Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nicosia, Síp 🇨🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -59.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.489 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nicosia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
93° Đông
18:30
266° Tây
11h 48m -2m 11s 05:16 19:54 05:46 19:25 06:15 18:55 12:36 149.77
2
06:42
94° Đông
18:28
266° Tây
11h 46m -2m 11s 05:17 19:53 05:47 19:23 06:16 18:54 12:35 149.72
3
06:43
94° Đông
18:27
265° Tây
11h 44m -2m 11s 05:18 19:51 05:48 19:22 06:17 18:53 12:35 149.68
4
06:43
95° Đông
18:25
265° Tây
11h 42m -2m 10s 05:19 19:50 05:48 19:20 06:18 18:51 12:35 149.64
5
06:44
95° Đông
18:24
264° Tây
11h 39m -2m 10s 05:20 19:48 05:49 19:19 06:18 18:50 12:34 149.59
6
06:45
96° Đông
18:23
264° Tây
11h 37m -2m 10s 05:20 19:47 05:50 19:18 06:19 18:48 12:34 149.55
7
06:46
96° Đông
18:21
264° Tây
11h 35m -2m 10s 05:21 19:46 05:51 19:16 06:20 18:47 12:34 149.51
8
06:47
97° Đông
18:20
263° Tây
11h 33m -2m 10s 05:22 19:44 05:51 19:15 06:21 18:46 12:34 149.47
9
06:47
97° Đông
18:19
263° Tây
11h 31m -2m 09s 05:23 19:43 05:52 19:14 06:21 18:44 12:33 149.42
10
06:48
98° Đông
18:17
262° Tây
11h 29m -2m 09s 05:24 19:42 05:53 19:12 06:22 18:43 12:33 149.38
11
06:49
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 26m -2m 09s 05:24 19:40 05:54 19:11 06:23 18:42 12:33 149.34
12
06:50
99° Đông
18:15
261° Tây
11h 24m -2m 08s 05:25 19:39 05:55 19:10 06:24 18:40 12:33 149.30
13
06:51
99° Đông
18:13
261° Tây
11h 22m -2m 08s 05:26 19:38 05:55 19:08 06:25 18:39 12:32 149.26
14
06:51
100° Đông
18:12
260° Tây
11h 20m -2m 08s 05:27 19:36 05:56 19:07 06:25 18:38 12:32 149.22
15
06:52
100° Đông
18:11
260° Tây
11h 18m -2m 07s 05:28 19:35 05:57 19:06 06:26 18:37 12:32 149.17
16
06:53
100° Đông
18:09
259° Tây
11h 16m -2m 07s 05:28 19:34 05:58 19:05 06:27 18:35 12:32 149.13
17
06:54
101° Đông
18:08
259° Tây
11h 14m -2m 06s 05:29 19:33 05:58 19:04 06:28 18:34 12:31 149.09
18
06:55
101° Đông Đông Nam
18:07
258° Tây Tây Nam
11h 11m -2m 06s 05:30 19:32 05:59 19:02 06:29 18:33 12:31 149.05
19
06:56
102° Đông Đông Nam
18:06
258° Tây Tây Nam
11h 09m -2m 05s 05:31 19:30 06:00 19:01 06:30 18:32 12:31 149.01
20
06:57
102° Đông Đông Nam
18:04
258° Tây Tây Nam
11h 07m -2m 05s 05:32 19:29 06:01 19:00 06:30 18:31 12:31 148.97
21
06:57
103° Đông Đông Nam
18:03
257° Tây Tây Nam
11h 05m -2m 04s 05:32 19:28 06:02 18:59 06:31 18:29 12:31 148.93
22
06:58
103° Đông Đông Nam
18:02
257° Tây Tây Nam
11h 03m -2m 04s 05:33 19:27 06:03 18:58 06:32 18:28 12:30 148.88
23
06:59
104° Đông Đông Nam
18:01
256° Tây Tây Nam
11h 01m -2m 03s 05:34 19:26 06:03 18:57 06:33 18:27 12:30 148.84
24
07:00
104° Đông Đông Nam
18:00
256° Tây Tây Nam
10h 59m -2m 02s 05:35 19:25 06:04 18:56 06:34 18:26 12:30 148.80
25
07:01
104° Đông Đông Nam
17:59
255° Tây Tây Nam
10h 57m -2m 02s 05:36 19:24 06:05 18:54 06:35 18:25 12:30 148.76
26
06:02
105° Đông Đông Nam
16:57
255° Tây Tây Nam
10h 55m -2m 01s 04:36 18:23 05:06 17:53 05:35 17:24 11:30 148.72
27
06:03
105° Đông Đông Nam
16:56
255° Tây Tây Nam
10h 53m -2m 00s 04:37 18:22 05:07 17:52 05:36 17:23 11:30 148.68
28
06:04
106° Đông Đông Nam
16:55
254° Tây Tây Nam
10h 51m -1m 59s 04:38 18:21 05:08 17:51 05:37 17:22 11:30 148.64
29
06:05
106° Đông Đông Nam
16:54
254° Tây Tây Nam
10h 49m -1m 58s 04:39 18:20 05:08 17:50 05:38 17:21 11:30 148.60
30
06:06
106° Đông Đông Nam
16:53
253° Tây Tây Nam
10h 47m -1m 58s 04:40 18:19 05:09 17:50 05:39 17:20 11:30 148.56
31
06:07
107° Đông Đông Nam
16:52
253° Tây Tây Nam
10h 45m -1m 57s 04:40 18:18 05:10 17:49 05:40 17:19 11:30 148.52

In Nicosia, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nicosia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nicosia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nicosia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí