Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 98.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:12 261.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 6.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
94° E
18:26
266° W
11h 38m -3m 29s 05:02 20:10 05:39 19:34 06:15 18:58 12:37 149.77
2
06:48
95° E
18:24
265° W
11h 35m -3m 29s 05:04 20:08 05:40 19:31 06:17 18:55 12:37 149.72
3
06:50
95° E
18:22
264° W
11h 32m -3m 29s 05:05 20:06 05:42 19:29 06:18 18:53 12:36 149.68
4
06:51
96° E
18:20
264° W
11h 28m -3m 28s 05:07 20:04 05:43 19:27 06:19 18:51 12:36 149.64
5
06:53
96° E
18:18
263° W
11h 25m -3m 28s 05:08 20:02 05:45 19:25 06:21 18:49 12:36 149.59
6
06:54
97° E
18:16
263° W
11h 21m -3m 28s 05:10 20:00 05:46 19:23 06:22 18:47 12:35 149.55
7
06:55
98° E
18:14
262° W
11h 18m -3m 28s 05:11 19:58 05:48 19:21 06:24 18:45 12:35 149.51
8
06:57
98° E
18:12
262° W
11h 14m -3m 27s 05:13 19:56 05:49 19:19 06:25 18:43 12:35 149.47
9
06:58
99° E
18:10
261° W
11h 11m -3m 27s 05:14 19:54 05:51 19:17 06:27 18:41 12:35 149.42
10
07:00
99° E
18:08
260° W
11h 07m -3m 27s 05:16 19:52 05:52 19:15 06:28 18:39 12:34 149.38
11
07:01
100° E
18:06
260° W
11h 04m -3m 26s 05:17 19:50 05:53 19:13 06:29 18:37 12:34 149.34
12
07:03
100° E
18:04
259° W
11h 00m -3m 26s 05:19 19:48 05:55 19:11 06:31 18:36 12:34 149.30
13
07:04
101° E
18:02
259° W
10h 57m -3m 26s 05:20 19:46 05:56 19:10 06:32 18:34 12:33 149.25
14
07:06
102° ESE
18:00
258° WSW
10h 53m -3m 25s 05:21 19:44 05:58 19:08 06:34 18:32 12:33 149.21
15
07:07
102° ESE
17:58
258° WSW
10h 50m -3m 25s 05:23 19:42 05:59 19:06 06:35 18:30 12:33 149.17
16
07:09
103° ESE
17:56
257° WSW
10h 47m -3m 24s 05:24 19:40 06:01 19:04 06:37 18:28 12:33 149.13
17
07:10
103° ESE
17:54
256° WSW
10h 43m -3m 24s 05:26 19:38 06:02 19:02 06:38 18:26 12:33 149.09
18
07:12
104° ESE
17:52
256° WSW
10h 40m -3m 23s 05:27 19:36 06:03 19:00 06:39 18:24 12:32 149.05
19
07:13
104° ESE
17:50
255° WSW
10h 36m -3m 22s 05:29 19:35 06:05 18:59 06:41 18:22 12:32 149.01
20
07:15
105° ESE
17:48
255° WSW
10h 33m -3m 22s 05:30 19:33 06:06 18:57 06:42 18:21 12:32 148.97
21
07:16
105° ESE
17:46
254° WSW
10h 30m -3m 21s 05:32 19:31 06:08 18:55 06:44 18:19 12:32 148.92
22
07:18
106° ESE
17:45
254° WSW
10h 26m -3m 20s 05:33 19:29 06:09 18:53 06:45 18:17 12:32 148.88
23
07:19
106° ESE
17:43
253° WSW
10h 23m -3m 19s 05:34 19:28 06:10 18:52 06:47 18:15 12:32 148.84
24
07:21
107° ESE
17:41
253° WSW
10h 20m -3m 18s 05:36 19:26 06:12 18:50 06:48 18:14 12:31 148.80
25
07:22
108° ESE
17:39
252° WSW
10h 16m -3m 17s 05:37 19:24 06:13 18:48 06:50 18:12 12:31 148.76
26
06:24
108° ESE
16:38
252° WSW
10h 13m -3m 16s 04:39 18:23 05:15 17:47 05:51 17:10 11:31 148.72
27
06:25
109° ESE
16:36
251° WSW
10h 10m -3m 15s 04:40 18:21 05:16 17:45 05:53 17:09 11:31 148.68
28
06:27
109° ESE
16:34
251° WSW
10h 07m -3m 14s 04:41 18:20 05:17 17:44 05:54 17:07 11:31 148.63
29
06:29
110° ESE
16:32
250° WSW
10h 03m -3m 13s 04:43 18:18 05:19 17:42 05:55 17:06 11:31 148.59
30
06:30
110° ESE
16:31
250° WSW
10h 00m -3m 12s 04:44 18:17 05:20 17:41 05:57 17:04 11:31 148.55
31
06:32
111° ESE
16:29
249° WSW
9h 57m -3m 11s 04:45 18:15 05:22 17:39 05:58 17:02 11:31 148.51

In Nitra, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí