Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -24.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
82° E
19:17
278° W
12h 52m +3m 30s 04:36 21:08 05:16 20:28 05:53 19:50 12:51 149.50
2
06:23
82° E
19:19
279° W
12h 55m +3m 30s 04:33 21:10 05:13 20:29 05:51 19:51 12:51 149.54
3
06:21
81° E
19:20
279° W
12h 59m +3m 30s 04:31 21:12 05:11 20:31 05:49 19:53 12:51 149.59
4
06:19
80° E
19:22
280° W
13h 02m +3m 29s 04:28 21:13 05:09 20:33 05:47 19:54 12:50 149.63
5
06:17
80° E
19:23
280° W
13h 06m +3m 29s 04:26 21:15 05:07 20:34 05:45 19:56 12:50 149.67
6
06:15
79° E
19:25
281° W
13h 09m +3m 29s 04:23 21:17 05:04 20:36 05:43 19:57 12:50 149.71
7
06:13
79° ENE
19:26
282° WNW
13h 13m +3m 28s 04:21 21:19 05:02 20:38 05:41 19:59 12:49 149.75
8
06:11
78° ENE
19:28
282° WNW
13h 16m +3m 28s 04:18 21:21 05:00 20:39 05:38 20:01 12:49 149.79
9
06:09
78° ENE
19:29
283° WNW
13h 19m +3m 27s 04:16 21:23 04:58 20:41 05:36 20:02 12:49 149.84
10
06:07
77° ENE
19:31
283° WNW
13h 23m +3m 27s 04:13 21:25 04:55 20:43 05:34 20:04 12:49 149.88
11
06:05
76° ENE
19:32
284° WNW
13h 26m +3m 26s 04:11 21:27 04:53 20:45 05:32 20:05 12:48 149.92
12
06:03
76° ENE
19:34
284° WNW
13h 30m +3m 25s 04:08 21:30 04:51 20:46 05:30 20:07 12:48 149.96
13
06:01
75° ENE
19:35
285° WNW
13h 33m +3m 25s 04:05 21:32 04:48 20:48 05:28 20:08 12:48 150.00
14
05:59
75° ENE
19:36
286° WNW
13h 37m +3m 24s 04:03 21:34 04:46 20:50 05:26 20:10 12:48 150.05
15
05:57
74° ENE
19:38
286° WNW
13h 40m +3m 23s 04:00 21:36 04:44 20:52 05:24 20:12 12:47 150.09
16
05:55
74° ENE
19:39
287° WNW
13h 43m +3m 23s 03:58 21:38 04:42 20:53 05:22 20:13 12:47 150.13
17
05:54
73° ENE
19:41
287° WNW
13h 47m +3m 22s 03:55 21:40 04:39 20:55 05:20 20:15 12:47 150.17
18
05:52
73° ENE
19:42
288° WNW
13h 50m +3m 21s 03:52 21:42 04:37 20:57 05:18 20:16 12:47 150.22
19
05:50
72° ENE
19:44
288° WNW
13h 53m +3m 20s 03:50 21:45 04:35 20:59 05:16 20:18 12:46 150.26
20
05:48
72° ENE
19:45
289° WNW
13h 57m +3m 19s 03:47 21:47 04:33 21:01 05:14 20:19 12:46 150.30
21
05:46
71° ENE
19:47
289° WNW
14h 00m +3m 18s 03:44 21:49 04:31 21:03 05:12 20:21 12:46 150.34
22
05:44
70° ENE
19:48
290° WNW
14h 03m +3m 17s 03:42 21:51 04:28 21:04 05:10 20:23 12:46 150.38
23
05:42
70° ENE
19:50
290° WNW
14h 07m +3m 16s 03:39 21:54 04:26 21:06 05:08 20:24 12:46 150.42
24
05:41
69° ENE
19:51
291° WNW
14h 10m +3m 15s 03:36 21:56 04:24 21:08 05:06 20:26 12:45 150.47
25
05:39
69° ENE
19:52
291° WNW
14h 13m +3m 14s 03:34 21:58 04:22 21:10 05:04 20:27 12:45 150.51
26
05:37
68° ENE
19:54
292° WNW
14h 16m +3m 13s 03:31 22:01 04:20 21:12 05:02 20:29 12:45 150.55
27
05:35
68° ENE
19:55
292° WNW
14h 20m +3m 11s 03:28 22:03 04:17 21:14 05:00 20:31 12:45 150.59
28
05:33
67° ENE
19:57
293° WNW
14h 23m +3m 10s 03:26 22:06 04:15 21:16 04:58 20:32 12:45 150.62
29
05:32
67° ENE
19:58
293° WNW
14h 26m +3m 09s 03:23 22:08 04:13 21:17 04:56 20:34 12:45 150.66
30
05:30
66° ENE
20:00
294° WNW
14h 29m +3m 07s 03:20 22:11 04:11 21:19 04:55 20:35 12:44 150.70

In Nitra, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí