Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra, Slovakia 🇸🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 48.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nitra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
77° ENE
19:28
283° WNW
13h 23m -3m 23s 04:10 21:22 04:53 20:40 05:32 20:01 12:47 150.97
2
06:07
77° ENE
19:26
282° WNW
13h 19m -3m 24s 04:12 21:20 04:54 20:38 05:34 19:59 12:47 150.93
3
06:08
78° ENE
19:24
282° WNW
13h 16m -3m 24s 04:14 21:17 04:56 20:36 05:35 19:57 12:47 150.89
4
06:09
78° ENE
19:22
281° WNW
13h 12m -3m 25s 04:16 21:15 04:58 20:33 05:36 19:55 12:46 150.86
5
06:11
79° E
19:20
281° W
13h 09m -3m 25s 04:18 21:12 04:59 20:31 05:38 19:53 12:46 150.82
6
06:12
80° E
19:18
280° W
13h 05m -3m 25s 04:20 21:09 05:01 20:29 05:39 19:51 12:46 150.78
7
06:13
80° E
19:16
280° W
13h 02m -3m 26s 04:22 21:07 05:03 20:26 05:41 19:48 12:45 150.74
8
06:15
81° E
19:14
279° W
12h 59m -3m 26s 04:24 21:04 05:04 20:24 05:42 19:46 12:45 150.70
9
06:16
81° E
19:12
278° W
12h 55m -3m 27s 04:25 21:02 05:06 20:22 05:44 19:44 12:45 150.67
10
06:18
82° E
19:10
278° W
12h 52m -3m 27s 04:27 20:59 05:07 20:20 05:45 19:42 12:44 150.63
11
06:19
82° E
19:08
277° W
12h 48m -3m 27s 04:29 20:57 05:09 20:17 05:47 19:40 12:44 150.59
12
06:20
83° E
19:06
277° W
12h 45m -3m 27s 04:31 20:55 05:11 20:15 05:48 19:38 12:44 150.55
13
06:22
84° E
19:03
276° W
12h 41m -3m 28s 04:33 20:52 05:12 20:13 05:50 19:36 12:43 150.51
14
06:23
84° E
19:01
276° W
12h 38m -3m 28s 04:34 20:50 05:14 20:11 05:51 19:33 12:43 150.48
15
06:24
85° E
18:59
275° W
12h 34m -3m 28s 04:36 20:47 05:15 20:08 05:52 19:31 12:43 150.44
16
06:26
85° E
18:57
274° W
12h 31m -3m 28s 04:38 20:45 05:17 20:06 05:54 19:29 12:42 150.40
17
06:27
86° E
18:55
274° W
12h 27m -3m 29s 04:40 20:42 05:18 20:04 05:55 19:27 12:42 150.36
18
06:29
86° E
18:53
273° W
12h 24m -3m 29s 04:41 20:40 05:20 20:02 05:57 19:25 12:41 150.32
19
06:30
87° E
18:51
273° W
12h 20m -3m 29s 04:43 20:38 05:21 19:59 05:58 19:23 12:41 150.28
20
06:31
88° E
18:49
272° W
12h 17m -3m 29s 04:45 20:35 05:23 19:57 06:00 19:21 12:41 150.24
21
06:33
88° E
18:47
272° W
12h 13m -3m 29s 04:46 20:33 05:24 19:55 06:01 19:18 12:40 150.20
22
06:34
89° E
18:45
271° W
12h 10m -3m 29s 04:48 20:31 05:26 19:53 06:02 19:16 12:40 150.15
23
06:36
89° E
18:43
270° W
12h 06m -3m 29s 04:49 20:28 05:27 19:51 06:04 19:14 12:40 150.11
24
06:37
90° E
18:40
270° W
12h 03m -3m 29s 04:51 20:26 05:29 19:48 06:05 19:12 12:39 150.07
25
06:38
90° E
18:38
269° W
11h 59m -3m 29s 04:53 20:24 05:30 19:46 06:07 19:10 12:39 150.03
26
06:40
91° E
18:36
269° W
11h 56m -3m 29s 04:54 20:21 05:32 19:44 06:08 19:08 12:39 149.98
27
06:41
92° E
18:34
268° W
11h 52m -3m 29s 04:56 20:19 05:33 19:42 06:09 19:06 12:38 149.94
28
06:43
92° E
18:32
267° W
11h 49m -3m 29s 04:57 20:17 05:35 19:40 06:11 19:04 12:38 149.90
29
06:44
93° E
18:30
267° W
11h 45m -3m 29s 04:59 20:15 05:36 19:38 06:12 19:02 12:38 149.85
30
06:45
94° E
18:28
266° W
11h 42m -3m 29s 05:01 20:13 05:38 19:36 06:14 19:00 12:37 149.81

In Nitra, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nitra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nitra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nitra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Slovakia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí