Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 52.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:39
125° SE
16:03
235° SW
8h 24m +0m 58s 05:44 17:58 06:22 17:20 07:01 16:40 11:51 147.11
2
07:39
125° SE
16:04
235° SW
8h 25m +1m 03s 05:44 17:59 06:22 17:21 07:01 16:41 11:51 147.11
3
07:38
124° SE
16:05
236° SW
8h 26m +1m 08s 05:44 18:00 06:22 17:22 07:01 16:42 11:52 147.10
4
07:38
124° SE
16:06
236° SW
8h 28m +1m 13s 05:44 18:00 06:22 17:23 07:01 16:43 11:52 147.10
5
07:38
124° SE
16:07
236° SW
8h 29m +1m 18s 05:44 18:01 06:22 17:24 07:01 16:44 11:52 147.10
6
07:38
124° SE
16:09
236° SW
8h 30m +1m 23s 05:44 18:02 06:22 17:25 07:01 16:45 11:53 147.10
7
07:38
124° SE
16:10
236° WSW
8h 32m +1m 28s 05:44 18:03 06:22 17:26 07:01 16:47 11:53 147.11
8
07:37
124° ESE
16:11
236° WSW
8h 33m +1m 33s 05:44 18:04 06:21 17:27 07:01 16:48 11:54 147.11
9
07:37
123° ESE
16:12
237° WSW
8h 35m +1m 38s 05:44 18:06 06:21 17:28 07:00 16:49 11:54 147.11
10
07:36
123° ESE
16:13
237° WSW
8h 37m +1m 42s 05:43 18:07 06:21 17:29 07:00 16:50 11:55 147.12
11
07:36
123° ESE
16:15
237° WSW
8h 38m +1m 47s 05:43 18:08 06:21 17:30 07:00 16:51 11:55 147.12
12
07:35
122° ESE
16:16
238° WSW
8h 40m +1m 51s 05:43 18:09 06:20 17:31 06:59 16:52 11:55 147.13
13
07:35
122° ESE
16:17
238° WSW
8h 42m +1m 55s 05:42 18:10 06:20 17:32 06:59 16:54 11:56 147.13
14
07:34
122° ESE
16:19
238° WSW
8h 44m +1m 59s 05:42 18:11 06:19 17:34 06:58 16:55 11:56 147.14
15
07:33
122° ESE
16:20
238° WSW
8h 46m +2m 03s 05:42 18:12 06:19 17:35 06:57 16:56 11:56 147.15
16
07:33
121° ESE
16:22
239° WSW
8h 48m +2m 07s 05:41 18:13 06:18 17:36 06:57 16:58 11:57 147.16
17
07:32
121° ESE
16:23
239° WSW
8h 51m +2m 11s 05:41 18:15 06:18 17:37 06:56 16:59 11:57 147.17
18
07:31
121° ESE
16:25
239° WSW
8h 53m +2m 15s 05:40 18:16 06:17 17:39 06:56 17:00 11:58 147.18
19
07:30
120° ESE
16:26
240° WSW
8h 55m +2m 19s 05:39 18:17 06:16 17:40 06:55 17:02 11:58 147.20
20
07:29
120° ESE
16:27
240° WSW
8h 58m +2m 22s 05:39 18:18 06:16 17:41 06:54 17:03 11:58 147.21
21
07:29
120° ESE
16:29
240° WSW
9h 00m +2m 25s 05:38 18:20 06:15 17:43 06:53 17:04 11:58 147.22
22
07:28
119° ESE
16:31
241° WSW
9h 02m +2m 29s 05:37 18:21 06:14 17:44 06:52 17:06 11:59 147.24
23
07:27
119° ESE
16:32
241° WSW
9h 05m +2m 32s 05:37 18:22 06:13 17:45 06:51 17:07 11:59 147.25
24
07:26
118° ESE
16:34
242° WSW
9h 08m +2m 35s 05:36 18:23 06:13 17:47 06:51 17:09 11:59 147.27
25
07:24
118° ESE
16:35
242° WSW
9h 10m +2m 38s 05:35 18:25 06:12 17:48 06:50 17:10 11:59 147.29
26
07:23
118° ESE
16:37
242° WSW
9h 13m +2m 41s 05:34 18:26 06:11 17:49 06:49 17:12 12:00 147.30
27
07:22
117° ESE
16:38
243° WSW
9h 16m +2m 43s 05:33 18:27 06:10 17:51 06:47 17:13 12:00 147.32
28
07:21
117° ESE
16:40
243° WSW
9h 18m +2m 46s 05:32 18:29 06:09 17:52 06:46 17:14 12:00 147.34
29
07:20
116° ESE
16:41
244° WSW
9h 21m +2m 49s 05:31 18:30 06:08 17:53 06:45 17:16 12:00 147.36
30
07:18
116° ESE
16:43
244° WSW
9h 24m +2m 51s 05:30 18:31 06:07 17:55 06:44 17:17 12:00 147.38
31
07:17
116° ESE
16:45
245° WSW
9h 27m +2m 53s 05:29 18:33 06:06 17:56 06:43 17:19 12:01 147.40

In Nitra, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí