Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -24.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
111° ESE
16:28
249° WSW
9h 54m -3m 09s 04:47 18:14 05:23 17:38 06:00 17:01 11:31 148.47
2
06:35
112° ESE
16:26
248° WSW
9h 51m -3m 08s 04:48 18:12 05:24 17:36 06:01 16:59 11:31 148.44
3
06:36
112° ESE
16:24
248° WSW
9h 48m -3m 06s 04:50 18:11 05:26 17:35 06:03 16:58 11:31 148.40
4
06:38
113° ESE
16:23
247° WSW
9h 45m -3m 05s 04:51 18:10 05:27 17:33 06:04 16:57 11:31 148.36
5
06:39
113° ESE
16:21
247° WSW
9h 41m -3m 03s 04:52 18:08 05:29 17:32 06:06 16:55 11:31 148.32
6
06:41
114° ESE
16:20
246° WSW
9h 38m -3m 01s 04:54 18:07 05:30 17:31 06:07 16:54 11:31 148.28
7
06:43
114° ESE
16:18
246° WSW
9h 35m -3m 00s 04:55 18:06 05:31 17:30 06:09 16:52 11:31 148.25
8
06:44
114° ESE
16:17
245° WSW
9h 32m -2m 58s 04:56 18:05 05:33 17:28 06:10 16:51 11:31 148.21
9
06:46
115° ESE
16:16
245° WSW
9h 30m -2m 56s 04:58 18:04 05:34 17:27 06:11 16:50 11:31 148.18
10
06:47
115° ESE
16:14
244° WSW
9h 27m -2m 54s 04:59 18:02 05:36 17:26 06:13 16:49 11:31 148.14
11
06:49
116° ESE
16:13
244° WSW
9h 24m -2m 51s 05:00 18:01 05:37 17:25 06:14 16:47 11:31 148.11
12
06:50
116° ESE
16:12
244° WSW
9h 21m -2m 49s 05:02 18:00 05:38 17:24 06:16 16:46 11:31 148.07
13
06:52
117° ESE
16:11
243° WSW
9h 18m -2m 47s 05:03 17:59 05:40 17:23 06:17 16:45 11:31 148.04
14
06:53
117° ESE
16:09
243° WSW
9h 15m -2m 44s 05:04 17:58 05:41 17:22 06:19 16:44 11:32 148.01
15
06:55
118° ESE
16:08
242° WSW
9h 13m -2m 42s 05:06 17:57 05:42 17:21 06:20 16:43 11:32 147.98
16
06:56
118° ESE
16:07
242° WSW
9h 10m -2m 39s 05:07 17:57 05:44 17:20 06:21 16:42 11:32 147.94
17
06:58
118° ESE
16:06
242° WSW
9h 07m -2m 36s 05:08 17:56 05:45 17:19 06:23 16:41 11:32 147.91
18
06:59
119° ESE
16:05
241° WSW
9h 05m -2m 33s 05:09 17:55 05:46 17:18 06:24 16:40 11:32 147.88
19
07:01
119° ESE
16:04
241° WSW
9h 02m -2m 30s 05:11 17:54 05:48 17:17 06:26 16:39 11:32 147.85
20
07:02
120° ESE
16:03
240° WSW
9h 00m -2m 27s 05:12 17:53 05:49 17:16 06:27 16:38 11:33 147.82
21
07:04
120° ESE
16:02
240° WSW
8h 57m -2m 24s 05:13 17:53 05:50 17:16 06:28 16:37 11:33 147.79
22
07:05
120° ESE
16:01
240° WSW
8h 55m -2m 21s 05:14 17:52 05:51 17:15 06:30 16:37 11:33 147.76
23
07:07
121° ESE
16:00
239° WSW
8h 53m -2m 17s 05:15 17:51 05:53 17:14 06:31 16:36 11:33 147.73
24
07:08
121° ESE
15:59
239° WSW
8h 51m -2m 14s 05:17 17:51 05:54 17:14 06:32 16:35 11:34 147.70
25
07:10
121° ESE
15:58
239° WSW
8h 48m -2m 10s 05:18 17:50 05:55 17:13 06:34 16:34 11:34 147.67
26
07:11
122° ESE
15:58
238° WSW
8h 46m -2m 07s 05:19 17:50 05:56 17:12 06:35 16:34 11:34 147.65
27
07:12
122° ESE
15:57
238° WSW
8h 44m -2m 03s 05:20 17:49 05:57 17:12 06:36 16:33 11:35 147.62
28
07:14
122° ESE
15:56
238° WSW
8h 42m -1m 59s 05:21 17:49 05:59 17:11 06:37 16:33 11:35 147.59
29
07:15
122° ESE
15:56
238° WSW
8h 40m -1m 55s 05:22 17:48 06:00 17:11 06:39 16:32 11:35 147.56
30
07:16
123° ESE
15:55
237° WSW
8h 38m -1m 50s 05:23 17:48 06:01 17:11 06:40 16:32 11:36 147.54

In Nitra, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí