Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Negēlē, Ethiopia 🇪🇹
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 ↑ 110.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 ↑ 249.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 51m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 53.58°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.794 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Negēlē
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:09
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 15s | 04:57 | 19:40 | 05:22 | 19:14 | 05:47 | 18:49 | 12:18 | 150.74 |
| 2 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 15s | 04:57 | 19:40 | 05:22 | 19:14 | 05:47 | 18:49 | 12:18 | 150.77 |
| 3 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 15s | 04:56 | 19:40 | 05:22 | 19:15 | 05:47 | 18:49 | 12:18 | 150.81 |
| 4 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 14s | 04:56 | 19:40 | 05:21 | 19:15 | 05:46 | 18:50 | 12:18 | 150.84 |
| 5 |
06:08
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 14s | 04:56 | 19:40 | 05:21 | 19:15 | 05:46 | 18:50 | 12:18 | 150.88 |
| 6 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 14s | 04:55 | 19:40 | 05:21 | 19:15 | 05:46 | 18:50 | 12:18 | 150.92 |
| 7 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 14s | 04:55 | 19:40 | 05:21 | 19:15 | 05:46 | 18:50 | 12:18 | 150.95 |
| 8 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 14s | 04:55 | 19:41 | 05:20 | 19:15 | 05:46 | 18:50 | 12:18 | 150.99 |
| 9 |
06:08
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 13s | 04:55 | 19:41 | 05:20 | 19:15 | 05:45 | 18:50 | 12:18 | 151.02 |
| 10 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 13s | 04:54 | 19:41 | 05:20 | 19:15 | 05:45 | 18:50 | 12:18 | 151.05 |
| 11 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 13s | 04:54 | 19:41 | 05:20 | 19:16 | 05:45 | 18:50 | 12:18 | 151.09 |
| 12 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 13s | 04:54 | 19:41 | 05:19 | 19:16 | 05:45 | 18:50 | 12:18 | 151.12 |
| 13 |
06:07
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 13s | 04:54 | 19:42 | 05:19 | 19:16 | 05:45 | 18:50 | 12:18 | 151.15 |
| 14 |
06:07
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 12s | 04:53 | 19:42 | 05:19 | 19:16 | 05:45 | 18:51 | 12:18 | 151.19 |
| 15 |
06:07
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 12s | 04:53 | 19:42 | 05:19 | 19:16 | 05:44 | 18:51 | 12:18 | 151.22 |
| 16 |
06:07
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 12s | 04:53 | 19:42 | 05:19 | 19:16 | 05:44 | 18:51 | 12:18 | 151.25 |
| 17 |
06:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 12s | 04:53 | 19:43 | 05:19 | 19:17 | 05:44 | 18:51 | 12:18 | 151.28 |
| 18 |
06:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 11s | 04:53 | 19:43 | 05:18 | 19:17 | 05:44 | 18:51 | 12:18 | 151.32 |
| 19 |
06:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 11s | 04:52 | 19:43 | 05:18 | 19:17 | 05:44 | 18:51 | 12:18 | 151.35 |
| 20 |
06:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 11s | 04:52 | 19:43 | 05:18 | 19:17 | 05:44 | 18:52 | 12:18 | 151.38 |
| 21 |
06:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 11s | 04:52 | 19:44 | 05:18 | 19:18 | 05:44 | 18:52 | 12:18 | 151.41 |
| 22 |
06:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 10s | 04:52 | 19:44 | 05:18 | 19:18 | 05:44 | 18:52 | 12:18 | 151.44 |
| 23 |
06:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 10s | 04:52 | 19:44 | 05:18 | 19:18 | 05:44 | 18:52 | 12:18 | 151.47 |
| 24 |
06:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 10s | 04:52 | 19:44 | 05:18 | 19:18 | 05:44 | 18:52 | 12:18 | 151.50 |
| 25 |
06:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 09s | 04:52 | 19:45 | 05:18 | 19:19 | 05:44 | 18:53 | 12:18 | 151.52 |
| 26 |
06:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 09s | 04:52 | 19:45 | 05:18 | 19:19 | 05:44 | 18:53 | 12:18 | 151.55 |
| 27 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 09s | 04:52 | 19:45 | 05:18 | 19:19 | 05:44 | 18:53 | 12:18 | 151.58 |
| 28 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 09s | 04:51 | 19:46 | 05:18 | 19:19 | 05:44 | 18:53 | 12:18 | 151.60 |
| 29 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 08s | 04:51 | 19:46 | 05:18 | 19:20 | 05:44 | 18:53 | 12:19 | 151.63 |
| 30 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 08s | 04:51 | 19:46 | 05:18 | 19:20 | 05:44 | 18:54 | 12:19 | 151.65 |
| 31 |
06:07
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 08s | 04:51 | 19:47 | 05:18 | 19:20 | 05:44 | 18:54 | 12:19 | 151.67 |
|
All times are in local time for Negēlē. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Negēlē, the earliest sunrise of May is on tháng 5 10 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 29 to 31.