Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 98.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:12 261.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 14m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -13.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
66° E
20:01
294° NW
14h 32m +3m 06s 03:17 22:13 04:09 21:21 04:53 20:37 12:44 150.74
2
05:27
65° E
20:02
295° NW
14h 35m +3m 04s 03:15 22:16 04:07 21:23 04:51 20:38 12:44 150.77
3
05:25
65° E
20:04
295° NW
14h 38m +3m 02s 03:12 22:18 04:05 21:25 04:49 20:40 12:44 150.81
4
05:24
64° E
20:05
296° NW
14h 41m +3m 01s 03:09 22:21 04:02 21:27 04:47 20:42 12:44 150.85
5
05:22
64° E
20:07
296° NW
14h 44m +2m 59s 03:07 22:23 04:00 21:29 04:46 20:43 12:44 150.88
6
05:20
64° E
20:08
297° NW
14h 47m +2m 57s 03:04 22:26 03:58 21:31 04:44 20:45 12:44 150.92
7
05:19
63° E
20:10
297° NW
14h 50m +2m 55s 03:01 22:29 03:56 21:33 04:42 20:46 12:44 150.95
8
05:17
63° E
20:11
298° NW
14h 53m +2m 53s 02:58 22:31 03:54 21:35 04:40 20:48 12:44 150.99
9
05:16
62° E
20:12
298° NW
14h 56m +2m 51s 02:56 22:34 03:52 21:36 04:39 20:49 12:44 151.02
10
05:14
62° E
20:14
298° NW
14h 59m +2m 49s 02:53 22:37 03:50 21:38 04:37 20:51 12:44 151.06
11
05:13
61° E
20:15
299° NW
15h 01m +2m 46s 02:50 22:39 03:48 21:40 04:36 20:53 12:44 151.09
12
05:12
61° E
20:16
299° NW
15h 04m +2m 44s 02:47 22:42 03:46 21:42 04:34 20:54 12:44 151.12
13
05:10
61° E
20:18
300° NW
15h 07m +2m 41s 02:45 22:45 03:45 21:44 04:32 20:56 12:44 151.16
14
05:09
60° E
20:19
300° NW
15h 10m +2m 39s 02:42 22:48 03:43 21:46 04:31 20:57 12:44 151.19
15
05:08
60° E
20:20
300° NW
15h 12m +2m 36s 02:39 22:50 03:41 21:48 04:30 20:59 12:44 151.22
16
05:06
59° E
20:22
301° NW
15h 15m +2m 34s 02:36 22:53 03:39 21:49 04:28 21:00 12:44 151.25
17
05:05
59° E
20:23
301° NW
15h 17m +2m 31s 02:34 22:56 03:37 21:51 04:27 21:02 12:44 151.29
18
05:04
59° E
20:24
302° NW
15h 20m +2m 28s 02:31 22:59 03:35 21:53 04:25 21:03 12:44 151.32
19
05:03
58° E
20:25
302° NW
15h 22m +2m 25s 02:28 23:02 03:34 21:55 04:24 21:04 12:44 151.35
20
05:02
58° E
20:27
302° NW
15h 25m +2m 22s 02:25 23:05 03:32 21:57 04:23 21:06 12:44 151.38
21
05:00
58° E
20:28
303° NW
15h 27m +2m 19s 02:23 23:08 03:30 21:58 04:21 21:07 12:44 151.41
22
04:59
57° E
20:29
303° NW
15h 29m +2m 15s 02:20 23:10 03:29 22:00 04:20 21:09 12:44 151.44
23
04:58
57° E
20:30
303° NW
15h 31m +2m 12s 02:17 23:13 03:27 22:02 04:19 21:10 12:44 151.47
24
04:57
57° E
20:31
304° NW
15h 33m +2m 08s 02:14 23:16 03:26 22:04 04:18 21:11 12:44 151.50
25
04:56
56° E
20:33
304° NNW
15h 36m +2m 05s 02:12 23:19 03:24 22:05 04:17 21:13 12:44 151.53
26
04:56
56° ENE
20:34
304° NNW
15h 38m +2m 01s 02:09 23:22 03:23 22:07 04:15 21:14 12:44 151.55
27
04:55
56° ENE
20:35
304° NNW
15h 40m +1m 57s 02:06 23:25 03:21 22:09 04:14 21:15 12:44 151.58
28
04:54
56° ENE
20:36
305° NNW
15h 41m +1m 54s 02:03 23:28 03:20 22:10 04:13 21:16 12:44 151.60
29
04:53
55° ENE
20:37
305° NNW
15h 43m +1m 50s 02:01 23:31 03:19 22:12 04:12 21:18 12:45 151.63
30
04:52
55° ENE
20:38
305° NNW
15h 45m +1m 46s 01:58 23:34 03:17 22:13 04:12 21:19 12:45 151.65
31
04:52
55° ENE
20:39
305° NNW
15h 47m +1m 42s 01:55 23:37 03:16 22:15 04:11 21:20 12:45 151.68

In Nitra, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí