Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nicosia, Síp 🇨🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -19.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.496 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nicosia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
99° Đông
17:41
262° Tây
11h 25m +2m 10s 04:51 19:06 05:21 18:37 05:50 18:07 11:58 148.24
2
06:14
98° Đông
17:42
262° Tây
11h 27m +2m 10s 04:50 19:07 05:19 18:37 05:49 18:08 11:58 148.28
3
06:13
98° Đông
17:43
262° Tây
11h 29m +2m 11s 04:49 19:08 05:18 18:38 05:47 18:09 11:58 148.31
4
06:12
97° Đông
17:44
263° Tây
11h 32m +2m 11s 04:47 19:09 05:17 18:39 05:46 18:10 11:58 148.35
5
06:10
97° Đông
17:45
264° Tây
11h 34m +2m 11s 04:46 19:09 05:15 18:40 05:45 18:11 11:57 148.39
6
06:09
96° Đông
17:46
264° Tây
11h 36m +2m 12s 04:45 19:10 05:14 18:41 05:43 18:12 11:57 148.42
7
06:08
96° Đông
17:47
264° Tây
11h 38m +2m 12s 04:43 19:11 05:13 18:42 05:42 18:12 11:57 148.46
8
06:06
95° Đông
17:47
265° Tây
11h 40m +2m 12s 04:42 19:12 05:11 18:43 05:41 18:13 11:57 148.50
9
06:05
95° Đông
17:48
265° Tây
11h 43m +2m 12s 04:41 19:13 05:10 18:43 05:39 18:14 11:57 148.54
10
06:04
94° Đông
17:49
266° Tây
11h 45m +2m 13s 04:39 19:14 05:09 18:44 05:38 18:15 11:56 148.58
11
06:02
94° Đông
17:50
266° Tây
11h 47m +2m 13s 04:38 19:15 05:07 18:45 05:37 18:16 11:56 148.62
12
06:01
93° Đông
17:51
267° Tây
11h 49m +2m 13s 04:36 19:16 05:06 18:46 05:35 18:17 11:56 148.65
13
06:00
93° Đông
17:52
267° Tây
11h 52m +2m 13s 04:35 19:16 05:05 18:47 05:34 18:17 11:55 148.69
14
05:58
92° Đông
17:53
268° Tây
11h 54m +2m 13s 04:34 19:17 05:03 18:48 05:32 18:18 11:55 148.73
15
05:57
92° Đông
17:53
268° Tây
11h 56m +2m 13s 04:32 19:18 05:02 18:48 05:31 18:19 11:55 148.78
16
05:55
92° Đông
17:54
269° Tây
11h 58m +2m 13s 04:31 19:19 05:00 18:49 05:30 18:20 11:55 148.82
17
05:54
91° Đông
17:55
269° Tây
12h 00m +2m 13s 04:29 19:20 04:59 18:50 05:28 18:21 11:54 148.86
18
05:53
90° Đông
17:56
270° Tây
12h 03m +2m 13s 04:28 19:21 04:58 18:51 05:27 18:22 11:54 148.90
19
05:51
90° Đông
17:57
270° Tây
12h 05m +2m 13s 04:26 19:22 04:56 18:52 05:25 18:22 11:54 148.94
20
05:50
90° Đông
17:57
271° Tây
12h 07m +2m 13s 04:25 19:23 04:55 18:53 05:24 18:23 11:53 148.98
21
05:48
89° Đông
17:58
271° Tây
12h 09m +2m 13s 04:23 19:24 04:53 18:54 05:23 18:24 11:53 149.03
22
05:47
89° Đông
17:59
272° Tây
12h 12m +2m 13s 04:22 19:24 04:52 18:54 05:21 18:25 11:53 149.07
23
05:46
88° Đông
18:00
272° Tây
12h 14m +2m 13s 04:20 19:25 04:50 18:55 05:20 18:26 11:53 149.11
24
05:44
88° Đông
18:01
273° Tây
12h 16m +2m 13s 04:19 19:26 04:49 18:56 05:18 18:27 11:52 149.16
25
05:43
87° Đông
18:02
273° Tây
12h 18m +2m 13s 04:17 19:27 04:47 18:57 05:17 18:27 11:52 149.20
26
05:41
87° Đông
18:02
274° Tây
12h 21m +2m 13s 04:16 19:28 04:46 18:58 05:15 18:28 11:52 149.24
27
05:40
86° Đông
18:03
274° Tây
12h 23m +2m 13s 04:14 19:29 04:44 18:59 05:14 18:29 11:51 149.29
28
05:39
86° Đông
18:04
275° Tây
12h 25m +2m 12s 04:13 19:30 04:43 19:00 05:13 18:30 11:51 149.33
29
05:37
85° Đông
18:05
275° Tây
12h 27m +2m 12s 04:11 19:31 04:41 19:01 05:11 18:31 11:51 149.37
30
06:36
85° Đông
19:06
276° Tây
12h 29m +2m 12s 05:10 20:32 05:40 20:01 06:10 19:32 12:50 149.41
31
06:34
84° Đông
19:06
276° Tây
12h 32m +2m 12s 05:08 20:33 05:38 20:02 06:08 19:32 12:50 149.46

In Nicosia, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nicosia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nicosia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nicosia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí