Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nuku'alofa, Tonga 🇹🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -64.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nuku'alofa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
86° ESE
18:40
275° WNW
11h 52m -1m 11s 05:34 19:54 06:00 19:29 06:25 19:03 12:44 149.52
2
06:48
85° ESE
18:39
275° WNW
11h 51m -1m 11s 05:34 19:53 06:00 19:28 06:25 19:02 12:44 149.57
3
06:48
85° ESE
18:39
276° WNW
11h 50m -1m 11s 05:34 19:52 06:00 19:27 06:26 19:01 12:44 149.61
4
06:49
84° ESE
18:38
276° WNW
11h 48m -1m 11s 05:35 19:52 06:00 19:26 06:26 19:00 12:43 149.65
5
06:49
84° ESE
18:37
276° WNW
11h 47m -1m 11s 05:35 19:51 06:01 19:25 06:26 18:59 12:43 149.69
6
06:49
84° ESE
18:36
277° WNW
11h 46m -1m 10s 05:35 19:50 06:01 19:24 06:27 18:59 12:43 149.73
7
06:50
83° ESE
18:35
277° WNW
11h 45m -1m 10s 05:36 19:49 06:01 19:23 06:27 18:58 12:42 149.77
8
06:50
83° ESE
18:34
278° WNW
11h 44m -1m 10s 05:36 19:48 06:02 19:23 06:27 18:57 12:42 149.82
9
06:50
82° ESE
18:33
278° WNW
11h 43m -1m 09s 05:36 19:47 06:02 19:22 06:28 18:56 12:42 149.86
10
06:51
82° ESE
18:32
278° WNW
11h 41m -1m 09s 05:36 19:47 06:02 19:21 06:28 18:55 12:42 149.90
11
06:51
82° ESE
18:32
279° WNW
11h 40m -1m 09s 05:37 19:46 06:02 19:20 06:28 18:54 12:41 149.94
12
06:51
81° ESE
18:31
279° WNW
11h 39m -1m 09s 05:37 19:45 06:03 19:19 06:28 18:54 12:41 149.99
13
06:52
81° ESE
18:30
280° WNW
11h 38m -1m 08s 05:37 19:44 06:03 19:19 06:29 18:53 12:41 150.03
14
06:52
80° ESE
18:29
280° WNW
11h 37m -1m 08s 05:37 19:44 06:03 19:18 06:29 18:52 12:41 150.07
15
06:52
80° ESE
18:28
280° WNW
11h 36m -1m 07s 05:38 19:43 06:03 19:17 06:29 18:51 12:40 150.11
16
06:52
80° ESE
18:28
281° WNW
11h 35m -1m 07s 05:38 19:42 06:04 19:16 06:30 18:50 12:40 150.15
17
06:53
79° ESE
18:27
281° WNW
11h 33m -1m 07s 05:38 19:41 06:04 19:16 06:30 18:50 12:40 150.20
18
06:53
79° ESE
18:26
281° NW
11h 32m -1m 06s 05:38 19:41 06:04 19:15 06:30 18:49 12:40 150.24
19
06:53
78° E
18:25
282° NW
11h 31m -1m 06s 05:39 19:40 06:05 19:14 06:30 18:48 12:39 150.28
20
06:54
78° E
18:24
282° NW
11h 30m -1m 05s 05:39 19:39 06:05 19:13 06:31 18:47 12:39 150.32
21
06:54
78° E
18:24
282° NW
11h 29m -1m 05s 05:39 19:39 06:05 19:13 06:31 18:47 12:39 150.36
22
06:54
77° E
18:23
283° NW
11h 28m -1m 04s 05:40 19:38 06:05 19:12 06:31 18:46 12:39 150.41
23
06:55
77° E
18:22
283° NW
11h 27m -1m 04s 05:40 19:37 06:06 19:11 06:32 18:45 12:39 150.45
24
06:55
77° E
18:22
284° NW
11h 26m -1m 03s 05:40 19:37 06:06 19:11 06:32 18:45 12:38 150.49
25
06:56
76° E
18:21
284° NW
11h 25m -1m 03s 05:40 19:36 06:06 19:10 06:32 18:44 12:38 150.53
26
06:56
76° E
18:20
284° NW
11h 24m -1m 02s 05:41 19:35 06:07 19:09 06:33 18:43 12:38 150.57
27
06:56
76° E
18:19
285° NW
11h 23m -1m 02s 05:41 19:35 06:07 19:09 06:33 18:43 12:38 150.61
28
06:57
75° E
18:19
285° NW
11h 22m -1m 01s 05:41 19:34 06:07 19:08 06:33 18:42 12:38 150.64
29
06:57
75° E
18:18
285° NW
11h 21m -1m 01s 05:41 19:34 06:08 19:08 06:34 18:41 12:38 150.68
30
06:57
74° E
18:18
286° NW
11h 20m -1m 00s 05:42 19:33 06:08 19:07 06:34 18:41 12:38 150.72

In Nuku'alofa, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 03 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nuku'alofa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nuku'alofa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nuku'alofa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí