Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navoiy, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:30 115.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 244.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 46m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 9.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.789 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navoiy

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
94° Đông
18:20
266° Tây
11h 45m -2m 36s 05:04 19:51 05:36 19:19 06:07 18:48 12:28 149.77
2
06:35
94° Đông
18:19
266° Tây
11h 43m -2m 36s 05:05 19:49 05:37 19:17 06:08 18:46 12:27 149.73
3
06:36
95° Đông
18:17
265° Tây
11h 40m -2m 36s 05:06 19:47 05:38 19:16 06:09 18:44 12:27 149.69
4
06:37
95° Đông
18:15
265° Tây
11h 37m -2m 36s 05:07 19:46 05:39 19:14 06:10 18:43 12:27 149.64
5
06:38
96° Đông
18:14
264° Tây
11h 35m -2m 36s 05:08 19:44 05:40 19:12 06:11 18:41 12:26 149.60
6
06:39
96° Đông
18:12
264° Tây
11h 32m -2m 35s 05:09 19:42 05:41 19:11 06:12 18:40 12:26 149.56
7
06:40
97° Đông
18:11
263° Tây
11h 30m -2m 35s 05:10 19:41 05:42 19:09 06:13 18:38 12:26 149.51
8
06:41
97° Đông
18:09
263° Tây
11h 27m -2m 35s 05:11 19:39 05:43 19:08 06:14 18:37 12:26 149.47
9
06:42
98° Đông
18:07
262° Tây
11h 24m -2m 35s 05:12 19:38 05:44 19:06 06:15 18:35 12:25 149.43
10
06:43
98° Đông
18:06
262° Tây
11h 22m -2m 34s 05:13 19:36 05:45 19:05 06:16 18:33 12:25 149.39
11
06:45
99° Đông
18:04
261° Tây
11h 19m -2m 34s 05:14 19:35 05:46 19:03 06:17 18:32 12:25 149.34
12
06:46
99° Đông
18:03
261° Tây
11h 17m -2m 34s 05:15 19:33 05:47 19:02 06:18 18:30 12:25 149.30
13
06:47
100° Đông
18:01
260° Tây
11h 14m -2m 33s 05:16 19:32 05:48 19:00 06:19 18:29 12:24 149.26
14
06:48
100° Đông
18:00
260° Tây
11h 12m -2m 33s 05:17 19:30 05:49 18:59 06:20 18:27 12:24 149.22
15
06:49
100° Đông
17:58
259° Tây
11h 09m -2m 32s 05:18 19:29 05:50 18:57 06:21 18:26 12:24 149.18
16
06:50
101° Đông
17:57
259° Tây
11h 06m -2m 32s 05:19 19:27 05:51 18:56 06:22 18:25 12:24 149.14
17
06:51
102° Đông Đông Nam
17:55
258° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 31s 05:20 19:26 05:52 18:54 06:23 18:23 12:23 149.09
18
06:52
102° Đông Đông Nam
17:54
258° Tây Tây Nam
11h 01m -2m 31s 05:21 19:24 05:53 18:53 06:24 18:22 12:23 149.05
19
06:53
102° Đông Đông Nam
17:52
257° Tây Tây Nam
10h 59m -2m 30s 05:22 19:23 05:54 18:52 06:25 18:20 12:23 149.01
20
06:54
103° Đông Đông Nam
17:51
257° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 30s 05:23 19:22 05:55 18:50 06:26 18:19 12:23 148.97
21
06:55
103° Đông Đông Nam
17:49
256° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 29s 05:24 19:20 05:56 18:49 06:27 18:18 12:23 148.93
22
06:56
104° Đông Đông Nam
17:48
256° Tây Tây Nam
10h 51m -2m 28s 05:25 19:19 05:57 18:48 06:28 18:16 12:22 148.89
23
06:57
104° Đông Đông Nam
17:47
255° Tây Tây Nam
10h 49m -2m 28s 05:26 19:18 05:58 18:46 06:29 18:15 12:22 148.85
24
06:58
105° Đông Đông Nam
17:45
255° Tây Tây Nam
10h 46m -2m 27s 05:27 19:16 05:59 18:45 06:30 18:14 12:22 148.81
25
06:59
105° Đông Đông Nam
17:44
254° Tây Tây Nam
10h 44m -2m 26s 05:28 19:15 06:00 18:44 06:31 18:12 12:22 148.76
26
07:01
106° Đông Đông Nam
17:43
254° Tây Tây Nam
10h 42m -2m 25s 05:29 19:14 06:01 18:43 06:32 18:11 12:22 148.72
27
07:02
106° Đông Đông Nam
17:41
254° Tây Tây Nam
10h 39m -2m 24s 05:30 19:13 06:02 18:41 06:33 18:10 12:22 148.68
28
07:03
107° Đông Đông Nam
17:40
253° Tây Tây Nam
10h 37m -2m 23s 05:31 19:12 06:03 18:40 06:34 18:09 12:22 148.64
29
07:04
107° Đông Đông Nam
17:39
253° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 22s 05:32 19:10 06:04 18:39 06:35 18:07 12:22 148.60
30
07:05
108° Đông Đông Nam
17:38
252° Tây Tây Nam
10h 32m -2m 21s 05:33 19:09 06:05 18:38 06:36 18:06 12:22 148.56
31
07:06
108° Đông Đông Nam
17:36
252° Tây Tây Nam
10h 30m -2m 20s 05:34 19:08 06:06 18:37 06:38 18:05 12:22 148.52

In Navoiy, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Navoiy

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Navoiy

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Navoiy

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí