Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:23
61° ENE
20:23
298° WNW
15h 00m -2m 43s 02:59 22:46 03:58 21:48 04:45 21:01 12:54 151.83
2
05:24
62° ENE
20:22
298° WNW
14h 57m -2m 46s 03:02 22:43 04:00 21:46 04:47 20:59 12:53 151.81
3
05:25
62° ENE
20:20
298° WNW
14h 55m -2m 48s 03:04 22:40 04:01 21:44 04:48 20:57 12:53 151.79
4
05:27
63° ENE
20:19
297° WNW
14h 52m -2m 50s 03:07 22:37 04:03 21:42 04:50 20:56 12:53 151.77
5
05:28
63° ENE
20:17
297° WNW
14h 49m -2m 52s 03:10 22:35 04:05 21:40 04:51 20:54 12:53 151.74
6
05:29
64° ENE
20:16
296° WNW
14h 46m -2m 54s 03:12 22:32 04:07 21:38 04:53 20:52 12:53 151.72
7
05:31
64° ENE
20:14
296° WNW
14h 43m -2m 56s 03:15 22:29 04:09 21:36 04:54 20:51 12:53 151.70
8
05:32
64° ENE
20:13
295° WNW
14h 40m -2m 57s 03:17 22:26 04:11 21:34 04:56 20:49 12:53 151.68
9
05:33
65° ENE
20:11
295° WNW
14h 37m -2m 59s 03:20 22:24 04:13 21:31 04:57 20:47 12:53 151.65
10
05:35
65° ENE
20:09
294° WNW
14h 34m -3m 01s 03:22 22:21 04:14 21:29 04:59 20:45 12:53 151.63
11
05:36
66° ENE
20:08
294° WNW
14h 31m -3m 02s 03:25 22:18 04:16 21:27 05:00 20:43 12:52 151.60
12
05:38
66° ENE
20:06
293° WNW
14h 28m -3m 04s 03:27 22:15 04:18 21:25 05:02 20:41 12:52 151.58
13
05:39
67° ENE
20:04
293° WNW
14h 25m -3m 05s 03:29 22:13 04:20 21:23 05:03 20:40 12:52 151.55
14
05:40
67° ENE
20:02
292° WNW
14h 22m -3m 07s 03:32 22:10 04:22 21:21 05:05 20:38 12:52 151.53
15
05:42
68° ENE
20:01
292° WNW
14h 19m -3m 08s 03:34 22:07 04:23 21:18 05:06 20:36 12:52 151.50
16
05:43
68° ENE
19:59
292° WNW
14h 15m -3m 09s 03:36 22:05 04:25 21:16 05:08 20:34 12:52 151.48
17
05:44
69° ENE
19:57
291° WNW
14h 12m -3m 11s 03:39 22:02 04:27 21:14 05:10 20:32 12:51 151.45
18
05:46
69° ENE
19:55
290° WNW
14h 09m -3m 12s 03:41 21:59 04:29 21:12 05:11 20:30 12:51 151.42
19
05:47
70° ENE
19:53
290° WNW
14h 06m -3m 13s 03:43 21:57 04:31 21:10 05:13 20:28 12:51 151.39
20
05:49
70° ENE
19:52
289° WNW
14h 03m -3m 14s 03:45 21:54 04:32 21:07 05:14 20:26 12:51 151.36
21
05:50
71° ENE
19:50
289° WNW
13h 59m -3m 15s 03:48 21:51 04:34 21:05 05:16 20:24 12:50 151.33
22
05:51
71° ENE
19:48
288° WNW
13h 56m -3m 16s 03:50 21:48 04:36 21:03 05:17 20:22 12:50 151.30
23
05:53
72° ENE
19:46
288° WNW
13h 53m -3m 17s 03:52 21:46 04:38 21:01 05:19 20:20 12:50 151.27
24
05:54
72° ENE
19:44
287° WNW
13h 49m -3m 18s 03:54 21:43 04:39 20:58 05:20 20:18 12:50 151.24
25
05:55
73° ENE
19:42
287° WNW
13h 46m -3m 18s 03:56 21:41 04:41 20:56 05:22 20:16 12:49 151.21
26
05:57
73° ENE
19:40
286° WNW
13h 43m -3m 19s 03:58 21:38 04:43 20:54 05:23 20:14 12:49 151.18
27
05:58
74° ENE
19:38
286° WNW
13h 39m -3m 20s 04:00 21:35 04:44 20:52 05:25 20:12 12:49 151.14
28
06:00
74° ENE
19:36
285° WNW
13h 36m -3m 21s 04:02 21:33 04:46 20:49 05:26 20:10 12:49 151.11
29
06:01
75° ENE
19:34
285° WNW
13h 33m -3m 21s 04:04 21:30 04:48 20:47 05:28 20:07 12:48 151.07
30
06:02
76° ENE
19:32
284° WNW
13h 29m -3m 22s 04:06 21:27 04:50 20:45 05:29 20:05 12:48 151.04
31
06:04
76° ENE
19:30
284° WNW
13h 26m -3m 23s 04:08 21:25 04:51 20:42 05:31 20:03 12:48 151.00

In Nitra, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí