Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nowrangapur, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 77.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 54.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nowrangapur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:21
66° ENE
18:33
294° WNW
13h 12m +0m 27s 03:59 19:56 04:28 19:27 04:56 18:58 11:57 151.69
2
05:21
66° ENE
18:34
294° WNW
13h 12m +0m 26s 03:58 19:57 04:28 19:27 04:56 18:58 11:57 151.71
3
05:21
66° ENE
18:34
294° WNW
13h 13m +0m 25s 03:58 19:57 04:28 19:27 04:56 18:59 11:57 151.74
4
05:21
66° ENE
18:35
294° WNW
13h 13m +0m 23s 03:58 19:57 04:28 19:28 04:56 18:59 11:58 151.76
5
05:21
66° ENE
18:35
294° WNW
13h 14m +0m 22s 03:58 19:58 04:28 19:28 04:56 19:00 11:58 151.78
6
05:21
66° ENE
18:35
294° WNW
13h 14m +0m 21s 03:58 19:58 04:27 19:29 04:56 19:00 11:58 151.80
7
05:21
66° ENE
18:36
294° WNW
13h 14m +0m 19s 03:58 19:59 04:27 19:29 04:56 19:00 11:58 151.81
8
05:21
65° ENE
18:36
295° WNW
13h 15m +0m 18s 03:58 19:59 04:27 19:30 04:56 19:01 11:58 151.83
9
05:21
65° ENE
18:36
295° WNW
13h 15m +0m 17s 03:58 20:00 04:27 19:30 04:56 19:01 11:59 151.85
10
05:21
65° ENE
18:37
295° WNW
13h 15m +0m 15s 03:58 20:00 04:27 19:30 04:56 19:01 11:59 151.87
11
05:21
65° ENE
18:37
295° WNW
13h 15m +0m 14s 03:58 20:00 04:27 19:31 04:56 19:02 11:59 151.88
12
05:21
65° ENE
18:37
295° WNW
13h 16m +0m 13s 03:58 20:01 04:28 19:31 04:56 19:02 11:59 151.90
13
05:21
65° ENE
18:38
295° WNW
13h 16m +0m 11s 03:58 20:01 04:28 19:31 04:56 19:02 11:59 151.92
14
05:21
65° ENE
18:38
295° WNW
13h 16m +0m 10s 03:58 20:01 04:28 19:32 04:57 19:03 12:00 151.93
15
05:22
65° ENE
18:38
295° WNW
13h 16m +0m 08s 03:58 20:02 04:28 19:32 04:57 19:03 12:00 151.95
16
05:22
65° ENE
18:38
295° WNW
13h 16m +0m 07s 03:58 20:02 04:28 19:32 04:57 19:03 12:00 151.96
17
05:22
65° ENE
18:39
295° WNW
13h 16m +0m 06s 03:58 20:02 04:28 19:32 04:57 19:04 12:00 151.98
18
05:22
65° ENE
18:39
295° WNW
13h 16m +0m 04s 03:58 20:03 04:28 19:33 04:57 19:04 12:00 151.99
19
05:22
65° ENE
18:39
295° WNW
13h 17m +0m 03s 03:58 20:03 04:28 19:33 04:57 19:04 12:01 152.00
20
05:22
65° ENE
18:39
295° WNW
13h 17m +0m 01s 03:59 20:03 04:29 19:33 04:57 19:04 12:01 152.01
21
05:23
65° ENE
18:40
295° WNW
13h 17m +0m 00s 03:59 20:03 04:29 19:33 04:58 19:05 12:01 152.02
22
05:23
65° ENE
18:40
295° WNW
13h 17m -0m 00s 03:59 20:04 04:29 19:34 04:58 19:05 12:01 152.03
23
05:23
65° ENE
18:40
295° WNW
13h 17m -0m 02s 03:59 20:04 04:29 19:34 04:58 19:05 12:01 152.04
24
05:23
65° ENE
18:40
295° WNW
13h 16m -0m 03s 04:00 20:04 04:30 19:34 04:58 19:05 12:02 152.05
25
05:24
65° ENE
18:40
295° WNW
13h 16m -0m 05s 04:00 20:04 04:30 19:34 04:59 19:05 12:02 152.06
26
05:24
65° ENE
18:41
295° WNW
13h 16m -0m 06s 04:00 20:04 04:30 19:34 04:59 19:05 12:02 152.07
27
05:24
65° ENE
18:41
295° WNW
13h 16m -0m 08s 04:00 20:04 04:30 19:34 04:59 19:06 12:02 152.07
28
05:24
65° ENE
18:41
295° WNW
13h 16m -0m 09s 04:01 20:04 04:31 19:34 04:59 19:06 12:03 152.08
29
05:25
65° ENE
18:41
295° WNW
13h 16m -0m 10s 04:01 20:04 04:31 19:35 05:00 19:06 12:03 152.08
30
05:25
65° ENE
18:41
295° WNW
13h 16m -0m 12s 04:01 20:04 04:31 19:35 05:00 19:06 12:03 152.08

In Nowrangapur, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nowrangapur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nowrangapur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nowrangapur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí