Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navoiy, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:30 115.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 244.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 46m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 21.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.797 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navoiy

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
99° Đông
18:29
261° Tây
11h 17m +2m 36s 05:41 20:00 06:13 19:28 06:44 18:57 12:50 148.24
2
07:10
99° Đông
18:31
262° Tây
11h 20m +2m 36s 05:40 20:01 06:11 19:30 06:43 18:58 12:50 148.28
3
07:09
98° Đông
18:32
262° Tây
11h 22m +2m 36s 05:38 20:02 06:10 19:31 06:41 18:59 12:50 148.31
4
07:07
98° Đông
18:33
262° Tây
11h 25m +2m 37s 05:37 20:03 06:08 19:32 06:40 19:00 12:50 148.35
5
07:06
97° Đông
18:34
263° Tây
11h 28m +2m 37s 05:35 20:04 06:07 19:33 06:38 19:01 12:49 148.38
6
07:04
97° Đông
18:35
264° Tây
11h 30m +2m 37s 05:34 20:05 06:05 19:34 06:36 19:03 12:49 148.42
7
07:03
96° Đông
18:36
264° Tây
11h 33m +2m 38s 05:32 20:06 06:04 19:35 06:35 19:04 12:49 148.46
8
07:01
96° Đông
18:37
265° Tây
11h 36m +2m 38s 05:31 20:08 06:02 19:36 06:33 19:05 12:49 148.50
9
06:59
95° Đông
18:38
265° Tây
11h 38m +2m 38s 05:29 20:09 06:01 19:37 06:32 19:06 12:49 148.53
10
06:58
95° Đông
18:39
266° Tây
11h 41m +2m 38s 05:28 20:10 05:59 19:38 06:30 19:07 12:48 148.57
11
06:56
94° Đông
18:40
266° Tây
11h 44m +2m 38s 05:26 20:11 05:57 19:39 06:29 19:08 12:48 148.61
12
06:55
94° Đông
18:41
267° Tây
11h 46m +2m 39s 05:24 20:12 05:56 19:40 06:27 19:09 12:48 148.65
13
06:53
93° Đông
18:42
267° Tây
11h 49m +2m 39s 05:23 20:13 05:54 19:41 06:26 19:10 12:47 148.69
14
06:51
93° Đông
18:43
268° Tây
11h 52m +2m 39s 05:21 20:14 05:53 19:42 06:24 19:11 12:47 148.73
15
06:50
92° Đông
18:45
268° Tây
11h 54m +2m 39s 05:19 20:15 05:51 19:43 06:22 19:12 12:47 148.77
16
06:48
92° Đông
18:46
269° Tây
11h 57m +2m 39s 05:18 20:16 05:49 19:45 06:21 19:13 12:47 148.81
17
06:47
91° Đông
18:47
269° Tây
12h 00m +2m 39s 05:16 20:18 05:48 19:46 06:19 19:14 12:46 148.85
18
06:45
90° Đông
18:48
270° Tây
12h 02m +2m 39s 05:14 20:19 05:46 19:47 06:17 19:15 12:46 148.90
19
06:43
90° Đông
18:49
270° Tây
12h 05m +2m 39s 05:12 20:20 05:44 19:48 06:16 19:16 12:46 148.94
20
06:42
90° Đông
18:50
271° Tây
12h 07m +2m 39s 05:11 20:21 05:43 19:49 06:14 19:17 12:45 148.98
21
06:40
89° Đông
18:51
271° Tây
12h 10m +2m 39s 05:09 20:22 05:41 19:50 06:13 19:18 12:45 149.02
22
06:38
88° Đông
18:52
272° Tây
12h 13m +2m 39s 05:07 20:23 05:39 19:51 06:11 19:19 12:45 149.07
23
06:37
88° Đông
18:53
272° Tây
12h 15m +2m 39s 05:05 20:25 05:38 19:52 06:09 19:20 12:45 149.11
24
06:35
87° Đông
18:54
273° Tây
12h 18m +2m 39s 05:04 20:26 05:36 19:53 06:08 19:22 12:44 149.15
25
06:34
87° Đông
18:55
273° Tây
12h 21m +2m 39s 05:02 20:27 05:34 19:54 06:06 19:23 12:44 149.20
26
06:32
86° Đông
18:56
274° Tây
12h 23m +2m 39s 05:00 20:28 05:33 19:55 06:04 19:24 12:44 149.24
27
06:30
86° Đông
18:57
274° Tây
12h 26m +2m 38s 04:58 20:29 05:31 19:57 06:03 19:25 12:43 149.28
28
06:29
85° Đông
18:58
275° Tây
12h 29m +2m 38s 04:56 20:31 05:29 19:58 06:01 19:26 12:43 149.32
29
06:27
85° Đông
18:59
275° Tây
12h 31m +2m 38s 04:55 20:32 05:27 19:59 05:59 19:27 12:43 149.37
30
06:25
84° Đông
19:00
276° Tây
12h 34m +2m 38s 04:53 20:33 05:26 20:00 05:58 19:28 12:42 149.41
31
06:24
84° Đông
19:01
276° Tây
12h 37m +2m 38s 04:51 20:34 05:24 20:01 05:56 19:29 12:42 149.45

In Navoiy, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Navoiy

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Navoiy

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Navoiy

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí