Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nukunonu, Tokelau 🇹🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 92.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 267.3° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 09m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 6.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.885 million km

Hạ chí tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nukunonu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
68° ENE
18:13
292° WNW
11h 36m -0m 11s 05:21 19:28 05:47 19:02 06:13 18:36 12:25 151.71
2
06:37
68° ENE
18:13
292° WNW
11h 36m -0m 11s 05:22 19:28 05:48 19:02 06:14 18:36 12:25 151.73
3
06:37
68° ENE
18:13
292° WNW
11h 36m -0m 10s 05:22 19:28 05:48 19:02 06:14 18:36 12:25 151.75
4
06:37
67° ENE
18:13
293° WNW
11h 36m -0m 10s 05:22 19:28 05:48 19:02 06:14 18:36 12:25 151.77
5
06:37
67° ENE
18:13
293° WNW
11h 36m -0m 09s 05:22 19:29 05:48 19:03 06:14 18:37 12:25 151.79
6
06:38
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 36m -0m 09s 05:22 19:29 05:48 19:03 06:14 18:37 12:26 151.81
7
06:38
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 35m -0m 08s 05:23 19:29 05:49 19:03 06:15 18:37 12:26 151.83
8
06:38
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 35m -0m 08s 05:23 19:29 05:49 19:03 06:15 18:37 12:26 151.85
9
06:38
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 35m -0m 07s 05:23 19:29 05:49 19:03 06:15 18:37 12:26 151.86
10
06:39
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 35m -0m 06s 05:23 19:29 05:49 19:03 06:15 18:37 12:26 151.88
11
06:39
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 35m -0m 06s 05:23 19:30 05:50 19:04 06:16 18:37 12:27 151.90
12
06:39
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 35m -0m 05s 05:24 19:30 05:50 19:04 06:16 18:38 12:27 151.91
13
06:39
67° ENE
18:15
293° WNW
11h 35m -0m 05s 05:24 19:30 05:50 19:04 06:16 18:38 12:27 151.93
14
06:40
67° ENE
18:15
294° WNW
11h 35m -0m 04s 05:24 19:30 05:50 19:04 06:16 18:38 12:27 151.94
15
06:40
66° ENE
18:15
294° WNW
11h 35m -0m 04s 05:24 19:30 05:50 19:04 06:17 18:38 12:27 151.96
16
06:40
66° ENE
18:15
294° WNW
11h 35m -0m 03s 05:25 19:31 05:51 19:04 06:17 18:38 12:28 151.97
17
06:40
66° ENE
18:15
294° WNW
11h 34m -0m 02s 05:25 19:31 05:51 19:05 06:17 18:38 12:28 151.98
18
06:41
66° ENE
18:15
294° WNW
11h 34m -0m 02s 05:25 19:31 05:51 19:05 06:17 18:39 12:28 152.00
19
06:41
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 34m -0m 01s 05:25 19:31 05:51 19:05 06:18 18:39 12:28 152.01
20
06:41
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 34m -0m 01s 05:25 19:31 05:52 19:05 06:18 18:39 12:28 152.02
21
06:41
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 34m -0m 00s 05:26 19:32 05:52 19:06 06:18 18:39 12:29 152.03
22
06:41
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 34m +0m 00s 05:26 19:32 05:52 19:06 06:18 18:40 12:29 152.04
23
06:42
66° ENE
18:17
294° WNW
11h 34m +0m 00s 05:26 19:32 05:52 19:06 06:18 18:40 12:29 152.05
24
06:42
66° ENE
18:17
294° WNW
11h 34m +0m 01s 05:26 19:32 05:52 19:06 06:19 18:40 12:29 152.06
25
06:42
66° ENE
18:17
294° WNW
11h 34m +0m 02s 05:26 19:33 05:53 19:06 06:19 18:40 12:30 152.06
26
06:42
66° ENE
18:17
294° WNW
11h 34m +0m 02s 05:27 19:33 05:53 19:07 06:19 18:40 12:30 152.07
27
06:42
66° ENE
18:17
294° WNW
11h 35m +0m 03s 05:27 19:33 05:53 19:07 06:19 18:41 12:30 152.07
28
06:43
66° ENE
18:18
293° WNW
11h 35m +0m 03s 05:27 19:33 05:53 19:07 06:19 18:41 12:30 152.08
29
06:43
67° ENE
18:18
293° WNW
11h 35m +0m 04s 05:27 19:33 05:53 19:07 06:20 18:41 12:30 152.08
30
06:43
67° ENE
18:18
293° WNW
11h 35m +0m 04s 05:27 19:34 05:54 19:08 06:20 18:41 12:31 152.08

In Nukunonu, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nukunonu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nukunonu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nukunonu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí