Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navsari, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 109.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:56 250.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 07m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -27.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.960 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navsari

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
85° E
18:52
275° W
12h 20m +1m 11s 05:17 20:07 05:43 19:41 06:09 19:15 12:42 149.50
2
06:30
84° E
18:53
276° W
12h 22m +1m 11s 05:16 20:07 05:42 19:41 06:08 19:15 12:41 149.54
3
06:30
84° E
18:53
276° W
12h 23m +1m 11s 05:15 20:08 05:41 19:42 06:07 19:16 12:41 149.58
4
06:29
84° E
18:53
277° W
12h 24m +1m 11s 05:14 20:08 05:40 19:42 06:06 19:16 12:41 149.62
5
06:28
83° E
18:53
277° W
12h 25m +1m 11s 05:13 20:09 05:39 19:42 06:05 19:16 12:41 149.66
6
06:27
83° E
18:54
278° W
12h 26m +1m 10s 05:12 20:09 05:38 19:43 06:04 19:17 12:40 149.70
7
06:26
82° E
18:54
278° W
12h 28m +1m 10s 05:11 20:09 05:37 19:43 06:03 19:17 12:40 149.75
8
06:25
82° E
18:54
278° W
12h 29m +1m 10s 05:10 20:10 05:36 19:43 06:02 19:17 12:40 149.79
9
06:24
82° E
18:55
279° W
12h 30m +1m 10s 05:09 20:10 05:35 19:44 06:01 19:18 12:39 149.83
10
06:23
81° E
18:55
279° W
12h 31m +1m 09s 05:08 20:11 05:34 19:44 06:01 19:18 12:39 149.87
11
06:23
81° E
18:55
280° W
12h 32m +1m 09s 05:07 20:11 05:34 19:45 06:00 19:18 12:39 149.91
12
06:22
80° E
18:56
280° W
12h 33m +1m 09s 05:06 20:12 05:33 19:45 05:59 19:19 12:39 149.96
13
06:21
80° E
18:56
280° W
12h 35m +1m 09s 05:05 20:12 05:32 19:45 05:58 19:19 12:38 150.00
14
06:20
80° E
18:56
281° W
12h 36m +1m 08s 05:04 20:13 05:31 19:46 05:57 19:19 12:38 150.04
15
06:19
79° E
18:57
281° W
12h 37m +1m 08s 05:03 20:13 05:30 19:46 05:56 19:20 12:38 150.08
16
06:19
79° E
18:57
281° WNW
12h 38m +1m 08s 05:02 20:13 05:29 19:47 05:55 19:20 12:38 150.12
17
06:18
78° ENE
18:57
282° WNW
12h 39m +1m 07s 05:01 20:14 05:28 19:47 05:55 19:20 12:37 150.17
18
06:17
78° ENE
18:58
282° WNW
12h 40m +1m 07s 05:00 20:14 05:27 19:47 05:54 19:21 12:37 150.21
19
06:16
78° ENE
18:58
282° WNW
12h 41m +1m 07s 04:59 20:15 05:26 19:48 05:53 19:21 12:37 150.25
20
06:15
77° ENE
18:58
283° WNW
12h 42m +1m 06s 04:58 20:15 05:26 19:48 05:52 19:22 12:37 150.29
21
06:15
77° ENE
18:59
283° WNW
12h 44m +1m 06s 04:58 20:16 05:25 19:49 05:51 19:22 12:37 150.34
22
06:14
77° ENE
18:59
284° WNW
12h 45m +1m 05s 04:57 20:16 05:24 19:49 05:51 19:22 12:36 150.38
23
06:13
76° ENE
18:59
284° WNW
12h 46m +1m 05s 04:56 20:17 05:23 19:50 05:50 19:23 12:36 150.42
24
06:12
76° ENE
19:00
284° WNW
12h 47m +1m 04s 04:55 20:17 05:22 19:50 05:49 19:23 12:36 150.46
25
06:12
76° ENE
19:00
285° WNW
12h 48m +1m 04s 04:54 20:18 05:21 19:51 05:48 19:24 12:36 150.50
26
06:11
75° ENE
19:00
285° WNW
12h 49m +1m 03s 04:53 20:19 05:21 19:51 05:48 19:24 12:36 150.54
27
06:10
75° ENE
19:01
285° WNW
12h 50m +1m 03s 04:52 20:19 05:20 19:51 05:47 19:24 12:36 150.58
28
06:10
74° ENE
19:01
286° WNW
12h 51m +1m 02s 04:51 20:20 05:19 19:52 05:46 19:25 12:35 150.62
29
06:09
74° ENE
19:02
286° WNW
12h 52m +1m 02s 04:51 20:20 05:18 19:52 05:45 19:25 12:35 150.66
30
06:08
74° ENE
19:02
286° WNW
12h 53m +1m 01s 04:50 20:21 05:18 19:53 05:45 19:26 12:35 150.69

In Navsari, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Navsari

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Navsari

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Navsari

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí