Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navsari, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 ↑ 109.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:56 ↑ 250.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 08m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 48.64°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.981 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Navsari
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +0m 30s | 04:32 | 20:39 | 05:02 | 20:09 | 05:31 | 19:40 | 12:36 | 151.69 |
| 2 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +0m 28s | 04:32 | 20:40 | 05:02 | 20:10 | 05:31 | 19:41 | 12:36 | 151.72 |
| 3 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +0m 27s | 04:32 | 20:40 | 05:02 | 20:10 | 05:31 | 19:41 | 12:36 | 151.74 |
| 4 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +0m 26s | 04:32 | 20:41 | 05:02 | 20:11 | 05:31 | 19:41 | 12:36 | 151.76 |
| 5 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +0m 24s | 04:32 | 20:41 | 05:02 | 20:11 | 05:31 | 19:42 | 12:36 | 151.78 |
| 6 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 23s | 04:32 | 20:42 | 05:02 | 20:11 | 05:31 | 19:42 | 12:36 | 151.80 |
| 7 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 21s | 04:31 | 20:42 | 05:02 | 20:12 | 05:31 | 19:43 | 12:37 | 151.81 |
| 8 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 20s | 04:31 | 20:43 | 05:02 | 20:12 | 05:31 | 19:43 | 12:37 | 151.83 |
| 9 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 18s | 04:31 | 20:43 | 05:02 | 20:13 | 05:31 | 19:43 | 12:37 | 151.85 |
| 10 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 17s | 04:31 | 20:43 | 05:02 | 20:13 | 05:31 | 19:44 | 12:37 | 151.87 |
| 11 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 15s | 04:31 | 20:44 | 05:02 | 20:13 | 05:31 | 19:44 | 12:37 | 151.88 |
| 12 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 14s | 04:31 | 20:44 | 05:02 | 20:14 | 05:31 | 19:44 | 12:38 | 151.90 |
| 13 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 12s | 04:31 | 20:45 | 05:02 | 20:14 | 05:31 | 19:45 | 12:38 | 151.92 |
| 14 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 11s | 04:31 | 20:45 | 05:02 | 20:14 | 05:31 | 19:45 | 12:38 | 151.93 |
| 15 |
05:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 09s | 04:31 | 20:45 | 05:02 | 20:15 | 05:31 | 19:45 | 12:38 | 151.95 |
| 16 |
05:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 08s | 04:32 | 20:46 | 05:02 | 20:15 | 05:31 | 19:46 | 12:39 | 151.96 |
| 17 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 06s | 04:32 | 20:46 | 05:02 | 20:15 | 05:32 | 19:46 | 12:39 | 151.97 |
| 18 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 05s | 04:32 | 20:46 | 05:02 | 20:16 | 05:32 | 19:46 | 12:39 | 151.99 |
| 19 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 03s | 04:32 | 20:46 | 05:03 | 20:16 | 05:32 | 19:46 | 12:39 | 152.00 |
| 20 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 02s | 04:32 | 20:47 | 05:03 | 20:16 | 05:32 | 19:47 | 12:39 | 152.01 |
| 21 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 00s | 04:32 | 20:47 | 05:03 | 20:16 | 05:32 | 19:47 | 12:40 | 152.02 |
| 22 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 01s | 04:33 | 20:47 | 05:03 | 20:17 | 05:33 | 19:47 | 12:40 | 152.03 |
| 23 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 02s | 04:33 | 20:47 | 05:03 | 20:17 | 05:33 | 19:47 | 12:40 | 152.04 |
| 24 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 04s | 04:33 | 20:47 | 05:04 | 20:17 | 05:33 | 19:47 | 12:40 | 152.05 |
| 25 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 05s | 04:33 | 20:48 | 05:04 | 20:17 | 05:33 | 19:48 | 12:40 | 152.06 |
| 26 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 07s | 04:34 | 20:48 | 05:04 | 20:17 | 05:34 | 19:48 | 12:41 | 152.07 |
| 27 |
05:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 08s | 04:34 | 20:48 | 05:05 | 20:17 | 05:34 | 19:48 | 12:41 | 152.07 |
| 28 |
05:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 10s | 04:34 | 20:48 | 05:05 | 20:17 | 05:34 | 19:48 | 12:41 | 152.08 |
| 29 |
06:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 11s | 04:35 | 20:48 | 05:05 | 20:17 | 05:35 | 19:48 | 12:41 | 152.08 |
| 30 |
06:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 13s | 04:35 | 20:48 | 05:06 | 20:17 | 05:35 | 19:48 | 12:41 | 152.08 |
|
All times are in local time for Navsari. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Navsari, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.