Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navoiy, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:31 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 243.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 45m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 4.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.759 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navoiy

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
60° Đông Đông Bắc
20:01
300° Tây Tây Bắc
14h 49m +1m 09s 03:12 22:01 03:58 21:14 04:39 20:34 12:36 151.69
2
05:11
60° Đông Đông Bắc
20:01
300° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 06s 03:11 22:02 03:58 21:15 04:38 20:34 12:36 151.72
3
05:11
60° Đông Đông Bắc
20:02
301° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 03s 03:10 22:03 03:57 21:16 04:38 20:35 12:36 151.74
4
05:10
59° Đông Đông Bắc
20:03
301° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 00s 03:10 22:04 03:57 21:17 04:37 20:36 12:36 151.76
5
05:10
59° Đông Đông Bắc
20:03
301° Tây Tây Bắc
14h 53m +0m 57s 03:09 22:05 03:56 21:17 04:37 20:37 12:36 151.78
6
05:10
59° Đông Đông Bắc
20:04
301° Tây Tây Bắc
14h 54m +0m 53s 03:08 22:06 03:56 21:18 04:36 20:37 12:37 151.80
7
05:09
59° Đông Đông Bắc
20:05
301° Tây Tây Bắc
14h 55m +0m 50s 03:08 22:07 03:55 21:19 04:36 20:38 12:37 151.81
8
05:09
59° Đông Đông Bắc
20:05
301° Tây Tây Bắc
14h 56m +0m 47s 03:07 22:08 03:55 21:20 04:36 20:39 12:37 151.83
9
05:09
59° Đông Đông Bắc
20:06
302° Tây Tây Bắc
14h 56m +0m 43s 03:07 22:08 03:55 21:20 04:36 20:39 12:37 151.85
10
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:06
302° Tây Tây Bắc
14h 57m +0m 40s 03:06 22:09 03:54 21:21 04:35 20:40 12:37 151.87
11
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:07
302° Tây Tây Bắc
14h 58m +0m 36s 03:06 22:10 03:54 21:22 04:35 20:40 12:38 151.88
12
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:07
302° Tây Tây Bắc
14h 58m +0m 33s 03:06 22:11 03:54 21:22 04:35 20:41 12:38 151.90
13
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:08
302° Tây Tây Bắc
14h 59m +0m 29s 03:05 22:11 03:54 21:23 04:35 20:41 12:38 151.92
14
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:08
302° Tây Tây Bắc
14h 59m +0m 26s 03:05 22:12 03:54 21:23 04:35 20:42 12:38 151.93
15
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:09
302° Tây Tây Bắc
14h 59m +0m 22s 03:05 22:12 03:54 21:24 04:35 20:42 12:38 151.95
16
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:09
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 19s 03:05 22:13 03:53 21:24 04:35 20:42 12:39 151.96
17
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:09
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 15s 03:05 22:13 03:54 21:24 04:35 20:43 12:39 151.98
18
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:10
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 11s 03:05 22:14 03:54 21:25 04:35 20:43 12:39 151.99
19
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:10
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 08s 03:05 22:14 03:54 21:25 04:35 20:43 12:39 152.00
20
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:10
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 04s 03:05 22:14 03:54 21:25 04:36 20:44 12:40 152.01
21
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:10
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 01s 03:05 22:14 03:54 21:26 04:36 20:44 12:40 152.02
22
05:10
58° Đông Đông Bắc
20:10
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 02s 03:05 22:15 03:54 21:26 04:36 20:44 12:40 152.03
23
05:10
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 06s 03:06 22:15 03:55 21:26 04:36 20:44 12:40 152.04
24
05:10
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 09s 03:06 22:15 03:55 21:26 04:37 20:44 12:40 152.05
25
05:10
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 13s 03:06 22:15 03:55 21:26 04:37 20:44 12:41 152.06
26
05:11
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 17s 03:07 22:15 03:56 21:26 04:37 20:44 12:41 152.07
27
05:11
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
14h 59m -0m 20s 03:07 22:15 03:56 21:26 04:38 20:44 12:41 152.07
28
05:12
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
14h 59m -0m 24s 03:08 22:14 03:56 21:26 04:38 20:44 12:41 152.08
29
05:12
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
14h 58m -0m 27s 03:08 22:14 03:57 21:26 04:38 20:44 12:41 152.08
30
05:12
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
14h 58m -0m 31s 03:09 22:14 03:58 21:26 04:39 20:44 12:42 152.08

In Navoiy, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Navoiy

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Navoiy

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Navoiy

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí