Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -24.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:16
115° ESE
16:46
245° WSW
9h 30m +2m 56s 05:28 18:34 06:04 17:58 06:42 17:20 12:01 147.42
2
07:15
115° ESE
16:48
246° WSW
9h 33m +2m 58s 05:27 18:36 06:03 17:59 06:40 17:22 12:01 147.44
3
07:13
114° ESE
16:50
246° WSW
9h 36m +3m 00s 05:26 18:37 06:02 18:01 06:39 17:23 12:01 147.46
4
07:12
114° ESE
16:51
246° WSW
9h 39m +3m 02s 05:25 18:38 06:01 18:02 06:38 17:25 12:01 147.48
5
07:10
113° ESE
16:53
247° WSW
9h 42m +3m 04s 05:23 18:40 06:00 18:03 06:37 17:26 12:01 147.51
6
07:09
113° ESE
16:54
247° WSW
9h 45m +3m 05s 05:22 18:41 05:58 18:05 06:35 17:28 12:01 147.53
7
07:07
112° ESE
16:56
248° WSW
9h 48m +3m 07s 05:21 18:43 05:57 18:06 06:34 17:30 12:01 147.55
8
07:06
112° ESE
16:58
248° WSW
9h 51m +3m 09s 05:19 18:44 05:56 18:08 06:32 17:31 12:01 147.58
9
07:04
111° ESE
16:59
249° WSW
9h 55m +3m 10s 05:18 18:46 05:54 18:09 06:31 17:33 12:01 147.60
10
07:03
111° ESE
17:01
249° WSW
9h 58m +3m 12s 05:17 18:47 05:53 18:11 06:29 17:34 12:01 147.63
11
07:01
110° ESE
17:02
250° WSW
10h 01m +3m 13s 05:15 18:48 05:51 18:12 06:28 17:36 12:01 147.66
12
06:59
110° ESE
17:04
250° WSW
10h 04m +3m 15s 05:14 18:50 05:50 18:14 06:26 17:37 12:01 147.68
13
06:58
109° ESE
17:06
251° WSW
10h 08m +3m 16s 05:12 18:51 05:48 18:15 06:25 17:39 12:01 147.71
14
06:56
109° ESE
17:07
252° WSW
10h 11m +3m 17s 05:11 18:53 05:47 18:17 06:23 17:40 12:01 147.74
15
06:54
108° ESE
17:09
252° WSW
10h 14m +3m 18s 05:09 18:54 05:45 18:18 06:22 17:42 12:01 147.77
16
06:53
108° ESE
17:11
253° WSW
10h 17m +3m 19s 05:08 18:56 05:44 18:20 06:20 17:43 12:01 147.80
17
06:51
107° ESE
17:12
253° WSW
10h 21m +3m 20s 05:06 18:57 05:42 18:21 06:18 17:45 12:01 147.83
18
06:49
107° ESE
17:14
254° WSW
10h 24m +3m 21s 05:04 18:59 05:40 18:23 06:17 17:46 12:01 147.86
19
06:47
106° ESE
17:15
254° WSW
10h 28m +3m 22s 05:03 19:00 05:39 18:24 06:15 17:48 12:01 147.90
20
06:46
106° ESE
17:17
255° WSW
10h 31m +3m 23s 05:01 19:02 05:37 18:26 06:13 17:49 12:01 147.93
21
06:44
105° ESE
17:19
255° WSW
10h 34m +3m 24s 04:59 19:03 05:35 18:27 06:11 17:51 12:01 147.96
22
06:42
104° ESE
17:20
256° WSW
10h 38m +3m 25s 04:58 19:05 05:34 18:29 06:10 17:52 12:01 148.00
23
06:40
104° ESE
17:22
256° WSW
10h 41m +3m 25s 04:56 19:06 05:32 18:30 06:08 17:54 12:01 148.03
24
06:38
103° ESE
17:23
257° WSW
10h 45m +3m 26s 04:54 19:08 05:30 18:32 06:06 17:56 12:00 148.07
25
06:36
103° ESE
17:25
258° WSW
10h 48m +3m 27s 04:52 19:09 05:28 18:33 06:04 17:57 12:00 148.10
26
06:34
102° ESE
17:26
258° WSW
10h 52m +3m 27s 04:50 19:11 05:26 18:35 06:02 17:59 12:00 148.14
27
06:32
102° ESE
17:28
259° WSW
10h 55m +3m 28s 04:48 19:12 05:25 18:36 06:00 18:00 12:00 148.17
28
06:31
101° E
17:30
259° W
10h 59m +3m 28s 04:47 19:14 05:23 18:38 05:59 18:02 12:00 148.21

In Nitra, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí