Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ngozi, Burundi 🇧🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 ↑ 110.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 ↑ 249.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 15m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: -66.66°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.746 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ngozi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 07s | 04:46 | 19:09 | 05:11 | 18:44 | 05:35 | 18:19 | 11:57 | 150.74 |
| 2 |
05:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 06s | 04:46 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:19 | 11:57 | 150.77 |
| 3 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:19 | 11:57 | 150.81 |
| 4 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:19 | 11:57 | 150.85 |
| 5 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:19 | 11:57 | 150.88 |
| 6 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:19 | 11:57 | 150.92 |
| 7 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 150.95 |
| 8 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 150.99 |
| 9 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.02 |
| 10 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.06 |
| 11 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:45 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.09 |
| 12 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.12 |
| 13 |
05:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.16 |
| 14 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.19 |
| 15 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.22 |
| 16 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:43 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.25 |
| 17 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.29 |
| 18 |
05:57
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.32 |
| 19 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.35 |
| 20 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.38 |
| 21 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:44 | 19:09 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.41 |
| 22 |
05:58
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:44 | 19:10 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.44 |
| 23 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:44 | 19:10 | 05:10 | 18:44 | 05:35 | 18:18 | 11:57 | 151.47 |
| 24 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 04s | 04:44 | 19:10 | 05:10 | 18:44 | 05:36 | 18:19 | 11:57 | 151.50 |
| 25 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 04s | 04:44 | 19:10 | 05:10 | 18:44 | 05:36 | 18:19 | 11:57 | 151.53 |
| 26 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 04s | 04:44 | 19:10 | 05:10 | 18:44 | 05:36 | 18:19 | 11:57 | 151.55 |
| 27 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 04s | 04:44 | 19:10 | 05:10 | 18:45 | 05:36 | 18:19 | 11:57 | 151.58 |
| 28 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:45 | 19:10 | 05:10 | 18:45 | 05:36 | 18:19 | 11:57 | 151.60 |
| 29 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:45 | 19:11 | 05:10 | 18:45 | 05:36 | 18:19 | 11:58 | 151.63 |
| 30 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:45 | 19:11 | 05:11 | 18:45 | 05:36 | 18:19 | 11:58 | 151.65 |
| 31 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:45 | 19:11 | 05:11 | 18:45 | 05:36 | 18:19 | 11:58 | 151.67 |
|
All times are in local time for Ngozi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ngozi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 18 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 to 06 hoặc tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.