Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 98.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:12 261.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 14m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -14.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:51
53° NE
20:51
307° NW
16h 00m -0m 50s 01:31 00:11 03:11 22:31 04:09 21:33 12:51 152.09
2
04:51
53° NE
20:51
307° NW
15h 59m -0m 54s 01:34 00:09 03:12 22:30 04:09 21:33 12:51 152.09
3
04:52
53° NE
20:51
307° NW
15h 58m -0m 59s 01:37 00:06 03:13 22:29 04:10 21:33 12:51 152.09
4
04:53
53° NE
20:50
307° NW
15h 57m -1m 04s 01:39 00:04 03:14 22:29 04:11 21:32 12:52 152.09
5
04:53
53° NE
20:50
307° NW
15h 56m -1m 09s 01:42 23:59 03:15 22:28 04:12 21:32 12:52 152.09
6
04:54
54° NE
20:49
306° NW
15h 55m -1m 13s 01:45 23:57 03:16 22:27 04:13 21:31 12:52 152.09
7
04:55
54° NE
20:49
306° NW
15h 53m -1m 18s 01:48 23:54 03:17 22:26 04:13 21:30 12:52 152.08
8
04:56
54° NE
20:48
306° NW
15h 52m -1m 22s 01:51 23:51 03:19 22:25 04:14 21:30 12:52 152.08
9
04:57
54° NE
20:48
306° NW
15h 51m -1m 27s 01:54 23:49 03:20 22:24 04:15 21:29 12:52 152.08
10
04:58
54° NE
20:47
306° NW
15h 49m -1m 31s 02:00 23:46 03:21 22:23 04:16 21:28 12:53 152.07
11
04:59
54° NE
20:46
305° NW
15h 47m -1m 35s 02:00 23:43 03:23 22:22 04:17 21:27 12:53 152.07
12
04:59
55° NE
20:46
305° NW
15h 46m -1m 40s 02:02 23:41 03:24 22:21 04:19 21:26 12:53 152.07
13
05:00
55° NE
20:45
305° NW
15h 44m -1m 44s 02:05 23:38 03:25 22:19 04:20 21:26 12:53 152.06
14
05:01
55° NE
20:44
305° NW
15h 42m -1m 48s 02:08 23:35 03:27 22:18 04:21 21:25 12:53 152.06
15
05:02
56° NE
20:43
304° NW
15h 40m -1m 51s 02:11 23:33 03:28 22:17 04:22 21:24 12:53 152.05
16
05:04
56° NE
20:42
304° NW
15h 38m -1m 55s 02:14 23:30 03:30 22:15 04:23 21:23 12:53 152.04
17
05:05
56° NE
20:42
304° NW
15h 36m -1m 59s 02:17 23:27 03:32 22:14 04:24 21:21 12:53 152.03
18
05:06
56° ENE
20:41
303° WNW
15h 34m -2m 03s 02:20 23:24 03:33 22:12 04:26 21:20 12:53 152.03
19
05:07
57° ENE
20:40
303° WNW
15h 32m -2m 06s 02:23 23:22 03:35 22:11 04:27 21:19 12:54 152.02
20
05:08
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 30m -2m 10s 02:26 23:19 03:37 22:09 04:28 21:18 12:54 152.01
21
05:09
57° ENE
20:37
302° WNW
15h 28m -2m 13s 02:29 23:16 03:38 22:08 04:30 21:17 12:54 152.00
22
05:10
58° ENE
20:36
302° WNW
15h 26m -2m 16s 02:32 23:13 03:40 22:06 04:31 21:15 12:54 151.99
23
05:11
58° ENE
20:35
302° WNW
15h 23m -2m 19s 02:34 23:11 03:42 22:04 04:32 21:14 12:54 151.97
24
05:13
58° ENE
20:34
302° WNW
15h 21m -2m 22s 02:37 23:08 03:43 22:03 04:34 21:13 12:54 151.96
25
05:14
59° ENE
20:33
301° WNW
15h 18m -2m 25s 02:40 23:05 03:45 22:01 04:35 21:11 12:54 151.95
26
05:15
59° ENE
20:32
301° WNW
15h 16m -2m 28s 02:43 23:02 03:47 21:59 04:37 21:10 12:54 151.93
27
05:16
59° ENE
20:30
300° WNW
15h 13m -2m 31s 02:46 23:00 03:49 21:57 04:38 21:08 12:54 151.92
28
05:18
60° ENE
20:29
300° WNW
15h 11m -2m 34s 02:48 22:57 03:51 21:55 04:39 21:07 12:54 151.90
29
05:19
60° ENE
20:28
300° WNW
15h 08m -2m 36s 02:51 22:54 03:52 21:54 04:41 21:05 12:54 151.88
30
05:20
61° ENE
20:26
299° WNW
15h 06m -2m 39s 02:54 22:51 03:54 21:52 04:42 21:04 12:54 151.87
31
05:21
61° ENE
20:25
299° WNW
15h 03m -2m 41s 02:56 22:48 03:56 21:50 04:44 21:02 12:54 151.85

In Nitra, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí