Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau, Bahamas 🇧🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:35 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 48m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nassau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
64° E
20:03
296° NW
13h 39m -0m 19s 04:54 21:32 05:26 21:00 05:57 20:29 13:13 152.09
2
06:23
64° E
20:03
296° NW
13h 39m -0m 20s 04:54 21:32 05:27 21:00 05:57 20:29 13:13 152.09
3
06:24
64° E
20:03
296° NW
13h 38m -0m 22s 04:55 21:32 05:27 20:59 05:58 20:29 13:13 152.09
4
06:24
64° E
20:03
296° NW
13h 38m -0m 24s 04:55 21:32 05:27 20:59 05:58 20:29 13:13 152.09
5
06:25
64° E
20:03
296° NW
13h 38m -0m 26s 04:56 21:31 05:28 20:59 05:58 20:29 13:14 152.09
6
06:25
64° E
20:03
296° NW
13h 37m -0m 28s 04:56 21:31 05:28 20:59 05:59 20:29 13:14 152.09
7
06:25
65° E
20:02
295° NW
13h 37m -0m 29s 04:57 21:31 05:29 20:59 05:59 20:28 13:14 152.08
8
06:26
65° E
20:02
295° NW
13h 36m -0m 31s 04:57 21:31 05:29 20:59 06:00 20:28 13:14 152.08
9
06:26
65° E
20:02
295° NW
13h 36m -0m 33s 04:58 21:30 05:30 20:59 06:00 20:28 13:14 152.08
10
06:27
65° E
20:02
295° NW
13h 35m -0m 34s 04:58 21:30 05:30 20:58 06:01 20:28 13:14 152.07
11
06:27
65° E
20:02
295° NW
13h 34m -0m 36s 04:59 21:30 05:31 20:58 06:01 20:28 13:14 152.07
12
06:27
65° E
20:02
295° NW
13h 34m -0m 38s 05:00 21:29 05:31 20:58 06:02 20:28 13:15 152.06
13
06:28
65° E
20:01
294° NW
13h 33m -0m 39s 05:00 21:29 05:32 20:57 06:02 20:27 13:15 152.06
14
06:28
66° E
20:01
294° NW
13h 32m -0m 41s 05:01 21:29 05:32 20:57 06:03 20:27 13:15 152.05
15
06:29
66° E
20:01
294° NW
13h 32m -0m 42s 05:01 21:28 05:33 20:57 06:03 20:27 13:15 152.05
16
06:29
66° E
20:01
294° NW
13h 31m -0m 44s 05:02 21:28 05:33 20:56 06:04 20:26 13:15 152.04
17
06:30
66° E
20:00
294° NW
13h 30m -0m 45s 05:03 21:27 05:34 20:56 06:04 20:26 13:15 152.03
18
06:30
66° E
20:00
294° NW
13h 29m -0m 47s 05:03 21:27 05:35 20:56 06:05 20:26 13:15 152.02
19
06:31
67° E
20:00
293° NW
13h 28m -0m 48s 05:04 21:26 05:35 20:55 06:05 20:25 13:15 152.02
20
06:31
67° E
19:59
293° NW
13h 28m -0m 50s 05:05 21:26 05:36 20:55 06:06 20:25 13:15 152.01
21
06:32
67° E
19:59
293° NW
13h 27m -0m 51s 05:05 21:25 05:36 20:54 06:06 20:24 13:15 152.00
22
06:32
67° E
19:59
293° NW
13h 26m -0m 52s 05:06 21:25 05:37 20:54 06:07 20:24 13:15 151.98
23
06:33
68° E
19:58
292° NW
13h 25m -0m 54s 05:07 21:24 05:37 20:53 06:07 20:24 13:15 151.97
24
06:33
68° E
19:58
292° NW
13h 24m -0m 55s 05:07 21:23 05:38 20:53 06:08 20:23 13:15 151.96
25
06:34
68° E
19:57
292° NW
13h 23m -0m 56s 05:08 21:23 05:39 20:52 06:08 20:23 13:15 151.94
26
06:34
68° E
19:57
292° NW
13h 22m -0m 57s 05:09 21:22 05:39 20:51 06:09 20:22 13:16 151.93
27
06:34
68° E
19:56
291° NW
13h 21m -0m 59s 05:09 21:21 05:40 20:51 06:09 20:21 13:15 151.91
28
06:35
69° E
19:56
291° NW
13h 20m -1m 00s 05:10 21:20 05:40 20:50 06:10 20:21 13:15 151.90
29
06:35
69° E
19:55
291° NW
13h 19m -1m 01s 05:11 21:20 05:41 20:49 06:10 20:20 13:15 151.88
30
06:36
69° E
19:55
291° NW
13h 18m -1m 02s 05:11 21:19 05:42 20:49 06:11 20:20 13:15 151.86
31
06:36
70° E
19:54
290° NW
13h 17m -1m 03s 05:12 21:18 05:42 20:48 06:11 20:19 13:15 151.84

In Nassau, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nassau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nassau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nassau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí