Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nukunonu, Tokelau 🇹🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 78.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 281.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 51m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -70.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nukunonu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
108° ESE
18:55
253° WSW
12h 29m -0m 25s 05:12 20:09 05:38 19:43 06:03 19:18 12:40 147.43
2
06:26
107° ESE
18:55
253° WSW
12h 29m -0m 25s 05:12 20:09 05:38 19:43 06:04 19:17 12:41 147.45
3
06:26
107° ESE
18:55
253° WSW
12h 28m -0m 25s 05:12 20:09 05:38 19:43 06:04 19:17 12:41 147.47
4
06:27
107° ESE
18:55
254° WSW
12h 28m -0m 26s 05:13 20:08 05:39 19:43 06:04 19:17 12:41 147.50
5
06:27
106° ESE
18:55
254° WSW
12h 27m -0m 26s 05:13 20:08 05:39 19:42 06:05 19:17 12:41 147.52
6
06:27
106° ESE
18:55
254° WSW
12h 27m -0m 26s 05:14 20:08 05:40 19:42 06:05 19:17 12:41 147.54
7
06:27
106° ESE
18:54
254° WSW
12h 26m -0m 27s 05:14 20:08 05:40 19:42 06:05 19:17 12:41 147.57
8
06:28
105° ESE
18:54
255° WSW
12h 26m -0m 27s 05:15 20:07 05:40 19:42 06:06 19:16 12:41 147.59
9
06:28
105° ESE
18:54
255° WSW
12h 26m -0m 27s 05:15 20:07 05:41 19:41 06:06 19:16 12:41 147.62
10
06:28
105° ESE
18:54
255° WSW
12h 25m -0m 27s 05:15 20:07 05:41 19:41 06:06 19:16 12:41 147.64
11
06:29
104° ESE
18:54
256° WSW
12h 25m -0m 28s 05:16 20:06 05:41 19:41 06:06 19:16 12:41 147.67
12
06:29
104° ESE
18:53
256° WSW
12h 24m -0m 28s 05:16 20:06 05:42 19:41 06:07 19:15 12:41 147.70
13
06:29
104° ESE
18:53
256° WSW
12h 24m -0m 28s 05:16 20:06 05:42 19:40 06:07 19:15 12:41 147.73
14
06:29
103° ESE
18:53
257° WSW
12h 23m -0m 28s 05:17 20:05 05:42 19:40 06:07 19:15 12:41 147.76
15
06:29
103° ESE
18:53
257° WSW
12h 23m -0m 28s 05:17 20:05 05:42 19:39 06:07 19:15 12:41 147.79
16
06:30
103° ESE
18:52
258° WSW
12h 22m -0m 29s 05:17 20:04 05:43 19:39 06:08 19:14 12:41 147.82
17
06:30
102° ESE
18:52
258° WSW
12h 22m -0m 29s 05:18 20:04 05:43 19:39 06:08 19:14 12:41 147.85
18
06:30
102° ESE
18:52
258° WSW
12h 21m -0m 29s 05:18 20:03 05:43 19:38 06:08 19:13 12:41 147.88
19
06:30
102° ESE
18:51
258° WSW
12h 21m -0m 29s 05:18 20:03 05:43 19:38 06:08 19:13 12:41 147.91
20
06:30
101° ESE
18:51
259° W
12h 20m -0m 29s 05:19 20:03 05:44 19:38 06:08 19:13 12:41 147.95
21
06:30
101° E
18:51
259° W
12h 20m -0m 29s 05:19 20:02 05:44 19:37 06:09 19:12 12:41 147.98
22
06:30
100° E
18:50
260° W
12h 19m -0m 29s 05:19 20:02 05:44 19:37 06:09 19:12 12:40 148.01
23
06:31
100° E
18:50
260° W
12h 19m -0m 30s 05:19 20:01 05:44 19:36 06:09 19:12 12:40 148.05
24
06:31
100° E
18:49
260° W
12h 18m -0m 30s 05:19 20:01 05:44 19:36 06:09 19:11 12:40 148.08
25
06:31
99° E
18:49
261° W
12h 18m -0m 30s 05:20 20:00 05:44 19:35 06:09 19:11 12:40 148.12
26
06:31
99° E
18:49
261° W
12h 17m -0m 30s 05:20 20:00 05:45 19:35 06:09 19:10 12:40 148.15
27
06:31
99° E
18:48
262° W
12h 17m -0m 30s 05:20 19:59 05:45 19:34 06:09 19:10 12:40 148.19
28
06:31
98° E
18:48
262° W
12h 16m -0m 30s 05:20 19:59 05:45 19:34 06:09 19:09 12:39 148.23

In Nukunonu, the earliest sunrise of February is on tháng 2 01 to 03 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nukunonu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nukunonu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nukunonu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí