40 06:00 20:10 13:05 151.17
14
06:25
69° ENE
19:46
291° WNW
13h 20m +1m 01s 05:00 21:11 05:31 20:40 06:00 20:11 13:05 151.20
15
06:25
69° ENE
19:46
292° WNW
13h 21m +1m 00s 05:00 21:12 05:30 20:41 05:59 20:12 13:05 151.23
16
06:24
68° ENE
19:47
292° WNW
13h 22m +0m 59s 04:59 21:12 05:29 20:42 05:59 20:12 13:05 151.26
17
06:24
68° ENE
19:47
292° WNW
13h 23m +0m 58s 04:58 21:13 05:29 20:42 05:58 20:13 13:05 151.30
18
06:23
68° ENE
19:48
292° WNW
13h 24m +0m 57s 04:58 21:14 05:28 20:43 05:58 20:13 13:05 151.33
19
06:23
68° ENE
19:48
293° WNW
13h 25m +0m 55s 04:57 21:14 05:28 20:44 05:57 20:14 13:05 151.36
20
06:22
67° ENE
19:49
293° WNW
13h 26m +0m 54s 04:56 21:15 05:27 20:44 05:57 20:14 13:05 151.39
21
06:22
67° ENE
19:49
293° WNW
13h 27m +0m 53s 04:56 21:16 05:27 20:45 05:57 20:15 13:06 151.42
22
06:22
67° ENE
19:50
293° WNW
13h 28m +0m 51s 04:55 21:17 05:26 20:45 05:56 20:16 13:06 151.45
23
06:21
67° ENE
19:50
294° WNW
13h 29m +0m 50s 04:55 21:17 05:26 20:46 05:56 20:16 13:06 151.48
24
06:21
66° ENE
19:51
294° WNW
13h 29m +0m 48s 04:54 21:18 05:25 20:47 05:55 20:17 13:06 151.51
25
06:21
66° ENE
19:51
294° WNW
13h 30m +0m 47s 04:54 21:19 05:25 20:47 05:55 20:17 13:06 151.53
26
06:20
66° ENE
19:52
294° WNW
13h 31m +0m 45s 04:53 21:19 05:25 20:48 05:55 20:18 13:06 151.56
27
06:20
66° ENE
19:52
294° WNW
13h 32m +0m 44s 04:53 21:20 05:24 20:48 05:54 20:18 13:06 151.59
28
06:20
66° ENE
19:53
294° WNW
13h 32m +0m 42s 04:52 21:21 05:24 20:49 05:54 20:19 13:06 151.61
29
06:20
66° ENE
19:53
295° WNW
13h 33m +0m 41s 04:52 21:21 05:24 20:49 05:54 20:19 13:06 151.63
30
06:20
65° ENE
19:54
295° WNW
13h 34m +0m 39s 04:52 21:22 05:23 20:50 05:54 20:20 13:06 151.66
31
06:19
65° ENE
19:54
295° WNW
13h 34m +0m 38s 04:51 21:22 05:23 20:51 05:53 20:20 13:07 151.68

In Nassau, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nassau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nassau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nassau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí